|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54268 |
Giải nhất |
95770 |
Giải nhì |
42277 69139 |
Giải ba |
37219 35569 61846 89746 33177 64580 |
Giải tư |
6065 2765 4746 6152 |
Giải năm |
1299 1818 4427 3616 0993 0039 |
Giải sáu |
963 956 465 |
Giải bảy |
25 40 18 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | | | 1 | 6,82,9 | 5 | 2 | 5,7 | 6,9 | 3 | 92 | 9 | 4 | 0,63 | 2,63 | 5 | 2,6 | 1,43,5 | 6 | 3,53,8,9 | 2,72 | 7 | 0,72 | 12,6 | 8 | 0 | 1,32,6,9 | 9 | 3,4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78528 |
Giải nhất |
85886 |
Giải nhì |
57889 24592 |
Giải ba |
13032 97818 85808 12230 24643 34090 |
Giải tư |
9972 4153 4905 9049 |
Giải năm |
3230 8481 6112 5939 4615 8339 |
Giải sáu |
556 220 004 |
Giải bảy |
62 18 52 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,9 | 0 | 4,5,8 | 8 | 1 | 2,5,82 | 1,3,5,6 7,9 | 2 | 0,8 | 4,5 | 3 | 02,2,92 | 0 | 4 | 3,9 | 0,1 | 5 | 2,3,6 | 5,8 | 6 | 2 | | 7 | 2 | 0,12,2,9 | 8 | 1,6,9 | 32,4,8 | 9 | 0,2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42218 |
Giải nhất |
07175 |
Giải nhì |
60021 88904 |
Giải ba |
48560 38421 19321 62128 54980 08458 |
Giải tư |
3472 7511 5107 9213 |
Giải năm |
1609 3149 5099 1311 4557 5408 |
Giải sáu |
325 639 046 |
Giải bảy |
96 43 69 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 4,7,8,9 | 12,23 | 1 | 12,3,8 | 7 | 2 | 13,4,5,8 | 1,4 | 3 | 9 | 0,2 | 4 | 3,6,9 | 2,7 | 5 | 7,8 | 4,9 | 6 | 0,9 | 0,5 | 7 | 2,5 | 0,1,2,5 | 8 | 0 | 0,3,4,6 9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07523 |
Giải nhất |
13435 |
Giải nhì |
61031 41381 |
Giải ba |
39259 45030 31405 52141 71474 58953 |
Giải tư |
4720 1571 0855 2012 |
Giải năm |
8448 2764 8953 9138 3481 1811 |
Giải sáu |
516 422 320 |
Giải bảy |
20 82 90 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 23,3,9 | 0 | 5 | 1,3,4,7 82 | 1 | 1,2,6 | 1,2,8 | 2 | 03,2,3 | 2,52 | 3 | 0,1,4,5 8 | 3,6,7 | 4 | 1,8 | 0,3,5 | 5 | 32,5,9 | 1 | 6 | 4 | | 7 | 1,4 | 3,4 | 8 | 12,2 | 5 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
Tết |
Giải nhất |
0 |
Giải nhì |
0 0 |
Giải ba |
0 0 0 0 0 0 |
Giải tư |
0 0 0 0 |
Giải năm |
0 0 0 0 0 0 |
Giải sáu |
0 0 0 |
Giải bảy |
0 0 0 0 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 026 | 0 | 026 | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
Tết |
Giải nhất |
0 |
Giải nhì |
0 0 |
Giải ba |
0 0 0 0 0 0 |
Giải tư |
0 0 0 0 |
Giải năm |
0 0 0 0 0 0 |
Giải sáu |
0 0 0 |
Giải bảy |
0 0 0 0 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 026 | 0 | 026 | | 1 | | | 2 | | | 3 | | | 4 | | | 5 | | | 6 | | | 7 | | | 8 | | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
08245 |
Giải nhất |
25237 |
Giải nhì |
77134 75452 |
Giải ba |
94808 66572 59913 24762 35186 94023 |
Giải tư |
4467 2140 0694 6876 |
Giải năm |
9301 3580 7693 6030 2348 5047 |
Giải sáu |
042 634 659 |
Giải bảy |
34 57 60 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 3 | 4,5,6,7 | 2 | 3,5 | 1,2,9 | 3 | 0,43,7 | 33,9 | 4 | 0,2,5,7 8 | 2,4 | 5 | 2,7,9 | 7,8 | 6 | 0,2,7 | 3,4,5,6 | 7 | 2,6 | 0,4 | 8 | 0,6 | 5 | 9 | 3,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|