|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
74862 |
Giải nhất |
80602 |
Giải nhì |
35805 18653 |
Giải ba |
29295 34262 81886 95277 32743 51528 |
Giải tư |
4320 3402 6364 9070 |
Giải năm |
3922 3737 9200 5287 5900 2062 |
Giải sáu |
908 155 720 |
Giải bảy |
25 95 47 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,22,7 | 0 | 02,22,5,8 | | 1 | | 02,2,63 | 2 | 02,2,5,8 | 4,5 | 3 | 5,7 | 6 | 4 | 3,7 | 0,2,3,5 92 | 5 | 3,5 | 8 | 6 | 23,4 | 3,4,7,8 | 7 | 0,7 | 0,2 | 8 | 6,7 | | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02781 |
Giải nhất |
10217 |
Giải nhì |
82126 42418 |
Giải ba |
32006 62824 07960 67103 88723 91212 |
Giải tư |
9211 2581 3994 6537 |
Giải năm |
9435 7335 7936 9167 6431 4473 |
Giải sáu |
100 927 088 |
Giải bảy |
71 62 25 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,3,6 | 1,3,7,82 | 1 | 1,2,7,8 | 1,6 | 2 | 3,4,5,6 7 | 0,2,7 | 3 | 1,52,6,7 | 2,9 | 4 | | 2,32 | 5 | 7 | 0,2,3 | 6 | 0,2,7 | 1,2,3,5 6 | 7 | 1,3 | 1,8 | 8 | 12,8 | | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39900 |
Giải nhất |
65811 |
Giải nhì |
37629 29475 |
Giải ba |
31341 64759 51090 01116 15148 88379 |
Giải tư |
5470 5504 6503 2982 |
Giải năm |
1546 8129 6108 6323 3327 1731 |
Giải sáu |
654 384 991 |
Giải bảy |
12 42 28 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7,9 | 0 | 0,3,4,8 | 1,3,4,9 | 1 | 1,2,6 | 1,4,8 | 2 | 3,7,8,92 | 0,2 | 3 | 1 | 0,5,8 | 4 | 1,2,6,8 | 7 | 5 | 4,9 | 1,4 | 6 | | 2 | 7 | 0,5,9 | 0,2,4 | 8 | 2,4,9 | 22,5,7,8 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83019 |
Giải nhất |
14319 |
Giải nhì |
88799 03783 |
Giải ba |
28393 65178 13470 98660 43673 24418 |
Giải tư |
6606 6753 1540 2093 |
Giải năm |
7916 2246 5081 7785 2741 5997 |
Giải sáu |
653 539 244 |
Giải bảy |
61 91 46 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 6,9 | 4,6,8,9 | 1 | 6,8,92 | | 2 | | 52,7,8,92 | 3 | 9 | 4 | 4 | 0,1,4,62 | 8 | 5 | 32 | 0,1,42 | 6 | 0,1 | 9 | 7 | 0,3,8 | 1,7 | 8 | 1,3,5 | 0,12,3,9 | 9 | 1,32,7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36770 |
Giải nhất |
80078 |
Giải nhì |
12359 07492 |
Giải ba |
16586 57563 22798 09041 11632 29050 |
Giải tư |
7038 8819 7212 8641 |
Giải năm |
4656 2124 5873 4899 2060 1374 |
Giải sáu |
127 903 075 |
Giải bảy |
35 59 38 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 3 | 42 | 1 | 2,9 | 1,3,9 | 2 | 4,7 | 0,6,7 | 3 | 2,5,82 | 2,7 | 4 | 12 | 3,7,9 | 5 | 0,6,92 | 5,8 | 6 | 0,3 | 2 | 7 | 0,3,4,5 8 | 32,7,9 | 8 | 6 | 1,52,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19993 |
Giải nhất |
55922 |
Giải nhì |
44389 08133 |
Giải ba |
74444 16413 17372 71360 08135 41518 |
Giải tư |
2478 8746 8007 2877 |
Giải năm |
5264 5940 5128 7187 7581 0365 |
Giải sáu |
532 269 995 |
Giải bảy |
67 38 96 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 7 | 8 | 1 | 3,8 | 2,3,7 | 2 | 2,8 | 1,3,9 | 3 | 2,3,5,8 | 4,6 | 4 | 0,4,6 | 3,5,6,9 | 5 | 5 | 4,9 | 6 | 0,4,5,7 9 | 0,6,7,8 | 7 | 2,7,8 | 1,2,3,7 | 8 | 1,7,9 | 6,8 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09120 |
Giải nhất |
39649 |
Giải nhì |
93861 42649 |
Giải ba |
67192 41940 28860 79602 25407 13595 |
Giải tư |
0549 8330 1602 0442 |
Giải năm |
0388 7750 2942 5574 9623 2965 |
Giải sáu |
583 443 461 |
Giải bảy |
22 21 68 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 6 | 0 | 22,7 | 2,62,9 | 1 | | 02,2,42,9 | 2 | 0,1,2,3 | 2,4,8 | 3 | 0 | 7 | 4 | 0,22,3,93 | 6,9 | 5 | 0 | | 6 | 0,12,5,8 | 0 | 7 | 4 | 6,8 | 8 | 3,8 | 43 | 9 | 1,2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|