|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
97734 |
Giải nhất |
58493 |
Giải nhì |
49762 51935 |
Giải ba |
03064 54365 97448 00329 75100 67838 |
Giải tư |
6008 9597 1968 7837 |
Giải năm |
2086 0811 5992 9301 3982 6541 |
Giải sáu |
299 836 526 |
Giải bảy |
10 86 85 92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,1,8 | 0,1,4 | 1 | 0,1 | 6,8,92 | 2 | 6,9 | 9 | 3 | 4,5,6,7 8 | 3,6 | 4 | 1,8 | 3,6,8 | 5 | | 2,3,82 | 6 | 2,4,5,8 | 3,9 | 7 | | 0,3,4,6 | 8 | 2,5,62 | 2,9 | 9 | 22,3,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
98073 |
Giải nhất |
45763 |
Giải nhì |
15351 32341 |
Giải ba |
27799 85413 26094 94620 93354 20309 |
Giải tư |
3402 4770 6880 7930 |
Giải năm |
8681 7759 7037 3897 5259 2412 |
Giải sáu |
483 393 793 |
Giải bảy |
10 38 54 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 8 | 0 | 2,9 | 4,5,8 | 1 | 0,2,3 | 0,1 | 2 | 0 | 1,6,7,8 92 | 3 | 0,7,8 | 52,9 | 4 | 1 | 5 | 5 | 1,42,5,92 | | 6 | 3 | 3,9 | 7 | 0,3 | 3 | 8 | 0,1,3 | 0,52,9 | 9 | 32,4,7,9 |
|
|
Giải ĐB |
51776 |
Giải nhất |
72323 |
Giải nhì |
34926 74307 |
Giải ba |
98856 49064 54649 90065 27047 58920 |
Giải tư |
3166 9702 5755 7064 |
Giải năm |
6286 3734 7471 7131 4168 1054 |
Giải sáu |
317 955 227 |
Giải bảy |
88 20 75 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 2,4,7 | 3,7 | 1 | 7 | 0 | 2 | 02,3,6,7 | 2 | 3 | 1,4 | 0,3,5,62 | 4 | 7,9 | 52,6,7 | 5 | 4,52,6 | 2,5,6,7 8 | 6 | 42,5,6,8 | 0,1,2,4 | 7 | 1,5,6 | 6,8 | 8 | 6,8 | 4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
90895 |
Giải nhất |
20729 |
Giải nhì |
36942 27217 |
Giải ba |
59499 35900 74861 04254 91787 53066 |
Giải tư |
0841 5539 1428 5912 |
Giải năm |
4937 2048 5625 7076 6119 7190 |
Giải sáu |
968 223 890 |
Giải bảy |
14 28 65 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,92 | 0 | 0 | 4,6 | 1 | 2,4,7,9 | 1,4 | 2 | 3,5,82,9 | 2 | 3 | 7,9 | 1,5 | 4 | 1,2,8 | 2,6,9 | 5 | 0,4 | 6,7 | 6 | 1,5,6,8 | 1,3,8 | 7 | 6 | 22,4,6 | 8 | 7 | 1,2,3,9 | 9 | 02,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
53768 |
Giải nhất |
37656 |
Giải nhì |
89892 99859 |
Giải ba |
16273 03052 55789 26128 63211 38163 |
Giải tư |
5531 0922 5225 4330 |
Giải năm |
9865 8867 0718 5086 2804 9634 |
Giải sáu |
920 512 135 |
Giải bảy |
19 90 44 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 4 | 1,3 | 1 | 1,2,8,9 | 1,2,52,9 | 2 | 0,2,5,8 | 6,7 | 3 | 0,1,4,5 | 0,3,4 | 4 | 4 | 2,3,6 | 5 | 22,6,9 | 5,8 | 6 | 3,5,7,8 | 6 | 7 | 3 | 1,2,6 | 8 | 6,9 | 1,5,8 | 9 | 0,2 |
|
|
Giải ĐB |
82084 |
Giải nhất |
93974 |
Giải nhì |
85506 07011 |
Giải ba |
11558 56701 54362 00172 97513 55222 |
Giải tư |
7672 9836 6648 6405 |
Giải năm |
7039 0150 5506 0544 5231 8024 |
Giải sáu |
685 596 016 |
Giải bảy |
90 44 16 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 1,5,62 | 0,1,3 | 1 | 1,3,62 | 2,6,72 | 2 | 2,4 | 1 | 3 | 1,6,9 | 2,42,6,7 8 | 4 | 42,8 | 0,8 | 5 | 0,8 | 02,12,3,9 | 6 | 2,4 | | 7 | 22,4 | 4,5 | 8 | 4,5 | 3 | 9 | 0,6 |
|
|
Giải ĐB |
84095 |
Giải nhất |
36484 |
Giải nhì |
47726 39519 |
Giải ba |
42208 41739 23557 80379 17507 37216 |
Giải tư |
3591 8107 1757 4133 |
Giải năm |
8596 1219 7053 4452 1405 5333 |
Giải sáu |
121 892 015 |
Giải bảy |
60 12 17 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5,72,8 | 2,9 | 1 | 2,5,6,7 92 | 1,5,9 | 2 | 1,6 | 32,5 | 3 | 32,9 | 8 | 4 | | 0,1,9 | 5 | 2,3,72 | 1,2,9 | 6 | 0 | 02,1,52 | 7 | 9 | 0 | 8 | 4 | 12,3,7 | 9 | 1,2,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|