|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
5MU-11MU-9MU-10MU-1MU-4MU
|
Giải ĐB |
91382 |
Giải nhất |
37651 |
Giải nhì |
63205 39553 |
Giải ba |
64511 42752 08998 58959 14592 94933 |
Giải tư |
8407 1399 7392 6051 |
Giải năm |
4007 4878 8482 3228 5216 2257 |
Giải sáu |
231 457 670 |
Giải bảy |
32 23 34 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5,72 | 1,3,52 | 1 | 1,6 | 3,5,82,92 | 2 | 3,8 | 2,3,5 | 3 | 1,2,3,4 | 3 | 4 | 5 | 0,4 | 5 | 12,2,3,72 9 | 1 | 6 | | 02,52 | 7 | 0,8 | 2,7,9 | 8 | 22 | 5,9 | 9 | 22,8,9 |
|
14MV-3MV-10MV-9MV-13MV-12MV
|
Giải ĐB |
38931 |
Giải nhất |
42099 |
Giải nhì |
09443 44948 |
Giải ba |
84149 74367 50336 32017 35777 13942 |
Giải tư |
9483 2755 6068 7638 |
Giải năm |
9890 4106 5089 2454 8514 2135 |
Giải sáu |
050 836 691 |
Giải bảy |
96 01 79 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,6 | 0,3,9 | 1 | 4,7 | 4 | 2 | 5 | 4,8 | 3 | 1,5,62,8 | 1,5 | 4 | 2,3,8,9 | 2,3,5 | 5 | 0,4,5 | 0,32,9 | 6 | 7,8 | 1,6,7 | 7 | 7,9 | 3,4,6 | 8 | 3,9 | 4,7,8,9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
14MX-2MX-9MX-12MX-13MX-11MX
|
Giải ĐB |
71154 |
Giải nhất |
76972 |
Giải nhì |
86553 71613 |
Giải ba |
40019 42698 85600 81597 11389 69140 |
Giải tư |
0860 0117 9809 5756 |
Giải năm |
4887 3896 2588 3158 8401 8135 |
Giải sáu |
412 196 891 |
Giải bảy |
67 37 59 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1,9 | 0,1,9 | 1 | 1,2,3,7 9 | 1,7 | 2 | | 1,5 | 3 | 5,7 | 5 | 4 | 0 | 3 | 5 | 3,4,6,8 9 | 5,92 | 6 | 0,7 | 1,3,6,8 9 | 7 | 2 | 5,8,9 | 8 | 7,8,9 | 0,1,5,8 | 9 | 1,62,7,8 |
|
15MY-10MY-5MY-2MY-11MY-13MY
|
Giải ĐB |
22508 |
Giải nhất |
51355 |
Giải nhì |
52122 81399 |
Giải ba |
96930 33569 32259 83268 47411 75954 |
Giải tư |
2347 2479 3410 2426 |
Giải năm |
5380 5302 7009 0398 8101 0940 |
Giải sáu |
365 125 085 |
Giải bảy |
07 48 04 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,8 | 0 | 1,2,4,7 8,9 | 0,1 | 1 | 0,1,7 | 0,2 | 2 | 2,5,6 | | 3 | 0 | 0,5 | 4 | 0,7,8 | 2,5,6,8 | 5 | 4,5,9 | 2 | 6 | 5,8,9 | 0,1,4 | 7 | 9 | 0,4,6,9 | 8 | 0,5 | 0,5,6,7 9 | 9 | 8,9 |
|
|
Giải ĐB |
57597 |
Giải nhất |
30231 |
Giải nhì |
47152 94758 |
Giải ba |
24173 39425 73323 80480 79305 87072 |
Giải tư |
6822 5632 4515 7254 |
Giải năm |
0554 8426 4429 7770 2357 3494 |
Giải sáu |
069 019 583 |
Giải bảy |
52 83 16 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5 | 3 | 1 | 5,6,9 | 2,3,52,7 | 2 | 2,3,4,5 6,9 | 2,7,82 | 3 | 1,2 | 2,52,9 | 4 | | 0,1,2 | 5 | 22,42,7,8 | 1,2 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 0,2,3 | 5 | 8 | 0,32 | 1,2,6 | 9 | 4,7 |
|
11LA-4LA-14LA-12LA-7LA-1LA
|
Giải ĐB |
09592 |
Giải nhất |
52844 |
Giải nhì |
92361 06335 |
Giải ba |
59230 11100 33507 91217 02232 16590 |
Giải tư |
0521 7350 8656 0667 |
Giải năm |
6455 3876 7405 2985 0335 2019 |
Giải sáu |
867 442 932 |
Giải bảy |
65 03 69 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,5 9 | 0 | 0,3,5,7 | 2,6 | 1 | 0,7,9 | 32,4,9 | 2 | 1 | 0 | 3 | 0,22,52 | 4 | 4 | 2,4 | 0,32,5,6 8 | 5 | 0,5,6 | 5,7 | 6 | 1,5,72,9 | 0,1,62 | 7 | 6 | | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 0,2 |
|
6LB-2LB-14LB-7LB-12LB-1LB
|
Giải ĐB |
20942 |
Giải nhất |
20585 |
Giải nhì |
35075 48896 |
Giải ba |
91255 42555 96964 88274 62044 82907 |
Giải tư |
5739 0116 6416 2994 |
Giải năm |
4826 4362 8094 4616 9403 0974 |
Giải sáu |
797 288 915 |
Giải bảy |
79 38 13 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,7 | | 1 | 3,5,63 | 4,6 | 2 | 6 | 0,1,8 | 3 | 8,9 | 4,6,72,92 | 4 | 2,4 | 1,52,7,8 | 5 | 52 | 13,2,9 | 6 | 2,4 | 0,9 | 7 | 42,5,9 | 3,8 | 8 | 3,5,8 | 3,7 | 9 | 42,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|