|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
10344 |
Giải nhất |
85093 |
Giải nhì |
53161 09000 |
Giải ba |
40903 73015 13519 97023 82910 53140 |
Giải tư |
7504 9807 8375 4615 |
Giải năm |
2519 4460 0394 2246 9210 7259 |
Giải sáu |
020 924 658 |
Giải bảy |
08 95 91 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,13,2,4 6 | 0 | 0,3,4,7 8 | 6,9 | 1 | 03,52,92 | | 2 | 0,3,4 | 0,2,9 | 3 | | 0,2,4,9 | 4 | 0,4,6 | 12,7,9 | 5 | 8,9 | 4 | 6 | 0,1 | 0 | 7 | 5 | 0,5 | 8 | | 12,5 | 9 | 1,3,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
56579 |
Giải nhất |
42767 |
Giải nhì |
29375 21047 |
Giải ba |
75651 35133 52385 59171 20409 73525 |
Giải tư |
6438 9819 8847 2539 |
Giải năm |
2291 7850 3669 2741 7052 1108 |
Giải sáu |
664 515 572 |
Giải bảy |
37 59 01 68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,8,9 | 0,4,5,7 9 | 1 | 5,9 | 5,7 | 2 | 5 | 3 | 3 | 3,7,8,9 | 6 | 4 | 1,72 | 1,2,7,8 | 5 | 0,1,2,9 | | 6 | 4,7,8,9 | 3,42,6 | 7 | 1,2,5,9 | 0,3,6 | 8 | 5 | 0,1,3,5 6,7 | 9 | 1 |
|
|
Giải ĐB |
85889 |
Giải nhất |
19391 |
Giải nhì |
30897 80995 |
Giải ba |
75267 67149 00607 41294 84369 54633 |
Giải tư |
5644 5102 3056 8594 |
Giải năm |
5045 6291 3579 7503 8388 1209 |
Giải sáu |
244 186 835 |
Giải bảy |
59 83 34 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,3,7,9 | 92 | 1 | 9 | 0 | 2 | | 0,3,8 | 3 | 3,4,5 | 3,42,92 | 4 | 42,5,9 | 3,4,9 | 5 | 6,9 | 5,8 | 6 | 7,9 | 0,6,9 | 7 | 9 | 8 | 8 | 3,6,8,9 | 0,1,4,5 6,7,8 | 9 | 12,42,5,7 |
|
|
Giải ĐB |
58549 |
Giải nhất |
62533 |
Giải nhì |
19805 12534 |
Giải ba |
77669 49958 79536 13923 65572 40789 |
Giải tư |
4484 3809 8415 2507 |
Giải năm |
4257 9708 6267 7778 3729 0024 |
Giải sáu |
305 984 522 |
Giải bảy |
81 10 03 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3,52,6,7 8,9 | 8 | 1 | 0,5 | 2,7 | 2 | 2,3,4,9 | 0,2,3 | 3 | 3,4,6 | 2,3,82 | 4 | 9 | 02,1 | 5 | 7,8 | 0,3 | 6 | 7,9 | 0,5,6 | 7 | 2,8 | 0,5,7 | 8 | 1,42,9 | 0,2,4,6 8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
62279 |
Giải nhất |
66943 |
Giải nhì |
22093 92817 |
Giải ba |
34335 46698 10329 63784 57742 61250 |
Giải tư |
0066 5021 7259 0059 |
Giải năm |
7184 4591 2398 8646 0186 8611 |
Giải sáu |
425 443 869 |
Giải bảy |
65 33 36 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 1,2,9 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 1,5,9 | 3,42,9 | 3 | 3,5,6,9 | 82 | 4 | 2,32,6 | 2,3,6 | 5 | 0,92 | 3,4,6,8 | 6 | 5,6,9 | 1 | 7 | 9 | 92 | 8 | 42,6 | 2,3,52,6 7 | 9 | 1,3,82 |
|
|
Giải ĐB |
95565 |
Giải nhất |
31663 |
Giải nhì |
92374 72652 |
Giải ba |
53401 82456 76801 72109 64210 15377 |
Giải tư |
2696 0661 6027 1009 |
Giải năm |
5880 0194 2866 3941 1653 7485 |
Giải sáu |
197 722 373 |
Giải bảy |
90 97 23 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8,9 | 0 | 12,92 | 02,4,6 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 2,3,7 | 2,5,6,7 | 3 | | 7,9 | 4 | 1 | 6,8 | 5 | 2,3,6 | 5,6,9 | 6 | 1,3,5,6 | 2,7,92 | 7 | 3,4,7 | | 8 | 0,5 | 02,9 | 9 | 0,4,6,72 9 |
|
|
Giải ĐB |
69336 |
Giải nhất |
65487 |
Giải nhì |
33847 82018 |
Giải ba |
80846 95080 09696 00557 73663 56925 |
Giải tư |
5326 5749 1579 9919 |
Giải năm |
2777 5262 5416 0712 2006 3111 |
Giải sáu |
840 634 596 |
Giải bảy |
94 33 32 24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6 | 1 | 1 | 1,2,6,8 9 | 1,3,6 | 2 | 4,5,6 | 3,6 | 3 | 2,3,4,6 | 2,3,9 | 4 | 0,6,7,9 | 2 | 5 | 7 | 0,1,2,3 4,92 | 6 | 2,3 | 4,5,7,8 | 7 | 7,9 | 1 | 8 | 0,7 | 1,4,7 | 9 | 4,62 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|