|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72459 |
Giải nhất |
74240 |
Giải nhì |
08389 59071 |
Giải ba |
33666 70022 85439 96018 98244 14600 |
Giải tư |
5918 7474 8743 1683 |
Giải năm |
5285 9621 9682 0530 8870 5545 |
Giải sáu |
348 278 562 |
Giải bảy |
81 79 13 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,7 | 0 | 0 | 2,7,8 | 1 | 3,82 | 2,6,8 | 2 | 1,2,8 | 1,4,8 | 3 | 0,9 | 4,7 | 4 | 0,3,4,5 8 | 4,8 | 5 | | 6 | 6 | 2,6 | | 7 | 0,1,4,8 9 | 12,2,4,7 | 8 | 1,2,3,5 9 | 3,7,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96206 |
Giải nhất |
53521 |
Giải nhì |
33492 58189 |
Giải ba |
91719 18239 86503 60721 47751 78613 |
Giải tư |
8887 6828 5554 2721 |
Giải năm |
5137 0208 8295 6457 0819 2160 |
Giải sáu |
551 154 393 |
Giải bảy |
05 70 72 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 3,5,6,8 | 23,52 | 1 | 3,92 | 7,9 | 2 | 13,6,8 | 0,1,9 | 3 | 7,9 | 52 | 4 | | 0,9 | 5 | 12,42,7 | 0,2 | 6 | 0 | 3,5,8 | 7 | 0,2 | 0,2 | 8 | 7,9 | 12,3,8 | 9 | 2,3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22585 |
Giải nhất |
63806 |
Giải nhì |
42504 25464 |
Giải ba |
52458 47415 34238 60418 80512 00420 |
Giải tư |
7573 0739 3655 5056 |
Giải năm |
2815 3901 5091 9873 9962 9703 |
Giải sáu |
627 832 782 |
Giải bảy |
83 39 92 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,3,4,6 | 0,9 | 1 | 2,52,8 | 1,3,6,8 9 | 2 | 0,7 | 0,72,8 | 3 | 2,8,92 | 0,6 | 4 | | 12,5,8 | 5 | 5,6,8 | 0,5,7 | 6 | 2,4 | 2 | 7 | 32,6 | 1,3,5 | 8 | 2,3,5 | 32 | 9 | 1,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
77529 |
Giải nhất |
86252 |
Giải nhì |
76069 89014 |
Giải ba |
77445 04758 60934 41789 56870 39859 |
Giải tư |
9379 9060 9767 9001 |
Giải năm |
0676 8056 0425 3086 2110 8497 |
Giải sáu |
533 453 182 |
Giải bảy |
15 65 17 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,4,5,7 | 5,8 | 2 | 5,9 | 3,5,7 | 3 | 3,4 | 1,3 | 4 | 5 | 1,2,4,6 | 5 | 2,3,6,8 9 | 5,7,8 | 6 | 0,5,7,9 | 1,6,9 | 7 | 0,3,6,9 | 5 | 8 | 2,6,9 | 2,5,6,7 8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
90298 |
Giải nhất |
23706 |
Giải nhì |
30327 22725 |
Giải ba |
78293 43386 40811 42531 00851 48117 |
Giải tư |
9264 3948 5345 1384 |
Giải năm |
8530 4771 5736 4001 7735 1651 |
Giải sáu |
385 670 012 |
Giải bảy |
81 06 53 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,72 | 0 | 1,62 | 0,1,3,52 7,8 | 1 | 1,2,7 | 1 | 2 | 5,7 | 5,9 | 3 | 0,1,5,6 | 6,8 | 4 | 5,8 | 2,3,4,8 | 5 | 12,3 | 02,3,8 | 6 | 4 | 1,2 | 7 | 02,1 | 4,9 | 8 | 1,4,5,6 | | 9 | 3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30496 |
Giải nhất |
41577 |
Giải nhì |
27664 38398 |
Giải ba |
03323 05056 19719 74876 47603 10552 |
Giải tư |
7147 5286 5615 6318 |
Giải năm |
9835 6072 9269 2369 4155 5254 |
Giải sáu |
541 205 750 |
Giải bảy |
84 29 83 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 3,5 | 4 | 1 | 3,5,8,9 | 5,7 | 2 | 3,9 | 0,1,2,8 | 3 | 5 | 5,6,8 | 4 | 1,7 | 0,1,3,5 | 5 | 0,2,4,5 6 | 5,7,8,9 | 6 | 4,92 | 4,7 | 7 | 2,6,7 | 1,9 | 8 | 3,4,6 | 1,2,62 | 9 | 6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15151 |
Giải nhất |
87887 |
Giải nhì |
41107 75543 |
Giải ba |
27238 98224 44880 75765 71312 84274 |
Giải tư |
6645 3115 5665 7768 |
Giải năm |
3703 5142 0132 1273 4759 1568 |
Giải sáu |
369 146 246 |
Giải bảy |
15 77 30 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 3,7 | 5 | 1 | 2,52 | 1,3,4 | 2 | 4 | 0,4,7 | 3 | 0,2,8 | 2,7 | 4 | 2,3,5,62 | 12,4,62 | 5 | 1,8,9 | 42 | 6 | 52,82,9 | 0,7,8 | 7 | 3,4,7 | 3,5,62 | 8 | 0,7 | 5,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|