|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
84188 |
Giải nhất |
10506 |
Giải nhì |
90320 09346 |
Giải ba |
91980 02387 55594 98995 85498 80371 |
Giải tư |
6819 2240 4211 5941 |
Giải năm |
8822 0977 9332 7411 3459 9570 |
Giải sáu |
481 068 338 |
Giải bảy |
11 35 96 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,8 | 0 | 6 | 13,4,7,8 | 1 | 13,9 | 2,3,6 | 2 | 0,2 | | 3 | 2,5,8 | 9 | 4 | 0,1,6 | 3,9 | 5 | 9 | 0,4,9 | 6 | 2,8 | 7,8 | 7 | 0,1,7 | 3,6,8,9 | 8 | 0,1,7,8 | 1,5 | 9 | 4,5,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81960 |
Giải nhất |
22917 |
Giải nhì |
56683 55765 |
Giải ba |
62474 31801 92293 28451 07661 04900 |
Giải tư |
5580 6316 2101 1081 |
Giải năm |
1516 0291 5408 7815 7503 3931 |
Giải sáu |
419 742 062 |
Giải bảy |
05 75 39 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,8 | 0 | 0,12,3,5 8 | 02,3,5,6 8,9 | 1 | 5,62,7,9 | 2,4,6 | 2 | 2 | 0,8,9 | 3 | 1,9 | 7 | 4 | 2 | 0,1,6,7 | 5 | 1 | 12 | 6 | 0,1,2,5 | 1 | 7 | 4,5 | 0 | 8 | 0,1,3 | 1,3 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85694 |
Giải nhất |
13606 |
Giải nhì |
58859 19528 |
Giải ba |
08749 74371 88088 82161 36734 51582 |
Giải tư |
4689 2160 6522 9153 |
Giải năm |
8739 3312 0253 2920 5732 5939 |
Giải sáu |
889 207 023 |
Giải bảy |
06 88 41 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 62,7 | 4,6,7 | 1 | 2 | 1,2,3,8 | 2 | 0,2,3,8 | 2,52 | 3 | 2,4,92 | 3,9 | 4 | 1,9 | | 5 | 32,9 | 02,7 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | 1,6 | 2,82 | 8 | 2,82,92 | 32,4,5,82 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44538 |
Giải nhất |
64096 |
Giải nhì |
35058 07464 |
Giải ba |
52569 79066 71491 79564 32976 70727 |
Giải tư |
6762 1694 7263 9222 |
Giải năm |
3104 3674 6649 2107 3866 1859 |
Giải sáu |
365 396 413 |
Giải bảy |
80 74 08 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4,7,8 | 9 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 2,7 | 1,6 | 3 | 8 | 0,62,72,92 | 4 | 9 | 6 | 5 | 8,9 | 62,7,92 | 6 | 2,3,42,5 62,9 | 0,2 | 7 | 42,6 | 0,3,5 | 8 | 0 | 4,5,6 | 9 | 1,42,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20031 |
Giải nhất |
58710 |
Giải nhì |
15712 59069 |
Giải ba |
98196 40086 23746 09560 60910 03744 |
Giải tư |
9316 2231 9795 5666 |
Giải năm |
2231 0822 6483 9643 5343 6383 |
Giải sáu |
125 643 051 |
Giải bảy |
04 68 16 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,6 | 0 | 4 | 33,5 | 1 | 02,2,62 | 1,2,9 | 2 | 2,5 | 43,82 | 3 | 13 | 0,4 | 4 | 33,4,6 | 2,9 | 5 | 1 | 12,4,6,8 9 | 6 | 0,6,8,9 | | 7 | | 6 | 8 | 32,6 | 6 | 9 | 2,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11664 |
Giải nhất |
29653 |
Giải nhì |
52167 88029 |
Giải ba |
22781 99993 18585 45344 34372 35825 |
Giải tư |
1239 8954 6902 3077 |
Giải năm |
7457 6327 8995 6086 3605 7309 |
Giải sáu |
314 814 243 |
Giải bảy |
03 41 44 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,5,9 | 4,8 | 1 | 42 | 0,7 | 2 | 5,7,9 | 0,4,5,9 | 3 | 9 | 12,42,5,62 | 4 | 1,3,42 | 0,2,8,9 | 5 | 3,4,7 | 8 | 6 | 42,7 | 2,5,6,7 | 7 | 2,7 | | 8 | 1,5,6 | 0,2,3 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62698 |
Giải nhất |
67490 |
Giải nhì |
20999 56826 |
Giải ba |
63341 24562 12958 32680 53441 97478 |
Giải tư |
1299 6791 6526 1328 |
Giải năm |
5946 6774 4989 3405 0968 0974 |
Giải sáu |
666 145 694 |
Giải bảy |
23 82 73 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 5 | 42,9 | 1 | | 6,8 | 2 | 3,62,8 | 2,7 | 3 | | 4,72,9 | 4 | 12,4,5,6 | 0,4 | 5 | 8 | 22,4,6 | 6 | 2,6,8 | | 7 | 3,42,8 | 2,5,6,7 9 | 8 | 0,2,9 | 8,92 | 9 | 0,1,4,8 92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|