|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21999 |
Giải nhất |
58631 |
Giải nhì |
46271 47108 |
Giải ba |
63605 68408 06575 95647 25178 75555 |
Giải tư |
5515 6719 5836 9982 |
Giải năm |
3196 6401 7028 0957 6579 3523 |
Giải sáu |
606 683 603 |
Giải bảy |
05 06 32 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,52,62 82 | 0,3,7 | 1 | 5,9 | 3,8 | 2 | 3,8 | 0,2,8 | 3 | 1,2,6 | | 4 | 7 | 02,1,5,7 8 | 5 | 5,7 | 02,3,9 | 6 | | 4,5 | 7 | 1,5,8,9 | 02,2,7 | 8 | 2,3,5 | 1,7,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59623 |
Giải nhất |
62539 |
Giải nhì |
50721 51695 |
Giải ba |
61638 26682 69670 93058 97311 33425 |
Giải tư |
5374 0884 6639 6808 |
Giải năm |
5912 0426 4413 7258 6514 7311 |
Giải sáu |
524 098 389 |
Giải bảy |
72 37 18 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8 | 12,2 | 1 | 12,2,3,4 8 | 1,7,8 | 2 | 1,3,4,5 62 | 1,2 | 3 | 7,8,92 | 1,2,7,8 | 4 | | 2,9 | 5 | 82 | 22 | 6 | | 3 | 7 | 0,2,4 | 0,1,3,52 9 | 8 | 2,4,9 | 32,8 | 9 | 5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82328 |
Giải nhất |
11203 |
Giải nhì |
16999 78815 |
Giải ba |
74505 62311 96747 28837 24567 96084 |
Giải tư |
0447 4635 9982 4358 |
Giải năm |
7535 3880 4580 2955 1513 5461 |
Giải sáu |
881 772 113 |
Giải bảy |
01 80 62 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 1,3,4,5 | 0,1,6,8 | 1 | 1,32,5 | 6,7,8 | 2 | 8 | 0,12 | 3 | 52,7 | 0,8 | 4 | 72 | 0,1,32,5 | 5 | 5,8 | | 6 | 1,2,7 | 3,42,6 | 7 | 2 | 2,5 | 8 | 03,1,2,4 | 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72934 |
Giải nhất |
11572 |
Giải nhì |
27194 10909 |
Giải ba |
05711 65699 37796 24668 04766 22042 |
Giải tư |
9021 6271 7097 6893 |
Giải năm |
7574 5044 5464 7877 4546 4970 |
Giải sáu |
534 406 095 |
Giải bảy |
26 50 30 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 6,7,9 | 1,2,7 | 1 | 1 | 4,7 | 2 | 1,6 | 9 | 3 | 0,42 | 32,4,6,7 9 | 4 | 2,4,6 | 9 | 5 | 0 | 0,2,4,6 9 | 6 | 4,6,8 | 0,7,9 | 7 | 0,1,2,4 7 | 6 | 8 | | 0,9 | 9 | 3,4,5,6 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83190 |
Giải nhất |
23970 |
Giải nhì |
06466 67491 |
Giải ba |
03497 40797 51920 60060 08556 52703 |
Giải tư |
7029 7251 7289 6777 |
Giải năm |
5441 7699 6022 5938 0674 4684 |
Giải sáu |
113 374 690 |
Giải bảy |
26 28 37 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7,92 | 0 | 3 | 4,5,9 | 1 | 3 | 2 | 2 | 0,2,6,8 9 | 0,1 | 3 | 7,8 | 72,8 | 4 | 1 | 9 | 5 | 1,6 | 2,5,6 | 6 | 0,6 | 3,7,92 | 7 | 0,42,7 | 2,3 | 8 | 4,9 | 2,8,9 | 9 | 02,1,5,72 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63951 |
Giải nhất |
78909 |
Giải nhì |
73388 33600 |
Giải ba |
32486 24960 39036 04134 41940 27430 |
Giải tư |
3379 3945 9045 3806 |
Giải năm |
4280 6000 9051 9903 2117 4068 |
Giải sáu |
817 174 048 |
Giải bảy |
83 81 13 40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,42,6 8 | 0 | 02,3,6,9 | 52,8 | 1 | 3,72 | | 2 | | 0,1,8 | 3 | 0,4,6 | 3,7 | 4 | 02,52,8 | 42 | 5 | 12 | 0,3,8 | 6 | 0,8 | 12 | 7 | 4,9 | 4,6,8 | 8 | 0,1,3,6 8 | 0,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10540 |
Giải nhất |
82411 |
Giải nhì |
88349 86311 |
Giải ba |
74795 80146 75999 88732 65824 57163 |
Giải tư |
6559 2591 2103 2252 |
Giải năm |
3171 7302 0875 8170 6688 1217 |
Giải sáu |
468 628 520 |
Giải bảy |
73 14 96 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | 2,3 | 12,7,9 | 1 | 12,4,7 | 0,3,5 | 2 | 0,4,8 | 0,6,7 | 3 | 2 | 1,2 | 4 | 0,6,9 | 7,9 | 5 | 2,9 | 4,9 | 6 | 3,8 | 1 | 7 | 0,1,3,5 | 2,6,8 | 8 | 8 | 4,5,9 | 9 | 0,1,5,6 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|