|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41718 |
Giải nhất |
25310 |
Giải nhì |
57210 57484 |
Giải ba |
64166 91293 78103 72892 23698 72087 |
Giải tư |
8876 0436 9033 9115 |
Giải năm |
5949 1513 7402 8160 3626 0464 |
Giải sáu |
661 726 157 |
Giải bảy |
15 25 74 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 2,3 | 4,6 | 1 | 02,3,52,8 | 0,9 | 2 | 5,62 | 0,1,3,9 | 3 | 3,6 | 6,7,8 | 4 | 1,9 | 12,2 | 5 | 7 | 22,3,6,7 | 6 | 0,1,4,6 | 5,8 | 7 | 4,6 | 1,9 | 8 | 4,7 | 4 | 9 | 2,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46549 |
Giải nhất |
78169 |
Giải nhì |
31576 86647 |
Giải ba |
11424 77310 99022 29060 37574 68443 |
Giải tư |
5620 6078 6711 2101 |
Giải năm |
7585 0094 5002 4151 0748 0019 |
Giải sáu |
358 476 037 |
Giải bảy |
83 97 42 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,7 | 0 | 1,2 | 0,1,5 | 1 | 0,1,9 | 0,2,4 | 2 | 0,2,4 | 4,8 | 3 | 7 | 2,7,9 | 4 | 2,3,7,8 9 | 8 | 5 | 1,8 | 72 | 6 | 0,9 | 3,4,9 | 7 | 0,4,62,8 | 4,5,7 | 8 | 3,5 | 1,4,6 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13319 |
Giải nhất |
17760 |
Giải nhì |
95065 48124 |
Giải ba |
52559 63635 01253 89064 15256 67909 |
Giải tư |
5386 3746 5438 4048 |
Giải năm |
0615 4257 0712 3472 2704 2866 |
Giải sáu |
522 841 579 |
Giải bảy |
12 96 53 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,9 | 4 | 1 | 22,5,9 | 12,2,7 | 2 | 2,4 | 52 | 3 | 5,8 | 0,2,6 | 4 | 1,6,8 | 1,3,6,8 | 5 | 32,6,7,9 | 4,5,6,8 9 | 6 | 0,4,5,6 | 5 | 7 | 2,9 | 3,4 | 8 | 5,6 | 0,1,5,7 | 9 | 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54393 |
Giải nhất |
76716 |
Giải nhì |
74448 42170 |
Giải ba |
34730 46740 87056 52068 91126 95100 |
Giải tư |
9970 0799 7612 3810 |
Giải năm |
1395 7167 4795 5554 5243 2381 |
Giải sáu |
422 952 332 |
Giải bảy |
97 52 50 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,4 5,72 | 0 | 0 | 5,8 | 1 | 0,2,6 | 1,2,3,52 | 2 | 2,6 | 4,9 | 3 | 0,2 | 5 | 4 | 0,3,8 | 92 | 5 | 0,1,22,4 6 | 1,2,5 | 6 | 7,8 | 6,9 | 7 | 02 | 4,6 | 8 | 1 | 9 | 9 | 3,52,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
05436 |
Giải nhất |
01976 |
Giải nhì |
35393 84618 |
Giải ba |
48499 86144 53152 44191 21900 82162 |
Giải tư |
3092 2811 4142 4565 |
Giải năm |
3433 5625 8226 9050 6192 0510 |
Giải sáu |
310 431 662 |
Giải bảy |
05 31 43 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,5 | 0 | 0,5 | 1,32,7,9 | 1 | 02,1,8 | 4,5,62,92 | 2 | 5,6 | 3,4,9 | 3 | 12,3,6 | 4 | 4 | 2,3,4 | 0,2,6 | 5 | 0,2 | 2,3,7 | 6 | 22,5 | | 7 | 1,6 | 1 | 8 | | 9 | 9 | 1,22,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19737 |
Giải nhất |
94078 |
Giải nhì |
26794 07678 |
Giải ba |
20883 98229 11801 99312 13194 88593 |
Giải tư |
8309 9651 8620 8569 |
Giải năm |
6675 2790 4094 0055 7614 7865 |
Giải sáu |
737 899 030 |
Giải bảy |
41 61 57 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 1,9 | 0,4,5,6 | 1 | 2,4 | 1 | 2 | 0,92 | 8,9 | 3 | 0,72 | 1,93 | 4 | 1 | 5,6,7 | 5 | 1,5,7 | | 6 | 1,5,9 | 32,5 | 7 | 5,82 | 72 | 8 | 3 | 0,22,6,9 | 9 | 0,3,43,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70406 |
Giải nhất |
03015 |
Giải nhì |
55955 58656 |
Giải ba |
98031 84841 04798 18454 28164 76142 |
Giải tư |
2266 9587 7338 5974 |
Giải năm |
1714 0503 4544 6656 0675 4635 |
Giải sáu |
300 290 989 |
Giải bảy |
72 44 07 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,9 | 0 | 0,3,6,7 | 3,4 | 1 | 4,5 | 4,7 | 2 | | 0 | 3 | 1,5,8,9 | 1,42,5,6 7 | 4 | 1,2,42 | 1,3,5,7 | 5 | 4,5,62 | 0,52,6 | 6 | 4,6 | 0,8 | 7 | 2,4,5 | 3,9 | 8 | 7,9 | 3,8 | 9 | 0,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|