|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
97298 |
Giải nhất |
00962 |
Giải nhì |
79229 50233 |
Giải ba |
09152 40739 13373 10734 32955 44862 |
Giải tư |
1888 5740 6272 1396 |
Giải năm |
1017 7460 7603 1870 6564 0775 |
Giải sáu |
547 058 536 |
Giải bảy |
03 72 51 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7 | 0 | 32,6 | 5 | 1 | 7 | 5,62,72 | 2 | 9 | 02,3,7 | 3 | 3,4,6,9 | 3,6 | 4 | 0,7 | 5,7 | 5 | 1,2,5,8 | 0,3,9 | 6 | 0,22,4 | 1,4 | 7 | 0,22,3,5 | 5,8,9 | 8 | 8 | 2,3 | 9 | 6,8 |
|
|
Giải ĐB |
69063 |
Giải nhất |
34806 |
Giải nhì |
31536 32927 |
Giải ba |
40236 10533 16407 10122 05568 50341 |
Giải tư |
8680 5441 6495 2972 |
Giải năm |
4446 0813 7173 4469 9458 5070 |
Giải sáu |
716 597 231 |
Giải bảy |
83 34 49 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7 | 3,42 | 1 | 3,6 | 2,7 | 2 | 2,5,7 | 1,3,6,7 8 | 3 | 1,3,4,62 | 3 | 4 | 12,6,9 | 2,9 | 5 | 8 | 0,1,32,4 | 6 | 3,8,9 | 0,2,9 | 7 | 0,2,3 | 5,6 | 8 | 0,3 | 4,6 | 9 | 5,7 |
|
|
Giải ĐB |
77561 |
Giải nhất |
86201 |
Giải nhì |
33416 13287 |
Giải ba |
40427 74012 19445 50825 50002 44156 |
Giải tư |
8889 9173 7790 9358 |
Giải năm |
0473 6488 5491 8777 7960 1618 |
Giải sáu |
841 862 589 |
Giải bảy |
21 91 28 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 1,2 | 0,2,4,6 92 | 1 | 2,6,8 | 0,1,6 | 2 | 1,5,7,8 | 72 | 3 | | | 4 | 1,5 | 2,4 | 5 | 6,82 | 1,5 | 6 | 0,1,2 | 2,7,8 | 7 | 32,7 | 1,2,52,8 | 8 | 7,8,92 | 82 | 9 | 0,12 |
|
|
Giải ĐB |
90667 |
Giải nhất |
18768 |
Giải nhì |
61098 82819 |
Giải ba |
66559 79693 39067 88540 84522 10917 |
Giải tư |
6455 7806 1737 8110 |
Giải năm |
1884 2203 3664 2606 3478 3633 |
Giải sáu |
395 280 985 |
Giải bảy |
08 75 40 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,8 | 0 | 3,62,8 | | 1 | 0,7,9 | 2,4 | 2 | 2 | 0,3,9 | 3 | 3,7 | 6,8 | 4 | 02,2 | 5,7,8,9 | 5 | 5,9 | 02 | 6 | 4,72,8 | 1,3,62 | 7 | 5,8 | 0,6,7,9 | 8 | 0,4,5 | 1,5 | 9 | 3,5,8 |
|
|
Giải ĐB |
46625 |
Giải nhất |
35206 |
Giải nhì |
37924 07487 |
Giải ba |
52488 16580 35819 94080 77434 12598 |
Giải tư |
0183 4347 7198 2786 |
Giải năm |
9594 8168 4620 1042 5478 6685 |
Giải sáu |
042 860 113 |
Giải bảy |
14 40 50 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,5,6 82 | 0 | 6 | | 1 | 3,4,9 | 42 | 2 | 0,4,5 | 1,8 | 3 | 4 | 1,2,3,9 | 4 | 0,22,6,7 | 2,8 | 5 | 0 | 0,4,8 | 6 | 0,8 | 4,8 | 7 | 8 | 6,7,8,92 | 8 | 02,3,5,6 7,8 | 1 | 9 | 4,82 |
|
|
Giải ĐB |
69550 |
Giải nhất |
91137 |
Giải nhì |
77402 41845 |
Giải ba |
17750 42618 21199 45081 34758 55910 |
Giải tư |
8869 0707 1171 8471 |
Giải năm |
3327 5393 7018 6271 8763 0361 |
Giải sáu |
979 603 061 |
Giải bảy |
46 12 49 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,52 | 0 | 2,3,7 | 62,73,82 | 1 | 0,2,82 | 0,1 | 2 | 7 | 0,6,9 | 3 | 7 | | 4 | 5,6,9 | 4 | 5 | 02,8 | 4 | 6 | 12,3,9 | 0,2,3 | 7 | 13,9 | 12,5 | 8 | 12 | 4,6,7,9 | 9 | 3,9 |
|
|
Giải ĐB |
54503 |
Giải nhất |
52470 |
Giải nhì |
22018 38528 |
Giải ba |
21122 43403 38231 62794 44286 27608 |
Giải tư |
5226 2490 8491 8209 |
Giải năm |
9606 4762 9118 4523 7644 1846 |
Giải sáu |
995 858 210 |
Giải bảy |
32 03 81 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 33,6,82,9 | 3,8,9 | 1 | 0,82 | 2,3,6 | 2 | 2,3,6,8 | 03,2 | 3 | 1,2 | 4,9 | 4 | 4,6 | 9 | 5 | 8 | 0,2,4,8 | 6 | 2 | | 7 | 0 | 02,12,2,5 | 8 | 1,6 | 0 | 9 | 0,1,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|