|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10TQ-7TQ-8TQ-15TQ-11TQ-9TQ-18TQ-1TQ
|
Giải ĐB |
76086 |
Giải nhất |
05076 |
Giải nhì |
86459 72177 |
Giải ba |
02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
Giải tư |
1435 4391 3249 8117 |
Giải năm |
4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
Giải sáu |
237 862 310 |
Giải bảy |
67 22 86 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,42 | 0 | | 9 | 1 | 0,2,3,6 7 | 1,22,6,8 | 2 | 22,7,9 | 1,9 | 3 | 5,7,9 | | 4 | 02,9 | 3 | 5 | 9 | 1,6,7,82 9 | 6 | 2,6,7 | 1,2,3,6 7 | 7 | 6,7 | | 8 | 2,62 | 2,3,4,5 | 9 | 1,3,6 |
|
2TP-5TP-19TP-15TP-3TP-12TP-17TP-9TP
|
Giải ĐB |
59119 |
Giải nhất |
33419 |
Giải nhì |
13876 32777 |
Giải ba |
50123 95246 72226 73272 25514 14916 |
Giải tư |
2311 7774 1101 7325 |
Giải năm |
0819 5915 7008 2575 2698 1094 |
Giải sáu |
034 938 791 |
Giải bảy |
59 38 81 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8 | 0,1,8,9 | 1 | 1,4,5,6 93 | 7 | 2 | 3,5,6 | 2 | 3 | 4,82 | 1,3,7,9 | 4 | 6 | 1,2,7 | 5 | 9 | 1,2,4,7 | 6 | | 72 | 7 | 2,4,5,6 72 | 0,32,9 | 8 | 1 | 13,5 | 9 | 1,4,8 |
|
2TN-4TN-3TN-11TN-8TN-17TN-20TN-18TN
|
Giải ĐB |
16218 |
Giải nhất |
03241 |
Giải nhì |
50580 09244 |
Giải ba |
40661 17311 08950 47410 61922 87851 |
Giải tư |
6776 4016 8403 8259 |
Giải năm |
7252 3514 9905 6089 1572 1974 |
Giải sáu |
827 017 927 |
Giải bảy |
85 93 16 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,8 | 0 | 3,5 | 1,4,5,6 | 1 | 0,1,4,62 7,8 | 2,5,7 | 2 | 2,72 | 0,9 | 3 | | 1,4,6,7 | 4 | 1,4 | 0,8 | 5 | 0,1,2,9 | 12,7 | 6 | 1,4 | 1,22 | 7 | 2,4,6 | 1 | 8 | 0,5,9 | 5,8 | 9 | 3 |
|
10TM-19TM-16TM-7TM-1TM-14TM-9TM-3TM
|
Giải ĐB |
03027 |
Giải nhất |
69240 |
Giải nhì |
55922 78012 |
Giải ba |
86841 18549 02718 60134 22584 77885 |
Giải tư |
3776 5054 0071 8196 |
Giải năm |
1848 9746 9560 6298 6133 7626 |
Giải sáu |
359 218 805 |
Giải bảy |
22 54 69 04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 4,5 | 4,7 | 1 | 2,82 | 1,22 | 2 | 22,6,7 | 3 | 3 | 3,4 | 0,3,52,8 | 4 | 0,1,6,8 9 | 0,8 | 5 | 42,9 | 2,4,7,9 | 6 | 0,9 | 2 | 7 | 1,6 | 12,4,9 | 8 | 4,5 | 4,5,6 | 9 | 6,8 |
|
3TL-15TL-1TL-6TL-13TL-20TL-5TL-18TL
|
Giải ĐB |
77286 |
Giải nhất |
14836 |
Giải nhì |
73547 21384 |
Giải ba |
72441 70335 22188 33347 38790 75207 |
Giải tư |
0710 2469 4213 3060 |
Giải năm |
1958 3330 7700 9836 3488 1943 |
Giải sáu |
189 338 969 |
Giải bảy |
90 00 04 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,6 92 | 0 | 02,4,7 | 4 | 1 | 0,3 | | 2 | 8 | 1,4 | 3 | 0,5,62,8 | 0,8 | 4 | 1,3,72 | 3 | 5 | 8 | 32,8 | 6 | 0,92 | 0,42 | 7 | | 2,3,5,82 | 8 | 4,6,82,9 | 62,8 | 9 | 02 |
|
8TK-11TK-12TK-4TK-18TK-15TK-2TK-3TK
|
Giải ĐB |
84645 |
Giải nhất |
57287 |
Giải nhì |
68690 92015 |
Giải ba |
73606 40518 15012 68133 56695 29434 |
Giải tư |
1484 9407 4949 4905 |
Giải năm |
9301 4343 4422 8008 4897 2311 |
Giải sáu |
686 931 868 |
Giải bảy |
86 32 66 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,5,6,7 8 | 0,1,3 | 1 | 1,2,5,8 | 1,2,3 | 2 | 2,7 | 3,4 | 3 | 1,2,3,4 | 3,8 | 4 | 3,5,9 | 0,1,4,9 | 5 | | 0,6,82 | 6 | 6,8 | 0,2,8,9 | 7 | | 0,1,6 | 8 | 4,62,7 | 4 | 9 | 0,5,7 |
|
8TH-17TH-5TH-11TH-19TH-16TH-13TH-12TH
|
Giải ĐB |
65018 |
Giải nhất |
79495 |
Giải nhì |
64889 55576 |
Giải ba |
42166 03785 43928 88426 60655 70589 |
Giải tư |
0311 4850 9485 3168 |
Giải năm |
4687 2432 1469 6548 5452 4385 |
Giải sáu |
813 990 690 |
Giải bảy |
28 71 16 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,92 | 0 | | 12,7 | 1 | 12,3,6,8 | 3,5 | 2 | 6,82 | 1 | 3 | 2 | | 4 | 8 | 5,83,9 | 5 | 0,2,5 | 1,2,6,7 | 6 | 6,8,9 | 8 | 7 | 1,6 | 1,22,4,6 | 8 | 53,7,92 | 6,82 | 9 | 02,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|