|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22470 |
Giải nhất |
29128 |
Giải nhì |
66410 99291 |
Giải ba |
62657 35619 79877 42661 92927 89205 |
Giải tư |
5567 4706 4515 6740 |
Giải năm |
9125 0511 1743 6559 8556 3976 |
Giải sáu |
548 995 117 |
Giải bảy |
57 89 84 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 5,6 | 1,6,9 | 1 | 0,1,5,7 9 | | 2 | 5,7,8 | 4,5 | 3 | | 8 | 4 | 0,3,8 | 0,1,2,9 | 5 | 3,6,72,9 | 0,5,7 | 6 | 1,7 | 1,2,52,6 7 | 7 | 0,6,7 | 2,4 | 8 | 4,9 | 1,5,8 | 9 | 1,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66996 |
Giải nhất |
98403 |
Giải nhì |
42952 15430 |
Giải ba |
12359 36468 40340 52707 53709 07510 |
Giải tư |
1921 3726 6549 7561 |
Giải năm |
9711 2181 3246 5997 3034 3122 |
Giải sáu |
092 421 689 |
Giải bảy |
23 48 39 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3,7,9 | 1,22,6,8 | 1 | 0,1 | 2,5,9 | 2 | 12,2,3,6 | 0,2 | 3 | 0,4,9 | 3 | 4 | 0,6,8,9 | 8 | 5 | 2,9 | 2,4,9 | 6 | 1,8 | 0,9 | 7 | | 4,6 | 8 | 1,5,9 | 0,3,4,5 8 | 9 | 2,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83647 |
Giải nhất |
92333 |
Giải nhì |
78811 07266 |
Giải ba |
92269 59915 75986 16627 94126 42645 |
Giải tư |
4351 1469 0921 6946 |
Giải năm |
6195 9086 0102 1164 6533 6349 |
Giải sáu |
937 796 044 |
Giải bảy |
93 20 84 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 1,2,5 | 1 | 1,5 | 0 | 2 | 0,1,6,7 | 32,9 | 3 | 32,7 | 4,6,8 | 4 | 4,52,6,7 9 | 1,42,9 | 5 | 1 | 2,4,6,82 9 | 6 | 4,6,92 | 2,3,4 | 7 | | | 8 | 4,62 | 4,62 | 9 | 3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16904 |
Giải nhất |
26659 |
Giải nhì |
81965 10311 |
Giải ba |
43555 93514 34954 59051 64157 55694 |
Giải tư |
8105 3863 5379 4882 |
Giải năm |
7234 2381 3571 8144 5012 8518 |
Giải sáu |
940 913 962 |
Giải bảy |
85 65 78 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 4,5 | 1,5,7,8 | 1 | 1,2,3,4 8 | 1,6,8 | 2 | | 1,6 | 3 | 4 | 0,1,3,4 5,9 | 4 | 0,4 | 0,5,62,8 | 5 | 0,1,4,5 7,9 | | 6 | 2,3,52 | 5 | 7 | 1,8,9 | 1,7 | 8 | 1,2,5 | 5,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78124 |
Giải nhất |
07058 |
Giải nhì |
03880 22341 |
Giải ba |
12760 68336 79669 90204 37748 46688 |
Giải tư |
1845 3643 4790 8635 |
Giải năm |
7059 6283 5789 3381 8832 8021 |
Giải sáu |
972 270 640 |
Giải bảy |
39 67 59 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,8 9 | 0 | 4 | 2,4,8 | 1 | 6 | 3,7 | 2 | 1,4 | 4,8 | 3 | 2,5,6,9 | 0,2 | 4 | 0,1,3,5 8 | 3,4 | 5 | 8,92 | 1,3 | 6 | 0,7,9 | 6 | 7 | 0,2 | 4,5,8 | 8 | 0,1,3,8 9 | 3,52,6,8 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50863 |
Giải nhất |
84525 |
Giải nhì |
69610 12653 |
Giải ba |
99006 21389 91747 41101 28679 27189 |
Giải tư |
7269 7438 7548 2788 |
Giải năm |
5529 7303 7078 1039 3089 6861 |
Giải sáu |
721 310 969 |
Giải bảy |
30 15 05 41 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 1,3,5,6 | 0,2,4,6 | 1 | 02,5 | | 2 | 1,5,9 | 0,5,6 | 3 | 0,8,9 | | 4 | 1,7,8 | 0,1,2 | 5 | 3 | 0 | 6 | 1,3,92 | 4 | 7 | 8,9 | 3,4,7,8 | 8 | 8,93 | 2,3,62,7 83 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
52965 |
Giải nhất |
39860 |
Giải nhì |
97460 11188 |
Giải ba |
59650 93982 67649 85398 80499 05980 |
Giải tư |
0189 1501 2482 6731 |
Giải năm |
9042 3729 0041 4751 1017 8946 |
Giải sáu |
106 207 439 |
Giải bảy |
99 18 54 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,62,8 | 0 | 1,6,7 | 0,3,4,5 | 1 | 7,8 | 4,82 | 2 | 9 | | 3 | 1,4,9 | 3,5 | 4 | 1,2,6,9 | 6 | 5 | 0,1,4 | 0,4 | 6 | 02,5 | 0,1 | 7 | | 1,8,9 | 8 | 0,22,8,9 | 2,3,4,8 92 | 9 | 8,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|