|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
59705 |
Giải nhất |
95527 |
Giải nhì |
65347 34078 |
Giải ba |
09667 36952 86803 45947 67906 65035 |
Giải tư |
1272 2781 4193 2559 |
Giải năm |
8480 2074 4058 5397 8246 3929 |
Giải sáu |
080 518 178 |
Giải bảy |
47 03 80 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 83 | 0 | 32,5,6 | 8 | 1 | 8 | 5,7 | 2 | 7,9 | 02,9 | 3 | 5 | 7 | 4 | 6,73 | 0,3 | 5 | 2,8,9 | 0,4 | 6 | 7 | 2,43,6,9 | 7 | 2,4,83 | 1,5,73 | 8 | 03,1 | 2,5 | 9 | 3,7 |
|
|
Giải ĐB |
84416 |
Giải nhất |
81974 |
Giải nhì |
41981 58301 |
Giải ba |
44980 31398 41202 14501 16020 78865 |
Giải tư |
3111 3197 4328 2836 |
Giải năm |
2430 5808 4849 6214 7580 6407 |
Giải sáu |
252 932 114 |
Giải bảy |
08 52 25 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,82 | 0 | 12,2,7,82 | 02,1,8 | 1 | 1,42,6 | 0,3,52 | 2 | 0,5,8 | | 3 | 0,2,6 | 12,7 | 4 | 9 | 2,6 | 5 | 22 | 1,3 | 6 | 5 | 0,9 | 7 | 4 | 02,2,92 | 8 | 02,1 | 4 | 9 | 7,82 |
|
|
Giải ĐB |
12404 |
Giải nhất |
28263 |
Giải nhì |
98547 62066 |
Giải ba |
28818 95813 72806 48312 78109 32681 |
Giải tư |
8762 3058 8310 9516 |
Giải năm |
3152 6462 4989 7891 2458 6228 |
Giải sáu |
637 309 541 |
Giải bảy |
15 63 23 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,6,92 | 4,8,9 | 1 | 0,2,3,5 6,8 | 1,5,62 | 2 | 3,8 | 1,2,62 | 3 | 7 | 0 | 4 | 1,7 | 1 | 5 | 2,82 | 0,1,6 | 6 | 22,32,6 | 3,4 | 7 | | 1,2,52 | 8 | 1,92 | 02,82 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
30363 |
Giải nhất |
42156 |
Giải nhì |
10040 96503 |
Giải ba |
70175 84881 98573 76633 11405 21113 |
Giải tư |
7662 1114 0522 0992 |
Giải năm |
6127 1475 9375 1544 0863 6288 |
Giải sáu |
458 677 149 |
Giải bảy |
76 19 14 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5 | 8 | 1 | 3,42,7,9 | 2,6,9 | 2 | 2,7 | 0,1,3,62 7 | 3 | 3 | 12,4 | 4 | 0,4,9 | 0,73 | 5 | 6,8 | 5,7 | 6 | 2,32 | 1,2,7 | 7 | 3,53,6,7 | 5,8 | 8 | 1,8 | 1,4 | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
89886 |
Giải nhất |
81087 |
Giải nhì |
84070 27214 |
Giải ba |
47352 55501 18748 06390 55284 60344 |
Giải tư |
9931 6299 3190 7876 |
Giải năm |
8257 4590 3352 7855 7111 5940 |
Giải sáu |
192 239 412 |
Giải bảy |
45 80 70 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,72,8,93 | 0 | 1 | 0,1,3 | 1 | 1,2,4 | 1,52,9 | 2 | | | 3 | 1,9 | 1,4,8 | 4 | 0,4,5,8 | 4,5 | 5 | 22,5,7 | 7,82 | 6 | | 5,8 | 7 | 02,6 | 4 | 8 | 0,4,62,7 | 3,9 | 9 | 03,2,9 |
|
|
Giải ĐB |
53369 |
Giải nhất |
38167 |
Giải nhì |
77818 64123 |
Giải ba |
46328 72633 18014 46012 24014 48423 |
Giải tư |
8884 8241 9957 0422 |
Giải năm |
9335 1687 1926 6659 7436 4661 |
Giải sáu |
711 896 515 |
Giải bảy |
72 43 59 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,4,6,9 | 1 | 1,2,42,5 8 | 1,2,7 | 2 | 2,32,6,8 | 22,3,4 | 3 | 3,5,6 | 12,8 | 4 | 1,3 | 1,3 | 5 | 7,92 | 2,3,9 | 6 | 1,7,9 | 5,6,8 | 7 | 2 | 1,2 | 8 | 4,7 | 52,6 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
59521 |
Giải nhất |
11027 |
Giải nhì |
07666 60690 |
Giải ba |
18545 86836 28626 42798 30672 32901 |
Giải tư |
8632 3349 4857 7874 |
Giải năm |
8282 0628 0936 4015 7842 8467 |
Giải sáu |
124 605 816 |
Giải bảy |
45 41 93 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,2,5 | 0,2,4 | 1 | 5,6 | 0,3,4,7 8 | 2 | 1,4,6,7 8 | 9 | 3 | 2,62 | 2,7 | 4 | 1,2,52,9 | 0,1,42 | 5 | 7 | 1,2,32,6 | 6 | 6,7 | 2,5,6 | 7 | 2,4 | 2,9 | 8 | 2 | 4 | 9 | 0,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|