|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
35188 |
Giải nhất |
78466 |
Giải nhì |
45811 44793 |
Giải ba |
38831 57282 24127 22647 94878 27291 |
Giải tư |
9187 8958 0340 9102 |
Giải năm |
0186 6585 5661 4726 5831 0520 |
Giải sáu |
212 807 230 |
Giải bảy |
63 45 33 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4 | 0 | 2,7 | 1,32,6,9 | 1 | 1,2 | 0,1,8 | 2 | 0,6,7 | 3,6,9 | 3 | 0,12,3 | | 4 | 0,5,7 | 4,8 | 5 | 7,8 | 2,6,8 | 6 | 1,3,6 | 0,2,4,5 8 | 7 | 8 | 5,7,8 | 8 | 2,5,6,7 8 | | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
96446 |
Giải nhất |
51876 |
Giải nhì |
22588 22161 |
Giải ba |
03902 48577 59758 01791 73295 89518 |
Giải tư |
3103 1599 0978 6069 |
Giải năm |
7148 0074 6726 9425 4113 5025 |
Giải sáu |
604 043 703 |
Giải bảy |
49 71 37 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,32,4 | 6,7,9 | 1 | 3,8 | 0 | 2 | 0,52,6 | 02,1,4 | 3 | 7 | 0,7 | 4 | 3,6,8,9 | 22,9 | 5 | 8 | 2,4,7 | 6 | 1,9 | 3,7 | 7 | 1,4,6,7 8 | 1,4,5,7 8 | 8 | 8 | 4,6,9 | 9 | 1,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41871 |
Giải nhất |
25512 |
Giải nhì |
66920 95867 |
Giải ba |
51079 40736 12903 01702 79489 46492 |
Giải tư |
4688 4655 5306 8695 |
Giải năm |
6065 9644 9259 3577 1270 8009 |
Giải sáu |
219 195 851 |
Giải bảy |
45 06 72 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 2,3,62,9 | 5,7 | 1 | 2,9 | 0,1,7,9 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6,9 | 4 | 4 | 4,5 | 4,5,6,92 | 5 | 1,5,9 | 02,3 | 6 | 5,7 | 6,7 | 7 | 0,1,2,7 9 | 8 | 8 | 8,9 | 0,1,3,5 7,8 | 9 | 2,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32198 |
Giải nhất |
68230 |
Giải nhì |
99227 21108 |
Giải ba |
32515 07645 23827 21912 02195 31538 |
Giải tư |
6446 7201 3726 7111 |
Giải năm |
4118 1497 9577 4349 7071 2706 |
Giải sáu |
423 937 815 |
Giải bảy |
59 62 16 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,6,8 | 0,1,7 | 1 | 1,2,52,6 8 | 1,6 | 2 | 3,6,72 | 2 | 3 | 0,7,8 | | 4 | 5,6,9 | 12,4,9 | 5 | 9 | 0,1,2,4 | 6 | 2 | 22,3,7,9 | 7 | 1,7,9 | 0,1,3,9 | 8 | | 4,5,7 | 9 | 5,7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72850 |
Giải nhất |
27502 |
Giải nhì |
72632 05619 |
Giải ba |
41749 44100 30647 34012 96475 52602 |
Giải tư |
9616 1882 8498 0390 |
Giải năm |
0041 6089 7003 3780 7842 6948 |
Giải sáu |
263 216 611 |
Giải bảy |
34 93 35 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,8,9 | 0 | 0,22,3 | 1,4 | 1 | 1,2,62,92 | 02,1,3,4 8 | 2 | | 0,6,9 | 3 | 2,4,5 | 3 | 4 | 1,2,7,8 9 | 3,7 | 5 | 0 | 12 | 6 | 3 | 4 | 7 | 5 | 4,9 | 8 | 0,2,9 | 12,4,8 | 9 | 0,3,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
38877 |
Giải nhất |
00444 |
Giải nhì |
53972 55477 |
Giải ba |
91397 95759 11807 44944 41553 14247 |
Giải tư |
3632 2525 6856 5864 |
Giải năm |
6884 6630 7056 5915 6812 0959 |
Giải sáu |
295 840 070 |
Giải bảy |
14 44 08 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,7 | 0 | 7,8 | | 1 | 2,4,5 | 1,3,7 | 2 | 0,5 | 5 | 3 | 0,2 | 1,43,6,8 | 4 | 0,43,7 | 1,2,9 | 5 | 3,62,92 | 52 | 6 | 4 | 0,4,72,9 | 7 | 0,2,72 | 0 | 8 | 4 | 52 | 9 | 5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56584 |
Giải nhất |
24976 |
Giải nhì |
11832 77033 |
Giải ba |
28443 79890 61159 27226 39443 05712 |
Giải tư |
7081 8159 6710 7853 |
Giải năm |
7357 3412 0222 4940 4108 4365 |
Giải sáu |
170 586 240 |
Giải bảy |
41 68 74 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42,7,9 | 0 | 8 | 4,8 | 1 | 0,22 | 12,2,3,4 | 2 | 2,6 | 3,42,5 | 3 | 2,3 | 7,8 | 4 | 02,1,2,32 | 6 | 5 | 3,7,92 | 2,7,8 | 6 | 5,8 | 5 | 7 | 0,4,6 | 0,6 | 8 | 1,4,6 | 52 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|