|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32031 |
Giải nhất |
23345 |
Giải nhì |
27850 63829 |
Giải ba |
73942 76812 80327 71181 29709 66976 |
Giải tư |
8598 6315 4134 5627 |
Giải năm |
1304 7350 6266 5862 5794 9592 |
Giải sáu |
909 796 457 |
Giải bảy |
57 97 45 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | 4,92 | 3,8 | 1 | 2,5 | 1,4,6,9 | 2 | 72,9 | 5 | 3 | 1,4 | 0,3,9 | 4 | 2,52 | 1,42 | 5 | 02,3,72 | 6,7,9 | 6 | 2,6 | 22,52,9 | 7 | 6 | 9 | 8 | 1 | 02,2 | 9 | 2,4,6,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34371 |
Giải nhất |
30873 |
Giải nhì |
64893 24062 |
Giải ba |
50033 01163 29824 06691 16665 42285 |
Giải tư |
8695 4973 7065 5716 |
Giải năm |
8092 2440 5688 8301 4287 0624 |
Giải sáu |
453 284 532 |
Giải bảy |
96 00 32 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,1 | 0,7,9 | 1 | 6 | 32,6,9 | 2 | 42 | 3,5,6,72 9 | 3 | 22,3 | 22,6,8 | 4 | 0 | 62,8,9 | 5 | 3 | 1,9 | 6 | 2,3,4,52 | 8 | 7 | 1,32 | 8 | 8 | 4,5,7,8 | | 9 | 1,2,3,5 6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11405 |
Giải nhất |
04767 |
Giải nhì |
06266 75606 |
Giải ba |
44993 81296 36785 86345 38234 43705 |
Giải tư |
1282 4694 6013 2107 |
Giải năm |
6969 9708 5448 7821 1272 1640 |
Giải sáu |
979 830 928 |
Giải bảy |
86 98 16 75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 52,6,7,8 | 2 | 1 | 3,6 | 7,8 | 2 | 1,8 | 1,9 | 3 | 0,4 | 3,9 | 4 | 0,5,8 | 02,4,7,8 | 5 | | 0,1,6,8 9 | 6 | 6,7,9 | 0,6 | 7 | 2,5,9 | 0,2,4,9 | 8 | 2,5,6 | 6,7 | 9 | 3,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08890 |
Giải nhất |
65714 |
Giải nhì |
60561 82227 |
Giải ba |
95140 89581 22564 14531 73993 43363 |
Giải tư |
4107 0511 1376 6294 |
Giải năm |
3841 1875 7169 9578 2949 3067 |
Giải sáu |
496 371 816 |
Giải bảy |
11 75 46 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 7 | 12,3,4,6 7,8 | 1 | 12,4,6 | | 2 | 7 | 6,9 | 3 | 1 | 1,6,9 | 4 | 0,1,6,9 | 72,8 | 5 | | 1,4,7,9 | 6 | 1,3,4,7 9 | 0,2,6 | 7 | 1,52,6,8 | 7 | 8 | 1,5 | 4,6 | 9 | 0,3,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68361 |
Giải nhất |
55527 |
Giải nhì |
02666 20376 |
Giải ba |
10461 14366 50635 49435 40268 70331 |
Giải tư |
6971 7028 0490 7740 |
Giải năm |
3891 8237 6981 0274 3514 7144 |
Giải sáu |
368 468 375 |
Giải bảy |
79 53 46 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 1 | 0,3,62,7 8,9 | 1 | 4 | | 2 | 7,8 | 5 | 3 | 1,52,7 | 1,4,7 | 4 | 0,4,6 | 32,7 | 5 | 3 | 4,62,7 | 6 | 12,62,83 | 2,3 | 7 | 1,4,5,6 9 | 2,63 | 8 | 1 | 7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62385 |
Giải nhất |
05172 |
Giải nhì |
68772 51702 |
Giải ba |
45129 70830 25658 59441 61808 18094 |
Giải tư |
2536 9726 7784 0844 |
Giải năm |
9375 8159 3746 8922 1771 7753 |
Giải sáu |
569 452 463 |
Giải bảy |
45 93 70 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 2,8 | 4,7 | 1 | 8 | 0,2,5,72 | 2 | 2,6,9 | 5,6,9 | 3 | 0,6 | 4,8,9 | 4 | 1,4,5,6 | 4,7,8 | 5 | 2,3,8,9 | 2,3,4 | 6 | 3,9 | | 7 | 0,1,22,5 | 0,1,5 | 8 | 4,5 | 2,5,6 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49657 |
Giải nhất |
41995 |
Giải nhì |
24241 34632 |
Giải ba |
09069 29623 30158 28911 43350 13343 |
Giải tư |
6816 7771 6779 9039 |
Giải năm |
6966 1782 8992 8918 8698 1961 |
Giải sáu |
120 923 399 |
Giải bảy |
41 60 75 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | | 1,42,6,7 | 1 | 1,6,8 | 3,8,9 | 2 | 0,32 | 22,4 | 3 | 2,9 | | 4 | 12,3,6 | 7,9 | 5 | 0,7,8 | 1,4,6 | 6 | 0,1,6,9 | 5 | 7 | 1,5,9 | 1,5,9 | 8 | 2 | 3,6,7,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|