|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43141 |
Giải nhất |
46519 |
Giải nhì |
78492 17159 |
Giải ba |
89027 84586 94592 37959 18876 46515 |
Giải tư |
4350 5681 9170 1723 |
Giải năm |
0304 4446 2816 6765 9765 0964 |
Giải sáu |
362 625 638 |
Giải bảy |
60 14 29 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,7 | 0 | 4 | 4,8 | 1 | 4,5,6,9 | 6,92 | 2 | 3,5,7,9 | 2,3 | 3 | 3,8 | 0,1,6 | 4 | 1,6 | 1,2,62 | 5 | 0,92 | 1,4,7,8 | 6 | 0,2,4,52 | 2 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 1,6 | 1,2,52 | 9 | 22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89636 |
Giải nhất |
27825 |
Giải nhì |
91704 93513 |
Giải ba |
85723 89274 14556 88093 50140 43271 |
Giải tư |
5631 3095 3296 3005 |
Giải năm |
8991 8214 6716 5261 4825 2713 |
Giải sáu |
633 054 897 |
Giải bảy |
77 92 21 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 4,5 | 2,3,6,7 9 | 1 | 32,4,6 | 4,9 | 2 | 1,3,5 | 12,2,3,9 | 3 | 1,3,6 | 0,1,5,7 | 4 | 0,2 | 0,2,9 | 5 | 4,6 | 1,3,5,9 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 1,4,7 | | 8 | | | 9 | 1,2,3,5 6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35991 |
Giải nhất |
15775 |
Giải nhì |
98084 48053 |
Giải ba |
83576 49276 62113 37628 48534 16896 |
Giải tư |
1268 7103 2709 1234 |
Giải năm |
2876 3744 2433 5052 8540 8948 |
Giải sáu |
297 067 513 |
Giải bảy |
24 12 44 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3,9 | 9 | 1 | 2,32 | 1,5 | 2 | 4,8 | 0,12,3,5 | 3 | 3,42 | 2,32,42,8 | 4 | 0,42,8 | 7 | 5 | 0,2,3 | 73,9 | 6 | 7,8 | 6,9 | 7 | 5,63 | 2,4,6 | 8 | 4 | 0 | 9 | 1,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04019 |
Giải nhất |
29145 |
Giải nhì |
44105 87183 |
Giải ba |
37687 74392 12054 40855 21978 13079 |
Giải tư |
7060 7303 6179 8391 |
Giải năm |
8416 9966 7085 2620 2366 0457 |
Giải sáu |
209 057 212 |
Giải bảy |
26 53 91 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,5,9 | 92 | 1 | 2,6,9 | 1,8,9 | 2 | 0,6 | 0,5,8 | 3 | | 5 | 4 | 5 | 0,4,5,8 | 5 | 3,4,5,72 | 1,2,62 | 6 | 0,62 | 52,8 | 7 | 8,92 | 7 | 8 | 2,3,5,7 | 0,1,72 | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57531 |
Giải nhất |
21180 |
Giải nhì |
69208 22564 |
Giải ba |
36269 95821 14229 50477 16325 76774 |
Giải tư |
0290 1719 6873 3840 |
Giải năm |
3581 3946 4268 4699 7747 2282 |
Giải sáu |
785 886 676 |
Giải bảy |
85 73 82 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 1,8 | 0,2,3,8 | 1 | 9 | 82 | 2 | 1,5,9 | 72 | 3 | 1 | 6,7 | 4 | 0,6,7 | 2,82 | 5 | | 4,7,8 | 6 | 4,8,9 | 4,7 | 7 | 32,4,6,7 | 0,6 | 8 | 0,1,22,52 6 | 1,2,6,9 | 9 | 0,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21688 |
Giải nhất |
94316 |
Giải nhì |
70000 59724 |
Giải ba |
26840 12906 70444 57477 33984 73964 |
Giải tư |
5766 8158 2993 7679 |
Giải năm |
8699 7691 8492 3606 3424 7917 |
Giải sáu |
172 418 882 |
Giải bảy |
31 79 16 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,62 | 3,9 | 1 | 62,7,8 | 7,8,9 | 2 | 42 | 9 | 3 | 1 | 22,4,6,8 | 4 | 0,4 | | 5 | 8 | 02,12,6 | 6 | 0,4,6 | 1,7 | 7 | 2,7,92 | 1,5,8 | 8 | 2,4,8 | 72,9 | 9 | 1,2,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28434 |
Giải nhất |
56739 |
Giải nhì |
92801 34978 |
Giải ba |
28065 11817 90057 43359 92413 77388 |
Giải tư |
4596 5200 7202 1146 |
Giải năm |
5899 3715 9785 2713 5677 2434 |
Giải sáu |
581 812 962 |
Giải bảy |
62 06 77 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 | 0,8 | 1 | 2,32,5,7 9 | 0,1,62 | 2 | | 12 | 3 | 42,9 | 32 | 4 | 6 | 1,6,8 | 5 | 7,9 | 0,4,9 | 6 | 22,5 | 1,5,72 | 7 | 72,8 | 7,8 | 8 | 1,5,8 | 1,3,5,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|