|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
71426 |
Giải nhất |
43495 |
Giải nhì |
23470 60998 |
Giải ba |
28538 32541 79908 43205 00098 84805 |
Giải tư |
4534 0348 6631 1620 |
Giải năm |
6430 1035 2348 8810 8907 3568 |
Giải sáu |
944 808 635 |
Giải bảy |
09 56 37 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,7 | 0 | 52,7,82,9 | 3,4 | 1 | 0 | | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 0,1,4,52 7,8 | 3,4 | 4 | 1,4,82 | 02,32,9 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 8 | 0,3 | 7 | 0 | 02,3,42,6 92 | 8 | | 0 | 9 | 3,5,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54556 |
Giải nhất |
64211 |
Giải nhì |
71853 45507 |
Giải ba |
93207 28115 21422 46662 93380 56914 |
Giải tư |
1385 6084 7410 5404 |
Giải năm |
9531 7453 7922 2143 6081 5479 |
Giải sáu |
575 102 511 |
Giải bảy |
35 58 30 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,8 | 0 | 2,4,72 | 12,3,8 | 1 | 0,12,4,5 | 0,22,6 | 2 | 22,9 | 4,52 | 3 | 0,1,5 | 0,1,8 | 4 | 3 | 1,3,7,8 | 5 | 32,6,8 | 5 | 6 | 2 | 02 | 7 | 5,9 | 5 | 8 | 0,1,4,5 | 2,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43550 |
Giải nhất |
05637 |
Giải nhì |
74645 75309 |
Giải ba |
17426 88487 46412 71843 79280 04387 |
Giải tư |
6065 8997 2584 1674 |
Giải năm |
0825 1697 4624 0272 7831 9894 |
Giải sáu |
921 145 834 |
Giải bảy |
59 28 69 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 9 | 2,3 | 1 | 2 | 1,7 | 2 | 1,4,5,6 8 | 4 | 3 | 0,1,4,7 | 2,3,7,8 9 | 4 | 3,52 | 2,42,6 | 5 | 0,9 | 2 | 6 | 5,9 | 3,82,92 | 7 | 2,4 | 2 | 8 | 0,4,72 | 0,5,6 | 9 | 4,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89188 |
Giải nhất |
72254 |
Giải nhì |
42972 32331 |
Giải ba |
92666 02546 60558 78229 31003 47559 |
Giải tư |
3895 5463 7746 8491 |
Giải năm |
7924 1329 7010 4779 3252 2113 |
Giải sáu |
191 762 107 |
Giải bảy |
91 81 85 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,7 | 3,8,93 | 1 | 0,3 | 5,6,7 | 2 | 4,92 | 0,1,6 | 3 | 1 | 2,5 | 4 | 62 | 5,8,9 | 5 | 2,4,5,8 9 | 42,6 | 6 | 2,3,6 | 0 | 7 | 2,9 | 5,8 | 8 | 1,5,8 | 22,5,7 | 9 | 13,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
25419 |
Giải nhất |
20800 |
Giải nhì |
11926 10027 |
Giải ba |
50319 89339 00681 11772 32366 76398 |
Giải tư |
5769 2432 3365 3691 |
Giải năm |
1052 4637 0972 8507 0234 2855 |
Giải sáu |
737 694 295 |
Giải bảy |
53 96 84 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,7 | 8,9 | 1 | 92 | 0,3,5,72 | 2 | 6,7 | 5 | 3 | 2,4,72,9 | 3,8,9 | 4 | | 5,6,9 | 5 | 2,3,5 | 2,6,9 | 6 | 5,6,9 | 0,2,32 | 7 | 22 | 9 | 8 | 1,4 | 12,3,6 | 9 | 1,4,5,6 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83725 |
Giải nhất |
97127 |
Giải nhì |
76993 44023 |
Giải ba |
79526 60880 43723 07278 83490 90874 |
Giải tư |
3804 1552 8702 1584 |
Giải năm |
6618 0499 7182 9325 9945 0564 |
Giải sáu |
881 467 688 |
Giải bảy |
32 17 33 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 2,4 | 8 | 1 | 7,8 | 0,3,5,8 | 2 | 32,52,6,7 | 22,3,9 | 3 | 2,3 | 0,6,7,8 | 4 | 5 | 22,4 | 5 | 2,6 | 2,5 | 6 | 4,7 | 1,2,6 | 7 | 4,8 | 1,7,8 | 8 | 0,1,2,4 8 | 9 | 9 | 0,3,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
59303 |
Giải nhất |
50032 |
Giải nhì |
60248 01464 |
Giải ba |
98994 58788 09139 24554 55473 43829 |
Giải tư |
0890 0022 1860 4420 |
Giải năm |
0946 4558 1814 2795 9531 6832 |
Giải sáu |
274 207 951 |
Giải bảy |
18 38 64 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6,9 | 0 | 3,7 | 3,5 | 1 | 4,8 | 2,32 | 2 | 0,2,9 | 0,7 | 3 | 1,22,8,9 | 1,5,62,7 9 | 4 | 6,8 | 9 | 5 | 1,4,8 | 4 | 6 | 0,42 | 0 | 7 | 3,4,8 | 1,3,4,5 7,8 | 8 | 8 | 2,3 | 9 | 0,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|