|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22410 |
Giải nhất |
73659 |
Giải nhì |
62323 09803 |
Giải ba |
80811 12553 67426 77100 12639 41356 |
Giải tư |
7623 6146 0498 1988 |
Giải năm |
4488 7374 4603 5444 2894 4125 |
Giải sáu |
736 140 400 |
Giải bảy |
55 80 72 44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,4,8 | 0 | 02,32 | 1 | 1 | 0,1 | 7 | 2 | 32,5,6 | 02,22,5 | 3 | 6,9 | 42,7,9 | 4 | 0,42,6 | 2,5 | 5 | 3,5,6,9 | 2,3,4,5 | 6 | | | 7 | 2,4 | 82,9 | 8 | 0,82 | 3,5 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57568 |
Giải nhất |
28341 |
Giải nhì |
88018 92119 |
Giải ba |
22040 22333 39382 27508 80980 03158 |
Giải tư |
5204 9267 4720 8208 |
Giải năm |
6459 8090 4287 5899 7596 5186 |
Giải sáu |
331 751 667 |
Giải bảy |
69 27 84 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8,9 | 0 | 4,82 | 3,4,5 | 1 | 8,9 | 8 | 2 | 0,7 | 3 | 3 | 1,3 | 0,8 | 4 | 0,1,6 | | 5 | 1,8,9 | 4,8,9 | 6 | 72,8,9 | 2,62,8 | 7 | | 02,1,5,6 | 8 | 0,2,4,6 7 | 1,5,6,9 | 9 | 0,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15566 |
Giải nhất |
02871 |
Giải nhì |
63349 33633 |
Giải ba |
89175 25093 33251 20620 27183 38838 |
Giải tư |
0555 1104 8050 5895 |
Giải năm |
6431 5380 1469 3330 9145 0580 |
Giải sáu |
586 520 350 |
Giải bảy |
76 58 99 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,52,82 | 0 | 4 | 3,5,7 | 1 | | | 2 | 02 | 3,8,9 | 3 | 0,1,3,82 | 0 | 4 | 5,9 | 4,5,7,9 | 5 | 02,1,5,8 | 6,7,8 | 6 | 6,9 | | 7 | 1,5,6 | 32,5 | 8 | 02,3,6 | 4,6,9 | 9 | 3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02020 |
Giải nhất |
57304 |
Giải nhì |
43811 97326 |
Giải ba |
33489 76526 30717 73925 35240 61649 |
Giải tư |
6768 2609 4507 8875 |
Giải năm |
2927 9867 2265 1853 7247 3077 |
Giải sáu |
326 654 244 |
Giải bảy |
30 33 50 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 4,7,9 | 1 | 1 | 1,7 | | 2 | 0,5,63,7 | 3,5 | 3 | 0,3 | 0,4,5 | 4 | 0,4,7,9 | 2,6,7 | 5 | 0,3,4 | 23 | 6 | 5,7,8,9 | 0,1,2,4 6,7 | 7 | 5,7 | 6 | 8 | 9 | 0,4,6,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44922 |
Giải nhất |
50848 |
Giải nhì |
59664 51403 |
Giải ba |
03569 70284 97949 81289 99670 87068 |
Giải tư |
3009 1253 3701 1659 |
Giải năm |
5393 6212 9668 7978 0555 5229 |
Giải sáu |
107 812 319 |
Giải bảy |
72 12 42 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 1,3,7,9 | 0 | 1 | 23,9 | 13,2,4,7 | 2 | 2,9 | 0,5,9 | 3 | | 6,8 | 4 | 2,8,9 | 5 | 5 | 3,5,9 | | 6 | 4,82,9 | 0 | 7 | 0,2,8 | 4,62,7 | 8 | 4,9 | 0,1,2,4 5,6,8 | 9 | 0,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36852 |
Giải nhất |
24724 |
Giải nhì |
42972 21513 |
Giải ba |
94323 17657 97991 60336 30698 68338 |
Giải tư |
4842 5189 9275 2451 |
Giải năm |
6529 8989 1837 2102 0793 1835 |
Giải sáu |
202 585 498 |
Giải bảy |
25 89 85 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 22,4 | 5,9 | 1 | 3 | 02,4,5,7 | 2 | 3,4,5,9 | 1,2,9 | 3 | 5,6,7,8 | 0,2 | 4 | 2 | 2,3,7,82 | 5 | 1,2,7 | 3 | 6 | | 3,5 | 7 | 2,5 | 3,92 | 8 | 52,93 | 2,83 | 9 | 1,3,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34133 |
Giải nhất |
85536 |
Giải nhì |
48839 25721 |
Giải ba |
32863 53269 60931 48007 18064 08480 |
Giải tư |
2645 4768 6766 7022 |
Giải năm |
4475 2502 7067 7683 6508 6131 |
Giải sáu |
689 111 246 |
Giải bảy |
40 53 06 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,8 | 0 | 0,2,6,7 8 | 1,2,32 | 1 | 1 | 0,2 | 2 | 1,2 | 3,5,6,8 | 3 | 12,3,6,9 | 6 | 4 | 0,5,6 | 4,7 | 5 | 3 | 0,3,4,6 | 6 | 3,4,6,7 8,9 | 0,6 | 7 | 5 | 0,6 | 8 | 0,3,9 | 3,6,8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|