|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96885 |
Giải nhất |
46241 |
Giải nhì |
48903 92904 |
Giải ba |
17436 27940 64763 88572 01106 91032 |
Giải tư |
0112 8703 4124 6697 |
Giải năm |
0091 2056 0778 5128 2798 0536 |
Giải sáu |
829 178 393 |
Giải bảy |
35 96 91 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 32,4,6 | 4,92 | 1 | 2 | 1,3,7 | 2 | 4,8,9 | 02,5,6,9 | 3 | 2,5,62 | 0,2 | 4 | 0,1 | 3,8 | 5 | 3,6 | 0,32,5,9 | 6 | 3 | 9 | 7 | 2,82 | 2,72,9 | 8 | 5 | 2 | 9 | 12,3,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37516 |
Giải nhất |
51342 |
Giải nhì |
48213 63461 |
Giải ba |
24823 66483 43715 68478 24965 92577 |
Giải tư |
4820 7501 7975 7720 |
Giải năm |
9245 5084 1545 0407 5768 9319 |
Giải sáu |
468 585 389 |
Giải bảy |
39 85 33 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 1,7 | 0,6 | 1 | 3,5,6,9 | 4 | 2 | 02,3 | 1,2,3,8 | 3 | 3,8,9 | 8 | 4 | 2,52 | 1,42,6,7 82 | 5 | | 1 | 6 | 1,5,82 | 0,7 | 7 | 5,7,8 | 3,62,7 | 8 | 3,4,52,9 | 1,3,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10303 |
Giải nhất |
48059 |
Giải nhì |
94812 72671 |
Giải ba |
88450 98807 55570 73205 14783 12299 |
Giải tư |
2454 9150 8963 5725 |
Giải năm |
7726 7370 7297 5229 6275 6681 |
Giải sáu |
217 750 749 |
Giải bảy |
51 29 33 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 53,72 | 0 | 3,5,7 | 5,7,8 | 1 | 2,7 | 1 | 2 | 5,6,92 | 0,3,6,8 | 3 | 3 | 5 | 4 | 8,9 | 0,2,7 | 5 | 03,1,4,9 | 2 | 6 | 3 | 0,1,9 | 7 | 02,1,5 | 4 | 8 | 1,3 | 22,4,5,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46319 |
Giải nhất |
46682 |
Giải nhì |
62119 55688 |
Giải ba |
59991 18553 93666 80393 49620 78164 |
Giải tư |
5642 4815 2280 6224 |
Giải năm |
2827 2275 0592 6817 8121 5701 |
Giải sáu |
724 376 442 |
Giải bảy |
80 17 76 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,82 | 0 | 1 | 0,2,4,9 | 1 | 5,72,92 | 42,8,9 | 2 | 0,1,42,7 | 5,9 | 3 | | 22,6 | 4 | 1,22 | 1,7 | 5 | 3 | 6,72 | 6 | 4,6 | 12,2 | 7 | 5,62 | 8 | 8 | 02,2,8 | 12 | 9 | 1,2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46512 |
Giải nhất |
82329 |
Giải nhì |
01464 51698 |
Giải ba |
62339 24222 49534 95067 22110 66324 |
Giải tư |
6989 6905 7560 5943 |
Giải năm |
5208 1680 0790 1816 8664 1581 |
Giải sáu |
193 953 978 |
Giải bảy |
64 49 21 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 5,8 | 2,8 | 1 | 0,2,6 | 1,2 | 2 | 1,2,4,9 | 4,5,9 | 3 | 4,9 | 2,3,63 | 4 | 3,9 | 0 | 5 | 3 | 1,8 | 6 | 0,43,7 | 6 | 7 | 8 | 0,7,9 | 8 | 0,1,6,9 | 2,3,4,8 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46312 |
Giải nhất |
79960 |
Giải nhì |
58682 96969 |
Giải ba |
43537 22306 85503 17386 55992 16870 |
Giải tư |
3505 8876 6172 4467 |
Giải năm |
0347 7062 3984 2345 3780 2087 |
Giải sáu |
032 509 999 |
Giải bảy |
45 29 56 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7,8 | 0 | 3,5,6,9 | | 1 | 2 | 1,3,6,7 8,9 | 2 | 9 | 0 | 3 | 2,7,8 | 8 | 4 | 52,7 | 0,42 | 5 | 6 | 0,5,7,8 | 6 | 0,2,7,9 | 3,4,6,8 | 7 | 0,2,6 | 3 | 8 | 0,2,4,6 7 | 0,2,6,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99791 |
Giải nhất |
17178 |
Giải nhì |
78059 97610 |
Giải ba |
97144 96490 35532 51241 73907 83953 |
Giải tư |
4671 4786 9645 9272 |
Giải năm |
2587 1607 9558 5665 8011 4832 |
Giải sáu |
257 771 381 |
Giải bảy |
89 27 84 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 72 | 1,4,72,8 9 | 1 | 0,1 | 32,7 | 2 | 7 | 5 | 3 | 22,6 | 4,8 | 4 | 1,4,5 | 4,6 | 5 | 3,7,8,9 | 3,8 | 6 | 5 | 02,2,5,8 | 7 | 12,2,8 | 5,7 | 8 | 1,4,6,7 9 | 5,8 | 9 | 0,1 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|