|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
56675 |
Giải nhất |
05257 |
Giải nhì |
35424 53107 |
Giải ba |
04517 58321 24231 86915 49661 51449 |
Giải tư |
8754 7939 1335 6356 |
Giải năm |
6930 6925 4555 6559 0722 0856 |
Giải sáu |
713 567 132 |
Giải bảy |
91 77 80 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 7,9 | 2,3,6,9 | 1 | 3,5,7 | 2,3 | 2 | 1,2,4,5 | 1 | 3 | 0,1,2,5 9 | 2,5 | 4 | 9 | 1,2,3,5 7 | 5 | 4,5,62,7 9 | 52 | 6 | 1,7 | 0,1,5,6 7 | 7 | 5,7 | | 8 | 0 | 0,3,4,5 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
66241 |
Giải nhất |
74515 |
Giải nhì |
99143 99418 |
Giải ba |
11047 39015 41600 77344 11222 39764 |
Giải tư |
9340 3751 5386 8133 |
Giải năm |
2711 3686 8055 7944 2307 6020 |
Giải sáu |
492 677 628 |
Giải bảy |
84 74 68 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,4 | 0 | 02,7 | 1,4,5 | 1 | 1,52,8 | 2,9 | 2 | 0,2,8 | 3,4 | 3 | 3 | 42,6,7,8 | 4 | 0,1,3,42 7 | 12,5 | 5 | 1,5 | 82 | 6 | 4,8 | 0,4,7 | 7 | 4,7 | 1,2,6 | 8 | 4,62 | | 9 | 2 |
|
|
Giải ĐB |
24529 |
Giải nhất |
55726 |
Giải nhì |
87621 81834 |
Giải ba |
06183 28342 85432 86248 00827 66193 |
Giải tư |
3579 1214 1590 5315 |
Giải năm |
3715 5449 3783 0358 5719 3156 |
Giải sáu |
205 927 937 |
Giải bảy |
46 86 68 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 4,52,9 | 3,4 | 2 | 1,6,72,9 | 3,82,9 | 3 | 2,3,4,7 | 1,3 | 4 | 2,6,8,9 | 0,12 | 5 | 6,8 | 2,4,5,8 | 6 | 8 | 22,3 | 7 | 9 | 4,5,6 | 8 | 32,6 | 1,2,4,7 | 9 | 0,3 |
|
|
Giải ĐB |
73330 |
Giải nhất |
59327 |
Giải nhì |
68202 76003 |
Giải ba |
17122 61486 91537 43872 24520 45662 |
Giải tư |
4077 7149 0129 7792 |
Giải năm |
3822 1736 9356 1879 3479 2096 |
Giải sáu |
094 271 053 |
Giải bảy |
30 07 37 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 2,3,7 | 7 | 1 | | 0,22,6,7 9 | 2 | 0,22,7,9 | 0,5 | 3 | 02,6,72 | 9 | 4 | 9 | | 5 | 3,6,8 | 3,5,8,9 | 6 | 2 | 0,2,32,7 | 7 | 1,2,7,92 | 5 | 8 | 6 | 2,4,72 | 9 | 2,4,6 |
|
|
Giải ĐB |
09956 |
Giải nhất |
75272 |
Giải nhì |
22342 55313 |
Giải ba |
89674 16416 05087 49099 03413 06496 |
Giải tư |
3387 9141 2641 4018 |
Giải năm |
4973 5171 4288 0481 8091 7371 |
Giải sáu |
290 818 604 |
Giải bảy |
63 01 67 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,4 | 0,42,72,8 9 | 1 | 32,6,82 | 4,7 | 2 | | 12,6,7 | 3 | | 0,5,7 | 4 | 12,2 | | 5 | 4,6 | 1,5,9 | 6 | 3,7 | 6,82 | 7 | 12,2,3,4 | 12,8 | 8 | 1,72,8 | 9 | 9 | 0,1,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
50522 |
Giải nhất |
93807 |
Giải nhì |
60664 34149 |
Giải ba |
41188 75652 28599 11322 09251 24266 |
Giải tư |
4305 8696 9716 0634 |
Giải năm |
1748 1020 6324 4081 6361 9632 |
Giải sáu |
263 343 076 |
Giải bảy |
30 37 03 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 3,5,7 | 5,6,8 | 1 | 6 | 22,3,5,8 | 2 | 0,22,4 | 0,4,6 | 3 | 0,2,4,7 | 2,3,6 | 4 | 3,8,9 | 0 | 5 | 1,2 | 1,6,7,9 | 6 | 1,3,4,6 | 0,3 | 7 | 6 | 4,8 | 8 | 1,2,8 | 4,9 | 9 | 6,9 |
|
|
Giải ĐB |
47793 |
Giải nhất |
96106 |
Giải nhì |
03840 71903 |
Giải ba |
65422 59669 19627 31691 77344 34459 |
Giải tư |
2103 0888 0341 8898 |
Giải năm |
2469 2410 8248 5338 4818 0122 |
Giải sáu |
714 693 772 |
Giải bảy |
52 00 50 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 | 0 | 0,32,6 | 4,92 | 1 | 0,4,8 | 22,5,7 | 2 | 22,7 | 02,92 | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 0,1,4,8 | | 5 | 0,2,9 | 0 | 6 | 92 | 2 | 7 | 2 | 1,3,4,8 9 | 8 | 8 | 5,62 | 9 | 12,32,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|