|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3EH-1EH-14EH-13EH-2EH-12EH
|
Giải ĐB |
52658 |
Giải nhất |
47449 |
Giải nhì |
39821 60239 |
Giải ba |
80016 83331 56582 32531 30741 03764 |
Giải tư |
3744 6531 1280 9654 |
Giải năm |
6748 9371 2037 0162 4439 8711 |
Giải sáu |
260 429 998 |
Giải bảy |
20 77 66 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,8 | 0 | | 1,2,33,4 7 | 1 | 1,6 | 6,8 | 2 | 0,1,9 | | 3 | 13,7,92 | 4,5,6 | 4 | 1,4,8,9 | | 5 | 4,8 | 1,6 | 6 | 0,2,4,6 | 3,7 | 7 | 0,1,7 | 4,5,9 | 8 | 0,2 | 2,32,4 | 9 | 8 |
|
10EG-9EG-4EG-11EG-12EG-5EG
|
Giải ĐB |
13987 |
Giải nhất |
15964 |
Giải nhì |
81096 37740 |
Giải ba |
41324 80285 84598 22845 66784 24616 |
Giải tư |
5834 2768 4015 7063 |
Giải năm |
5601 3530 0297 5860 7081 7074 |
Giải sáu |
750 230 836 |
Giải bảy |
37 75 78 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 7 | 0 | 1 | 0,8 | 1 | 5,6 | | 2 | 4 | 6 | 3 | 02,4,6,7 | 2,3,6,7 8 | 4 | 0,5 | 1,4,7,8 | 5 | 0 | 1,3,9 | 6 | 0,3,4,8 | 3,8,9 | 7 | 0,4,5,8 | 6,7,9 | 8 | 1,4,5,7 | | 9 | 6,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
20290 |
Giải nhất |
47139 |
Giải nhì |
21826 45549 |
Giải ba |
86949 39905 81448 26263 91519 93679 |
Giải tư |
3378 9684 2651 3661 |
Giải năm |
8627 5066 8490 5649 3101 9484 |
Giải sáu |
300 842 178 |
Giải bảy |
10 74 52 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,92 | 0 | 0,1,5 | 0,5,6 | 1 | 0,9 | 4,5 | 2 | 6,7 | 6 | 3 | 92 | 7,82 | 4 | 2,8,93 | 0 | 5 | 1,2 | 2,6 | 6 | 1,3,6 | 2 | 7 | 4,82,9 | 4,72 | 8 | 42 | 1,32,43,7 | 9 | 02 |
|
10ED-11ED-2ED-3ED-9ED-1ED
|
Giải ĐB |
25985 |
Giải nhất |
03675 |
Giải nhì |
18803 46990 |
Giải ba |
45564 78815 04871 29794 89885 26774 |
Giải tư |
7403 5635 2105 7538 |
Giải năm |
1252 0449 6833 7160 3625 2056 |
Giải sáu |
735 919 015 |
Giải bảy |
96 29 22 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 32,5 | 7,8 | 1 | 52,9 | 2,5 | 2 | 2,5,9 | 02,3 | 3 | 3,52,8 | 6,7,9 | 4 | 9 | 0,12,2,32 7,82 | 5 | 2,6 | 5,9 | 6 | 0,4 | | 7 | 1,4,5 | 3 | 8 | 1,52 | 1,2,4 | 9 | 0,4,6 |
|
13EC-5EC-8EC-9EC-1EC-10EC
|
Giải ĐB |
17879 |
Giải nhất |
77328 |
Giải nhì |
12410 69282 |
Giải ba |
95919 47894 54722 13959 12972 80067 |
Giải tư |
4175 4355 0992 8562 |
Giải năm |
6486 1704 8635 2385 9439 9824 |
Giải sáu |
844 819 537 |
Giải bảy |
22 96 35 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4 | | 1 | 0,92 | 22,5,6,7 8,9 | 2 | 22,4,8 | | 3 | 52,7,9 | 0,2,4,9 | 4 | 4 | 32,5,7,8 | 5 | 2,5,9 | 8,9 | 6 | 2,7 | 3,6 | 7 | 2,5,9 | 2 | 8 | 2,5,6 | 12,3,5,7 | 9 | 2,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
98699 |
Giải nhất |
23243 |
Giải nhì |
10587 50359 |
Giải ba |
23984 81110 19506 85967 02124 61768 |
Giải tư |
1950 2058 2434 4736 |
Giải năm |
7115 8566 4682 1294 1596 4060 |
Giải sáu |
287 817 933 |
Giải bảy |
32 17 41 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,6 | 0 | 6 | 4 | 1 | 0,5,72 | 3,8 | 2 | 4 | 3,4 | 3 | 2,3,4,6 | 2,3,5,8 9 | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 0,4,8,9 | 0,3,6,9 | 6 | 0,6,7,8 | 12,6,82 | 7 | | 5,6 | 8 | 2,4,72 | 5,9 | 9 | 4,6,9 |
|
5EA-12EA-7EA-11EA-13EA-10EA
|
Giải ĐB |
34505 |
Giải nhất |
41158 |
Giải nhì |
46686 84680 |
Giải ba |
65752 98202 01898 72132 77218 11699 |
Giải tư |
4601 7796 2920 3030 |
Giải năm |
6545 0718 3173 7947 7279 4242 |
Giải sáu |
546 309 896 |
Giải bảy |
17 68 58 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,8 | 0 | 1,2,5,9 | 0 | 1 | 7,82 | 0,3,4,5 | 2 | 0 | 7 | 3 | 0,2 | | 4 | 2,5,6,7 | 0,4 | 5 | 2,82 | 4,8,92 | 6 | 0,8 | 1,4 | 7 | 3,9 | 12,52,6,9 | 8 | 0,6 | 0,7,9 | 9 | 62,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|