|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
7QR-14QR-6QR-2QR-9QR-12QR
|
Giải ĐB |
59323 |
Giải nhất |
12312 |
Giải nhì |
58611 02021 |
Giải ba |
14381 85133 78198 45491 32380 54197 |
Giải tư |
0748 5768 4410 3042 |
Giải năm |
3128 3797 9060 3483 4494 6872 |
Giải sáu |
400 339 789 |
Giải bảy |
19 36 93 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6,8 | 0 | 0 | 1,2,8,9 | 1 | 0,1,2,9 | 1,42,7 | 2 | 1,3,8 | 2,3,8,9 | 3 | 3,6,9 | 9 | 4 | 22,8 | | 5 | | 3 | 6 | 0,8 | 92 | 7 | 2 | 2,4,6,9 | 8 | 0,1,3,9 | 1,3,8 | 9 | 1,3,4,72 8 |
|
10QS-12QS-8QS-7QS-3QS-6QS
|
Giải ĐB |
96331 |
Giải nhất |
53485 |
Giải nhì |
55959 13496 |
Giải ba |
26088 63136 05285 23649 17176 19790 |
Giải tư |
1957 3708 4458 1599 |
Giải năm |
6982 2221 9456 2549 3116 6304 |
Giải sáu |
423 238 678 |
Giải bảy |
38 84 98 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,8 | 2,3 | 1 | 6 | 8 | 2 | 1,3 | 2 | 3 | 1,6,82,9 | 0,8 | 4 | 92 | 82 | 5 | 6,7,8,9 | 1,3,5,7 9 | 6 | | 5 | 7 | 6,8 | 0,32,5,7 8,9 | 8 | 2,4,52,8 | 3,42,5,9 | 9 | 0,6,8,9 |
|
11QT-2QT-8QT-9QT-12QT-7QT
|
Giải ĐB |
37546 |
Giải nhất |
25331 |
Giải nhì |
51459 66569 |
Giải ba |
17658 63664 80596 92652 22208 97413 |
Giải tư |
8520 8450 7211 2340 |
Giải năm |
7971 5091 6973 0286 2373 9878 |
Giải sáu |
116 068 630 |
Giải bảy |
86 44 17 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,4,5 | 0 | 8 | 1,3,7,9 | 1 | 1,3,6,7 | 5 | 2 | 0 | 1,3,72 | 3 | 0,1,3 | 4,6 | 4 | 0,4,6 | | 5 | 0,2,8,9 | 1,4,82,9 | 6 | 4,8,9 | 1 | 7 | 1,32,8 | 0,5,6,7 | 8 | 62 | 5,6 | 9 | 1,6 |
|
|
Giải ĐB |
17069 |
Giải nhất |
46324 |
Giải nhì |
45753 22997 |
Giải ba |
77805 36735 81728 84286 64764 49715 |
Giải tư |
3988 1685 7168 4074 |
Giải năm |
7315 9750 7729 2384 9783 6113 |
Giải sáu |
091 083 834 |
Giải bảy |
51 22 76 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5 | 5,9 | 1 | 3,52 | 2 | 2 | 2,4,8,9 | 1,5,82 | 3 | 4,5 | 2,3,6,7 8 | 4 | | 0,12,3,8 | 5 | 0,1,3 | 7,8 | 6 | 4,8,9 | 9 | 7 | 4,6,9 | 2,6,8 | 8 | 32,4,5,6 8 | 2,6,7 | 9 | 1,7 |
|
3QV-9QV-4QV-12QV-13QV-14QV
|
Giải ĐB |
98018 |
Giải nhất |
47391 |
Giải nhì |
46411 34513 |
Giải ba |
02594 91533 20134 73795 31040 19707 |
Giải tư |
6049 1001 4034 5340 |
Giải năm |
0915 8701 5417 9493 1237 7007 |
Giải sáu |
672 078 318 |
Giải bảy |
02 77 78 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 12,2,72 | 02,1,9 | 1 | 1,3,5,7 82 | 0,7 | 2 | | 1,3,9 | 3 | 3,42,7 | 32,9 | 4 | 02,9 | 1,6,9 | 5 | | | 6 | 5 | 02,1,3,7 | 7 | 2,7,82 | 12,72 | 8 | | 4 | 9 | 1,3,4,5 |
|
1QX-10QX-7QX-4QX-13QX-9QX
|
Giải ĐB |
87082 |
Giải nhất |
76056 |
Giải nhì |
80203 89491 |
Giải ba |
12192 24493 66130 10791 57269 23850 |
Giải tư |
9267 3392 6448 2186 |
Giải năm |
6469 1667 7674 7842 3543 0005 |
Giải sáu |
480 305 679 |
Giải bảy |
66 61 99 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 3,52 | 6,92 | 1 | | 4,8,92 | 2 | | 0,4,9 | 3 | 0 | 7,8 | 4 | 2,3,8 | 02 | 5 | 0,6 | 5,6,8 | 6 | 1,6,72,92 | 62 | 7 | 4,9 | 4 | 8 | 0,2,4,6 | 62,7,9 | 9 | 12,22,3,9 |
|
3QY-8QY-9QY-15QY-5QY-10QY
|
Giải ĐB |
97711 |
Giải nhất |
12267 |
Giải nhì |
16032 77137 |
Giải ba |
81737 72642 89269 84036 78487 52367 |
Giải tư |
1831 7410 8361 6474 |
Giải năm |
1620 6218 1693 1963 1311 0526 |
Giải sáu |
151 741 001 |
Giải bảy |
35 42 99 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2 | 0 | 1 | 0,12,3,4 5,6 | 1 | 0,12,8 | 3,42 | 2 | 0,6 | 6,9 | 3 | 1,2,5,6 72 | 7 | 4 | 1,22 | 3 | 5 | 1 | 2,3,8 | 6 | 1,3,72,9 | 32,62,8 | 7 | 4 | 1 | 8 | 6,7 | 6,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|