|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69043 |
Giải nhất |
57195 |
Giải nhì |
97222 40084 |
Giải ba |
94247 63408 48166 51549 28250 76029 |
Giải tư |
5668 9929 0273 4746 |
Giải năm |
0354 2212 3531 2524 2723 7260 |
Giải sáu |
740 008 035 |
Giải bảy |
29 81 92 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,6 | 0 | 82 | 3,8 | 1 | 2 | 1,2,9 | 2 | 2,3,4,93 | 2,4,7 | 3 | 1,5 | 2,5,8 | 4 | 0,3,6,7 9 | 3,9 | 5 | 0,4 | 4,6 | 6 | 0,6,82 | 4 | 7 | 3 | 02,62 | 8 | 1,4 | 23,4 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46640 |
Giải nhất |
23646 |
Giải nhì |
13098 55657 |
Giải ba |
15118 70715 00343 02184 92192 73358 |
Giải tư |
5131 7918 5227 3055 |
Giải năm |
8333 2464 9537 6368 5638 4789 |
Giải sáu |
808 305 930 |
Giải bảy |
72 07 11 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 5,7,8 | 1,3 | 1 | 1,5,82 | 7,9 | 2 | 7 | 3,4 | 3 | 0,1,3,7 8 | 6,8 | 4 | 0,3,6 | 0,1,5 | 5 | 5,7,8 | 4 | 6 | 4,8 | 0,2,3,5 | 7 | 2 | 0,12,3,5 6,9 | 8 | 4,9 | 8,9 | 9 | 2,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32639 |
Giải nhất |
92690 |
Giải nhì |
56305 63735 |
Giải ba |
43091 51510 70678 82892 45865 00320 |
Giải tư |
2877 1394 0636 5154 |
Giải năm |
3662 6960 8877 0377 6132 0183 |
Giải sáu |
017 569 038 |
Giải bảy |
47 35 82 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6,9 | 0 | 5 | 9 | 1 | 0,7 | 2,3,6,8 9 | 2 | 0,2 | 8 | 3 | 2,52,6,8 9 | 5,9 | 4 | 7 | 0,32,6 | 5 | 4 | 3 | 6 | 0,2,5,9 | 1,4,73 | 7 | 73,8 | 3,7 | 8 | 2,3 | 3,6 | 9 | 0,1,2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30101 |
Giải nhất |
39195 |
Giải nhì |
69461 24979 |
Giải ba |
87122 24338 88107 57344 64947 53628 |
Giải tư |
3034 2243 7427 9797 |
Giải năm |
0125 3261 8268 6777 5442 1519 |
Giải sáu |
875 800 898 |
Giải bảy |
73 64 76 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,7 | 0,62 | 1 | 9 | 2,4 | 2 | 2,5,7,8 | 4,7 | 3 | 4,6,8 | 3,4,6 | 4 | 2,3,4,7 | 2,7,9 | 5 | | 3,7 | 6 | 12,4,8 | 0,2,4,7 9 | 7 | 3,5,6,7 9 | 2,3,6,9 | 8 | | 1,7 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47030 |
Giải nhất |
64963 |
Giải nhì |
16389 12980 |
Giải ba |
97989 23591 71981 23973 59633 73531 |
Giải tư |
1002 3425 3801 9075 |
Giải năm |
4363 2654 9621 5652 5157 6000 |
Giải sáu |
366 708 007 |
Giải bảy |
85 25 31 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,2,7 8 | 0,2,32,8 9 | 1 | | 0,5 | 2 | 1,52 | 3,62,7 | 3 | 0,12,3 | 5,8 | 4 | | 22,7,8 | 5 | 2,4,7 | 6 | 6 | 32,6 | 0,5 | 7 | 3,5 | 0 | 8 | 0,1,4,5 92 | 82 | 9 | 1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
13101 |
Giải nhất |
52327 |
Giải nhì |
94945 85851 |
Giải ba |
19261 41074 15987 19401 66034 56994 |
Giải tư |
2400 6386 5417 7094 |
Giải năm |
4271 1416 2941 1388 9156 3738 |
Giải sáu |
877 133 851 |
Giải bảy |
45 29 40 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,12 | 02,4,52,6 7 | 1 | 6,7,8 | | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 3,4,8 | 3,7,92 | 4 | 0,1,52 | 42 | 5 | 12,6 | 1,5,8 | 6 | 1 | 1,2,7,8 | 7 | 1,4,7 | 1,3,8 | 8 | 6,7,8 | 2 | 9 | 42 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82447 |
Giải nhất |
01991 |
Giải nhì |
05282 67494 |
Giải ba |
86285 28890 03276 08014 38325 22467 |
Giải tư |
6679 8687 7246 1365 |
Giải năm |
9829 8203 9570 6823 9569 8982 |
Giải sáu |
782 657 450 |
Giải bảy |
94 46 32 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | 3 | 9 | 1 | 4 | 3,83 | 2 | 32,5,9 | 0,22 | 3 | 2 | 1,92 | 4 | 62,7 | 2,6,8 | 5 | 0,7 | 42,7 | 6 | 5,7,9 | 4,5,6,8 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 23,5,7 | 2,6,7 | 9 | 0,1,42 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|