|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1BL-7BL-2BL-3BL-11BL-10BL
|
Giải ĐB |
80389 |
Giải nhất |
25483 |
Giải nhì |
88063 96879 |
Giải ba |
63525 80194 84035 38002 16999 03788 |
Giải tư |
9063 4198 3365 5477 |
Giải năm |
0293 2410 0115 3721 0487 2874 |
Giải sáu |
295 877 420 |
Giải bảy |
13 28 15 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 0,3,52 | 0,8 | 2 | 0,1,5,8 | 1,62,8,9 | 3 | 5 | 7,9 | 4 | | 12,2,3,6 9 | 5 | | | 6 | 32,5 | 72,8 | 7 | 4,72,9 | 2,8,9 | 8 | 2,3,7,8 9 | 7,8,9 | 9 | 3,4,5,8 9 |
|
4BM-3BM-16BM-18BM-17BM-23BM-19BM-9BM-10BM-21BM
|
Giải ĐB |
50940 |
Giải nhất |
61595 |
Giải nhì |
62673 20963 |
Giải ba |
64633 38451 18368 88126 51387 30959 |
Giải tư |
7681 8313 1540 2748 |
Giải năm |
3113 4529 5433 7102 5246 7745 |
Giải sáu |
183 207 117 |
Giải bảy |
84 90 81 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 2,4,7 | 5,82 | 1 | 32,7 | 0 | 2 | 6,9 | 12,32,6,7 8 | 3 | 32 | 0,8 | 4 | 02,5,6,8 | 4,9 | 5 | 1,9 | 2,4 | 6 | 3,8 | 0,1,8 | 7 | 3 | 4,6 | 8 | 12,3,4,7 | 2,5 | 9 | 0,5 |
|
|
Giải ĐB |
16875 |
Giải nhất |
50936 |
Giải nhì |
00828 85363 |
Giải ba |
81620 37920 68187 88874 41569 48733 |
Giải tư |
2256 7283 7689 3593 |
Giải năm |
4093 0380 0449 1541 6493 6070 |
Giải sáu |
190 797 813 |
Giải bảy |
84 71 75 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,7,8,9 | 0 | | 4,7 | 1 | 3,8 | | 2 | 02,8 | 1,3,6,8 93 | 3 | 3,6 | 7,8 | 4 | 1,9 | 72 | 5 | 6 | 3,5 | 6 | 3,9 | 8,9 | 7 | 0,1,4,52 | 1,2 | 8 | 0,3,4,7 9 | 4,6,8 | 9 | 0,33,7 |
|
|
Giải ĐB |
96449 |
Giải nhất |
52583 |
Giải nhì |
93321 98092 |
Giải ba |
17331 26817 85451 69594 06675 87955 |
Giải tư |
5529 4843 2949 7470 |
Giải năm |
6176 6348 0911 8642 4495 6078 |
Giải sáu |
636 657 898 |
Giải bảy |
58 09 30 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 9 | 1,2,3,5 | 1 | 1,7 | 4,6,9 | 2 | 1,9 | 4,8 | 3 | 0,1,6 | 9 | 4 | 2,3,8,92 | 5,7,9 | 5 | 1,5,7,8 | 3,7 | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 0,5,6,8 | 4,5,7,9 | 8 | 3 | 0,2,42 | 9 | 2,4,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
38897 |
Giải nhất |
09947 |
Giải nhì |
29502 67025 |
Giải ba |
40848 77158 57065 97513 74163 35801 |
Giải tư |
2195 3772 3854 2571 |
Giải năm |
7240 5872 0635 8119 3443 6493 |
Giải sáu |
217 907 387 |
Giải bảy |
61 06 55 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2,6,7 | 0,6,7 | 1 | 3,7,9 | 0,72 | 2 | 5 | 1,4,6,9 | 3 | 5 | 5 | 4 | 0,3,7,8 | 2,3,5,6 8,9 | 5 | 4,5,8 | 0 | 6 | 1,3,5 | 0,1,4,8 9 | 7 | 1,22 | 4,5 | 8 | 5,7 | 1 | 9 | 3,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
12850 |
Giải nhất |
03659 |
Giải nhì |
26439 17297 |
Giải ba |
27533 78672 59665 65497 54163 38041 |
Giải tư |
9951 0819 5524 9011 |
Giải năm |
6409 2308 9319 9272 0196 2832 |
Giải sáu |
148 820 476 |
Giải bảy |
13 85 37 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 8,9 | 1,4,5 | 1 | 1,3,92 | 3,72 | 2 | 0,4 | 1,3,6 | 3 | 2,3,7,9 | 2,4 | 4 | 1,4,8 | 6,8 | 5 | 0,1,9 | 7,9 | 6 | 3,5 | 3,92 | 7 | 22,6 | 0,4 | 8 | 5 | 0,12,3,5 | 9 | 6,72 |
|
|
Giải ĐB |
70921 |
Giải nhất |
78137 |
Giải nhì |
52621 09836 |
Giải ba |
49174 25062 29639 72434 50650 72551 |
Giải tư |
2876 1724 2521 0811 |
Giải năm |
2216 4705 1224 5372 5371 6946 |
Giải sáu |
939 228 392 |
Giải bảy |
23 11 34 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 12,23,5,7 | 1 | 12,6 | 6,7,9 | 2 | 13,3,42,8 | 2 | 3 | 42,6,7,92 | 22,32,7 | 4 | 6 | 0,9 | 5 | 0,1 | 1,3,4,7 | 6 | 2 | 3 | 7 | 1,2,4,6 | 2 | 8 | | 32 | 9 | 2,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|