|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75251 |
Giải nhất |
99308 |
Giải nhì |
93266 76345 |
Giải ba |
72647 57599 10659 16366 20175 65535 |
Giải tư |
7786 4468 3396 2689 |
Giải năm |
6975 1828 4947 7726 4460 8639 |
Giải sáu |
902 164 644 |
Giải bảy |
33 39 31 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,8 | 3,5 | 1 | | 0 | 2 | 3,6,8 | 2,3 | 3 | 1,3,5,92 | 4,6 | 4 | 4,5,72 | 3,4,72 | 5 | 1,9 | 2,62,8,9 | 6 | 0,4,62,8 | 42 | 7 | 52 | 0,2,6 | 8 | 6,9 | 32,5,8,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
94678 |
Giải nhất |
23311 |
Giải nhì |
80404 46565 |
Giải ba |
54658 38608 73772 36551 63206 21754 |
Giải tư |
8124 4103 4549 3488 |
Giải năm |
0637 4811 7971 4260 6088 7557 |
Giải sáu |
352 076 297 |
Giải bảy |
40 92 83 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 3,4,6,8 | 12,5,7 | 1 | 12 | 5,7,9 | 2 | 4 | 0,8 | 3 | 7 | 0,2,52 | 4 | 0,9 | 6 | 5 | 1,2,42,7 8 | 0,7 | 6 | 0,5 | 3,5,9 | 7 | 1,2,6,8 | 0,5,7,82 | 8 | 3,82 | 4 | 9 | 2,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72454 |
Giải nhất |
87203 |
Giải nhì |
18349 45350 |
Giải ba |
81965 70963 99624 93427 02280 89429 |
Giải tư |
0505 7664 2669 5432 |
Giải năm |
3837 5487 3101 0531 0009 2025 |
Giải sáu |
829 704 098 |
Giải bảy |
42 50 78 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,8 | 0 | 1,3,4,5 9 | 0,3 | 1 | 5 | 3,4 | 2 | 4,5,7,92 | 0,6 | 3 | 1,2,7 | 0,2,5,6 | 4 | 2,9 | 0,1,2,6 | 5 | 02,4 | | 6 | 3,4,5,9 | 2,3,8 | 7 | 8 | 7,9 | 8 | 0,7 | 0,22,4,6 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
02561 |
Giải nhất |
98875 |
Giải nhì |
91900 97945 |
Giải ba |
51402 27517 01073 52152 97342 47585 |
Giải tư |
1661 1808 3784 7649 |
Giải năm |
1959 9262 2430 9111 7052 3061 |
Giải sáu |
847 331 816 |
Giải bảy |
07 40 28 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,2,7,8 | 1,3,63 | 1 | 1,6,7 | 0,4,52,6 | 2 | 8 | 7 | 3 | 0,1,9 | 8 | 4 | 0,2,5,7 9 | 4,7,8 | 5 | 22,9 | 1 | 6 | 13,2 | 0,1,4 | 7 | 3,5 | 0,2 | 8 | 4,5 | 3,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36977 |
Giải nhất |
90830 |
Giải nhì |
93426 56475 |
Giải ba |
82835 25149 05231 25964 65059 90344 |
Giải tư |
3948 9758 8878 1738 |
Giải năm |
5524 4784 8784 3955 3954 9219 |
Giải sáu |
840 831 771 |
Giải bảy |
30 51 63 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4 | 0 | 3 | 32,5,7 | 1 | 9 | | 2 | 4,6 | 0,6 | 3 | 02,12,5,8 | 2,4,5,6 82 | 4 | 0,4,8,9 | 3,5,7 | 5 | 1,4,5,8 9 | 2 | 6 | 3,4 | 7 | 7 | 1,5,7,8 | 3,4,5,7 | 8 | 42 | 1,4,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77969 |
Giải nhất |
03081 |
Giải nhì |
64582 24110 |
Giải ba |
37256 06612 29169 40433 93733 66997 |
Giải tư |
4684 0447 7773 7163 |
Giải năm |
7912 4828 5444 4396 3375 9293 |
Giải sáu |
019 876 206 |
Giải bảy |
49 80 19 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 6 | 8 | 1 | 0,22,92 | 12,8 | 2 | 8 | 32,5,6,7 9 | 3 | 32 | 4,8 | 4 | 4,7,9 | 7 | 5 | 3,6 | 0,5,7,9 | 6 | 3,92 | 4,9 | 7 | 3,5,6 | 2 | 8 | 0,1,2,4 | 12,4,62 | 9 | 3,6,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09163 |
Giải nhất |
67401 |
Giải nhì |
65245 60852 |
Giải ba |
20486 36994 20197 87256 42575 24397 |
Giải tư |
2774 7641 9068 0094 |
Giải năm |
5037 1558 0288 3522 8628 5442 |
Giải sáu |
894 184 233 |
Giải bảy |
54 04 12 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4 | 0,4 | 1 | 2 | 1,2,4,5 | 2 | 2,8 | 3,6,7 | 3 | 3,7 | 0,5,7,8 93 | 4 | 1,2,5 | 4,7 | 5 | 2,4,6,8 | 5,8 | 6 | 3,8 | 3,92 | 7 | 3,4,5 | 2,5,6,8 | 8 | 4,6,8 | | 9 | 43,72 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|