|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
1ME-5ME-8ME-6ME-15ME-14ME
|
Giải ĐB |
67635 |
Giải nhất |
83186 |
Giải nhì |
46576 75207 |
Giải ba |
37607 90787 01471 41670 48558 10786 |
Giải tư |
6447 0420 5042 5225 |
Giải năm |
5635 4481 0743 6322 5141 0007 |
Giải sáu |
967 431 346 |
Giải bảy |
96 09 43 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 73,9 | 3,4,7,8 | 1 | | 2,4 | 2 | 0,2,5 | 42 | 3 | 1,52 | | 4 | 1,2,32,6 7 | 2,32,6 | 5 | 8 | 4,7,82,9 | 6 | 5,7 | 03,4,6,8 | 7 | 0,1,6 | 5 | 8 | 1,62,7 | 0 | 9 | 6 |
|
9MD-3MD-6MD-13MD-11MD-1MD
|
Giải ĐB |
47069 |
Giải nhất |
95366 |
Giải nhì |
66750 09727 |
Giải ba |
01954 85053 03430 81189 84631 22915 |
Giải tư |
6537 1438 7374 4532 |
Giải năm |
6468 6503 0390 9204 5578 8820 |
Giải sáu |
194 368 612 |
Giải bảy |
20 26 08 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3,5,9 | 0 | 3,4,8 | 32 | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | 02,6,7 | 0,5 | 3 | 0,12,2,7 8 | 0,5,7,9 | 4 | | 1 | 5 | 0,3,4 | 2,6 | 6 | 6,82,9 | 2,3 | 7 | 4,8 | 0,3,62,7 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 0,4 |
|
2MC-3MC-6MC-8MC-14MC-15MC
|
Giải ĐB |
92046 |
Giải nhất |
41811 |
Giải nhì |
48897 06816 |
Giải ba |
12136 10194 66604 25468 22916 35760 |
Giải tư |
6813 7060 6512 0466 |
Giải năm |
5836 8148 5480 1722 8341 1074 |
Giải sáu |
427 683 514 |
Giải bảy |
46 07 64 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,8 | 0 | 4,7,9 | 1,4 | 1 | 1,2,3,4 62 | 1,2 | 2 | 2,7 | 1,8 | 3 | 62 | 0,1,6,7 9 | 4 | 1,62,8 | | 5 | | 12,32,42,6 | 6 | 02,4,6,8 | 0,2,9 | 7 | 4 | 4,6 | 8 | 0,3 | 0 | 9 | 4,7 |
|
3MB-11MB-13MB-9MB-10MB-6MB
|
Giải ĐB |
75309 |
Giải nhất |
29545 |
Giải nhì |
67316 50608 |
Giải ba |
06077 38587 54199 15606 18930 14980 |
Giải tư |
8239 0619 3804 6025 |
Giải năm |
1719 2313 6699 5523 1954 6972 |
Giải sáu |
582 542 501 |
Giải bảy |
50 61 83 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1,4,6,8 9 | 0,6,9 | 1 | 3,6,92 | 4,7,8 | 2 | 3,5 | 1,2,8 | 3 | 0,9 | 0,5 | 4 | 2,5 | 2,4 | 5 | 0,4 | 0,1 | 6 | 1 | 7,8 | 7 | 2,7 | 0 | 8 | 0,2,3,7 | 0,12,3,92 | 9 | 1,92 |
|
12MA-3MA-11MA-2MA-6MA-10MA
|
Giải ĐB |
69154 |
Giải nhất |
57088 |
Giải nhì |
08106 67288 |
Giải ba |
33564 68976 30437 73523 04121 60949 |
Giải tư |
3443 8831 3951 6357 |
Giải năm |
4158 4526 6245 2568 3950 6621 |
Giải sáu |
425 055 981 |
Giải bảy |
28 30 12 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 6 | 22,3,5,8 | 1 | 2 | 1 | 2 | 12,3,5,6 8 | 2,4 | 3 | 0,1,7 | 52,6 | 4 | 3,5,9 | 2,4,5 | 5 | 0,1,42,5 7,8 | 0,2,7 | 6 | 4,8 | 3,5 | 7 | 6 | 2,5,6,82 | 8 | 1,82 | 4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
44417 |
Giải nhất |
33926 |
Giải nhì |
36042 14446 |
Giải ba |
00607 38945 83370 05592 10320 41963 |
Giải tư |
1191 7465 0224 4762 |
Giải năm |
9660 9802 5921 0674 3624 5013 |
Giải sáu |
828 294 558 |
Giải bảy |
52 97 53 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,7 | 0 | 2,7 | 2,9 | 1 | 3,7 | 0,4,5,6 9 | 2 | 0,1,42,6 8 | 1,5,6 | 3 | | 22,7,9 | 4 | 2,5,6 | 4,6 | 5 | 2,3,82 | 2,4 | 6 | 0,2,3,5 | 0,1,9 | 7 | 0,4 | 2,52 | 8 | | | 9 | 1,2,4,7 |
|
11LY-9LY-7LY-10LY-3LY-1LY
|
Giải ĐB |
73125 |
Giải nhất |
49150 |
Giải nhì |
11662 42636 |
Giải ba |
77669 20758 90628 69376 07744 74090 |
Giải tư |
1235 7306 4251 0219 |
Giải năm |
2927 6946 7368 6598 0823 3611 |
Giải sáu |
608 961 594 |
Giải bảy |
81 31 85 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 6,8 | 1,3,5,6 8 | 1 | 1,9 | 6 | 2 | 3,5,7,8 | 2,9 | 3 | 1,5,6 | 4,9 | 4 | 4,6 | 2,3,8 | 5 | 0,1,8 | 0,3,4,7 | 6 | 1,2,8,9 | 2 | 7 | 6 | 0,2,5,6 9 | 8 | 1,5 | 1,6 | 9 | 0,3,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|