|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54381 |
Giải nhất |
50161 |
Giải nhì |
17483 11656 |
Giải ba |
71743 29882 52883 94396 92739 35607 |
Giải tư |
9305 2450 2977 3496 |
Giải năm |
9520 7695 2636 7420 7640 5532 |
Giải sáu |
922 787 555 |
Giải bảy |
97 86 05 88 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5 | 0 | 52,7 | 6,8 | 1 | | 2,3,8 | 2 | 02,2 | 4,82 | 3 | 2,6,9 | | 4 | 0,3 | 02,5,9 | 5 | 0,5,6 | 3,5,8,92 | 6 | 1 | 0,7,8,9 | 7 | 7 | 8 | 8 | 1,2,32,6 7,8 | 3 | 9 | 5,62,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
67890 |
Giải nhất |
35157 |
Giải nhì |
30262 89996 |
Giải ba |
24519 73769 28783 51854 20380 55795 |
Giải tư |
7237 3064 9775 0093 |
Giải năm |
4939 8953 1878 4484 5128 0504 |
Giải sáu |
940 382 621 |
Giải bảy |
14 03 72 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | 3,4 | 2 | 1 | 4,9 | 6,7,8 | 2 | 1,6,8 | 0,5,8,9 | 3 | 7,9 | 0,1,5,6 8 | 4 | 0 | 7,9 | 5 | 3,4,7 | 2,9 | 6 | 2,4,9 | 3,5 | 7 | 2,5,8 | 2,7 | 8 | 0,2,3,4 | 1,3,6 | 9 | 0,3,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68910 |
Giải nhất |
67908 |
Giải nhì |
56589 61518 |
Giải ba |
69657 34952 32733 50718 88507 74678 |
Giải tư |
1182 8895 2306 2873 |
Giải năm |
3295 0181 4661 2931 7200 0852 |
Giải sáu |
034 749 002 |
Giải bảy |
88 99 83 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,2,6,7 8 | 3,6,8 | 1 | 0,82 | 0,52,8 | 2 | | 3,7,8 | 3 | 1,3,4,5 | 3 | 4 | 9 | 3,92 | 5 | 22,7 | 0 | 6 | 1 | 0,5 | 7 | 3,8 | 0,12,7,8 | 8 | 1,2,3,8 9 | 4,8,9 | 9 | 52,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22169 |
Giải nhất |
26936 |
Giải nhì |
77734 25433 |
Giải ba |
98101 29280 02063 51496 59411 75771 |
Giải tư |
1581 1780 7599 5413 |
Giải năm |
6473 9473 8849 1975 9933 7665 |
Giải sáu |
333 200 929 |
Giải bảy |
36 56 61 85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,82 | 0 | 0,1 | 0,1,6,7 8 | 1 | 1,3 | | 2 | 9 | 1,33,6,72 | 3 | 33,4,62 | 3 | 4 | 9 | 6,7,8 | 5 | 6 | 32,5,9 | 6 | 1,3,5,9 | | 7 | 1,32,5 | | 8 | 02,1,5 | 2,4,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73273 |
Giải nhất |
53905 |
Giải nhì |
41215 41760 |
Giải ba |
14352 23318 55224 18145 41256 06866 |
Giải tư |
0481 3424 6676 9832 |
Giải năm |
3600 7434 5885 3702 0394 7337 |
Giải sáu |
278 116 016 |
Giải bảy |
34 59 79 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,2,5 | 8 | 1 | 5,62,8 | 0,3,5 | 2 | 42 | 7 | 3 | 2,42,7 | 22,32,9 | 4 | 5 | 0,1,4,8 | 5 | 0,2,6,9 | 12,5,6,7 | 6 | 0,6 | 3 | 7 | 3,6,8,9 | 1,7 | 8 | 1,5 | 5,7 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76394 |
Giải nhất |
56288 |
Giải nhì |
46167 10313 |
Giải ba |
34458 13107 51230 74106 72710 75671 |
Giải tư |
8550 4251 6290 5599 |
Giải năm |
2915 1705 5887 1096 3782 9360 |
Giải sáu |
109 324 571 |
Giải bảy |
53 91 05 78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,5,6 9 | 0 | 52,6,7,9 | 5,72,9 | 1 | 0,3,5 | 8 | 2 | 4 | 1,5 | 3 | 0 | 2,9 | 4 | | 02,1 | 5 | 0,1,3,8 | 0,9 | 6 | 0,7 | 0,6,8 | 7 | 12,8 | 5,7,8 | 8 | 2,7,8 | 0,9 | 9 | 0,1,4,6 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
70954 |
Giải nhất |
05566 |
Giải nhì |
08540 02280 |
Giải ba |
52933 47243 23453 85274 59591 03780 |
Giải tư |
6390 2399 5085 9439 |
Giải năm |
6498 5993 1888 0098 5513 8867 |
Giải sáu |
727 358 989 |
Giải bảy |
40 95 09 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,82,9 | 0 | 9 | 9 | 1 | 3 | | 2 | 7 | 1,3,4,5 9 | 3 | 3,9 | 5,7 | 4 | 02,3 | 8,9 | 5 | 3,4,8 | 6 | 6 | 6,7 | 2,6 | 7 | 4 | 5,8,93 | 8 | 02,5,8,9 | 0,3,8,9 | 9 | 0,1,3,5 83,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|