|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
6UG-14UG-3UG-12UG-13UG-10UG
|
Giải ĐB |
89914 |
Giải nhất |
74298 |
Giải nhì |
09293 59930 |
Giải ba |
46724 96575 39515 48450 28265 90715 |
Giải tư |
6313 1625 2929 3989 |
Giải năm |
8513 7314 6491 1870 4135 2492 |
Giải sáu |
919 726 214 |
Giải bảy |
08 78 74 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 8 | 9 | 1 | 32,43,52,92 | 9 | 2 | 4,5,6,9 | 12,9 | 3 | 0,5 | 13,2,7 | 4 | | 12,2,3,6 7 | 5 | 0 | 2 | 6 | 5 | | 7 | 0,4,5,8 | 0,7,9 | 8 | 9 | 12,2,8 | 9 | 1,2,3,8 |
|
|
Giải ĐB |
59903 |
Giải nhất |
81369 |
Giải nhì |
56277 71215 |
Giải ba |
92569 66796 99488 98627 90390 23790 |
Giải tư |
9252 2453 9695 4955 |
Giải năm |
0205 6533 0858 5779 5507 2915 |
Giải sáu |
575 540 568 |
Giải bảy |
34 81 71 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 3,5,7 | 7,8 | 1 | 52 | 5 | 2 | 5,7 | 0,3,5 | 3 | 3,4 | 3 | 4 | 0 | 0,12,2,5 7,9 | 5 | 2,3,5,8 | 9 | 6 | 8,92 | 0,2,7 | 7 | 1,5,7,9 | 5,6,8 | 8 | 1,8 | 62,7 | 9 | 02,5,6 |
|
15UE-5UE-13UE-11UE-2UE-3UE
|
Giải ĐB |
20182 |
Giải nhất |
07161 |
Giải nhì |
16533 55139 |
Giải ba |
31591 79577 08532 93770 14710 81684 |
Giải tư |
7533 5148 1673 0425 |
Giải năm |
0011 2533 3699 2749 8266 9480 |
Giải sáu |
543 604 134 |
Giải bảy |
81 56 69 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,8 | 0 | 4 | 1,6,8,9 | 1 | 0,1 | 3,8 | 2 | 5 | 33,4,7 | 3 | 2,33,4,9 | 0,3,5,8 | 4 | 3,8,9 | 2 | 5 | 4,6 | 5,6 | 6 | 1,6,9 | 7 | 7 | 0,3,7 | 4 | 8 | 0,1,2,4 | 3,4,6,9 | 9 | 1,9 |
|
11UD-1UD-7UD-4UD-14UD-6UD
|
Giải ĐB |
80965 |
Giải nhất |
15580 |
Giải nhì |
97527 79584 |
Giải ba |
04613 11917 96863 53389 01028 93080 |
Giải tư |
7607 6561 5081 1676 |
Giải năm |
5091 9598 3136 0406 8410 2025 |
Giải sáu |
559 197 968 |
Giải bảy |
85 50 42 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,82 | 0 | 6,7 | 6,8,9 | 1 | 0,3,7 | 4 | 2 | 5,7,8 | 1,6 | 3 | 6 | 8 | 4 | 2 | 2,6,8 | 5 | 0,9 | 0,3,7 | 6 | 1,3,5,8 | 0,1,2,9 | 7 | 6 | 2,6,8,9 | 8 | 02,1,4,5 8,9 | 5,8 | 9 | 1,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
15972 |
Giải nhất |
02820 |
Giải nhì |
54813 53654 |
Giải ba |
51997 63875 06974 87762 39718 08966 |
Giải tư |
5847 0662 7665 3347 |
Giải năm |
5972 7620 8131 2155 8398 6841 |
Giải sáu |
704 672 783 |
Giải bảy |
92 82 28 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22 | 0 | 4 | 3,4 | 1 | 3,8 | 62,73,8,9 | 2 | 02,8 | 1,8 | 3 | 1 | 0,5,7 | 4 | 1,72 | 5,6,7 | 5 | 4,5,8 | 6 | 6 | 22,5,6 | 42,9 | 7 | 23,4,5 | 1,2,5,9 | 8 | 2,3 | | 9 | 2,7,8 |
|
|
Giải ĐB |
88460 |
Giải nhất |
99513 |
Giải nhì |
98223 99207 |
Giải ba |
44390 62965 27765 82110 74847 74327 |
Giải tư |
4113 3372 8736 7287 |
Giải năm |
4341 2393 2985 3238 0746 7336 |
Giải sáu |
665 032 298 |
Giải bảy |
44 18 92 70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,7,9 | 0 | 7 | 4 | 1 | 0,32,8 | 3,7,9 | 2 | 3,7 | 12,2,9 | 3 | 2,62,8 | 4 | 4 | 1,4,6,7 | 63,8 | 5 | | 32,4 | 6 | 0,53 | 0,2,4,8 | 7 | 0,2 | 1,3,9 | 8 | 5,7 | | 9 | 0,2,3,8 |
|
2UA-13UA-15UA-12UA-10UA-7UA
|
Giải ĐB |
71400 |
Giải nhất |
61967 |
Giải nhì |
47962 31669 |
Giải ba |
42108 47223 53657 57232 18919 92627 |
Giải tư |
0233 5666 5083 0137 |
Giải năm |
6428 3498 9576 2662 2948 6475 |
Giải sáu |
412 429 587 |
Giải bảy |
39 43 51 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 5 | 1 | 2,9 | 1,3,62 | 2 | 3,7,8,9 | 2,3,4,8 | 3 | 2,3,7,9 | | 4 | 3,8 | 7 | 5 | 1,7 | 6,7 | 6 | 22,6,7,9 | 2,3,5,6 8 | 7 | 5,6,8 | 0,2,4,7 9 | 8 | 3,7 | 1,2,3,6 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|