|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08309 |
Giải nhất |
25049 |
Giải nhì |
97123 18647 |
Giải ba |
38870 49374 26884 50981 15988 15416 |
Giải tư |
0326 7064 3034 4013 |
Giải năm |
6143 0444 2021 3769 0817 6494 |
Giải sáu |
301 818 135 |
Giải bảy |
04 18 43 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,4,9 | 0,2,8 | 1 | 3,6,7,82 | | 2 | 1,3,6 | 1,2,42 | 3 | 4,5 | 0,3,4,6 7,8,9 | 4 | 32,4,7,9 | 3 | 5 | | 1,2 | 6 | 4,9 | 1,4,7 | 7 | 0,4,7 | 12,8 | 8 | 1,4,8 | 0,4,6 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32219 |
Giải nhất |
58546 |
Giải nhì |
60472 95230 |
Giải ba |
47264 94527 66472 79675 26548 84707 |
Giải tư |
3947 6797 7318 2449 |
Giải năm |
4712 8611 4658 4479 8934 0220 |
Giải sáu |
269 225 686 |
Giải bảy |
12 20 09 69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 7,9 | 1 | 1 | 1,22,8,9 | 12,72 | 2 | 02,5,7 | | 3 | 0,4 | 3,6 | 4 | 6,7,8,9 | 2,7 | 5 | 8 | 4,8 | 6 | 4,92 | 0,2,4,9 | 7 | 22,5,9 | 1,4,5 | 8 | 6 | 0,1,4,62 7 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46216 |
Giải nhất |
37816 |
Giải nhì |
53233 13261 |
Giải ba |
25906 12690 50238 70392 35508 91955 |
Giải tư |
2745 2401 0579 6795 |
Giải năm |
3126 3437 1695 4587 9192 4681 |
Giải sáu |
078 064 663 |
Giải bảy |
71 24 91 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,6,8 | 0,6,7,8 9 | 1 | 62 | 92 | 2 | 4,6 | 3,6 | 3 | 3,4,7,8 | 2,3,6 | 4 | 5 | 4,5,92 | 5 | 5 | 0,12,2 | 6 | 1,3,4 | 3,8 | 7 | 1,8,9 | 0,3,7 | 8 | 1,7 | 7 | 9 | 0,1,22,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
82009 |
Giải nhất |
20148 |
Giải nhì |
78462 10173 |
Giải ba |
68392 73809 18929 57390 41615 82590 |
Giải tư |
5349 0938 9239 6954 |
Giải năm |
2699 8369 1284 6969 0278 6641 |
Giải sáu |
545 107 616 |
Giải bảy |
24 52 82 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 7,92 | 4 | 1 | 5,6 | 5,6,8,9 | 2 | 4,9 | 7 | 3 | 8,9 | 2,5,8 | 4 | 1,5,8,9 | 1,4 | 5 | 2,4 | 1 | 6 | 2,92 | 0,8 | 7 | 3,8 | 3,4,7 | 8 | 2,4,7 | 02,2,3,4 62,9 | 9 | 02,2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08904 |
Giải nhất |
10323 |
Giải nhì |
43877 24986 |
Giải ba |
54816 46258 52848 14993 34275 78366 |
Giải tư |
4016 1028 9001 8657 |
Giải năm |
7308 8856 3061 5247 2000 9413 |
Giải sáu |
725 121 936 |
Giải bảy |
70 18 24 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,7 | 0 | 0,1,4,8 | 0,2,6 | 1 | 3,62,8 | | 2 | 0,1,3,4 5,8 | 1,2,9 | 3 | 6 | 0,2 | 4 | 7,8 | 2,7 | 5 | 6,7,8 | 12,3,5,6 8 | 6 | 1,6 | 4,5,7 | 7 | 0,5,7 | 0,1,2,4 5 | 8 | 6 | | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22865 |
Giải nhất |
57337 |
Giải nhì |
95250 89285 |
Giải ba |
77857 68069 70857 92461 99488 74405 |
Giải tư |
4142 7061 6834 7918 |
Giải năm |
7703 4372 3483 9397 9090 2835 |
Giải sáu |
150 637 211 |
Giải bảy |
43 09 95 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 3,5,9 | 1,62 | 1 | 1,8 | 42,7 | 2 | | 0,4,8 | 3 | 4,5,72 | 3 | 4 | 22,3 | 0,3,6,8 9 | 5 | 02,72 | | 6 | 12,5,9 | 32,52,9 | 7 | 2 | 1,8 | 8 | 3,5,8 | 0,6 | 9 | 0,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
34713 |
Giải nhất |
46384 |
Giải nhì |
15401 73465 |
Giải ba |
88082 08577 12714 57257 18936 48624 |
Giải tư |
9503 3603 3324 4570 |
Giải năm |
0169 7852 4981 0076 2669 4723 |
Giải sáu |
771 428 185 |
Giải bảy |
16 94 26 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 1,33 | 0,7,8 | 1 | 3,4,6 | 5,8 | 2 | 3,42,6,8 | 03,1,2 | 3 | 6 | 1,22,8,9 | 4 | | 6,8 | 5 | 2,7 | 1,2,3,7 | 6 | 5,92 | 5,7 | 7 | 0,1,6,7 | 2 | 8 | 1,2,4,5 | 62 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|