|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21753 |
Giải nhất |
86043 |
Giải nhì |
86687 23504 |
Giải ba |
89175 89482 34150 37984 21896 38256 |
Giải tư |
3808 8628 6320 1370 |
Giải năm |
4436 1942 0099 3720 9424 0673 |
Giải sáu |
869 257 567 |
Giải bảy |
32 39 62 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,7 | 0 | 4,8 | 3 | 1 | | 3,4,6,8 | 2 | 02,4,8 | 4,5,7 | 3 | 1,2,6,9 | 0,2,8 | 4 | 2,3 | 7 | 5 | 0,3,6,7 | 3,5,9 | 6 | 2,7,9 | 5,6,8 | 7 | 0,3,5 | 0,2 | 8 | 2,4,7 | 3,6,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47321 |
Giải nhất |
09058 |
Giải nhì |
05496 43986 |
Giải ba |
82092 91471 40517 56942 32725 84236 |
Giải tư |
7704 9970 1581 0798 |
Giải năm |
9430 1753 4015 8105 4456 7693 |
Giải sáu |
100 158 407 |
Giải bảy |
47 78 96 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,7 | 0 | 0,4,5,7 | 2,7,8 | 1 | 5,7 | 4,9 | 2 | 1,5 | 5,9 | 3 | 0,6 | 0 | 4 | 2,6,7 | 0,1,2 | 5 | 3,6,82 | 3,4,5,8 92 | 6 | | 0,1,4 | 7 | 0,1,8 | 52,7,9 | 8 | 1,6 | | 9 | 2,3,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15684 |
Giải nhất |
76423 |
Giải nhì |
34330 46389 |
Giải ba |
24518 05771 88664 82216 07758 72013 |
Giải tư |
7985 9122 7309 8997 |
Giải năm |
9428 4872 5075 1800 9726 2101 |
Giải sáu |
902 988 039 |
Giải bảy |
09 84 79 35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,2,92 | 0,7 | 1 | 3,6,8 | 0,2,7 | 2 | 2,3,6,8 | 1,2 | 3 | 0,5,9 | 6,82 | 4 | | 3,7,8 | 5 | 8 | 1,2 | 6 | 4 | 9 | 7 | 1,2,5,9 | 1,2,5,8 | 8 | 42,5,8,9 | 02,3,7,8 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
61412 |
Giải nhất |
72348 |
Giải nhì |
87001 19446 |
Giải ba |
34173 28849 49886 41587 51155 53149 |
Giải tư |
4378 6010 8819 1434 |
Giải năm |
9895 2235 1653 5353 5293 7589 |
Giải sáu |
366 326 434 |
Giải bảy |
05 15 22 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0,22,5,9 | 12,2 | 2 | 2,6 | 52,7,9 | 3 | 42,5 | 32 | 4 | 6,8,92 | 0,1,3,5 9 | 5 | 32,5 | 2,4,6,8 | 6 | 6 | 8 | 7 | 3,8 | 4,7 | 8 | 6,7,9 | 1,42,8 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39292 |
Giải nhất |
41825 |
Giải nhì |
57813 89147 |
Giải ba |
57867 05664 80301 76586 29908 53037 |
Giải tư |
0066 4309 0921 2212 |
Giải năm |
7304 6603 9354 0106 1473 0846 |
Giải sáu |
582 168 472 |
Giải bảy |
55 65 34 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,4,6 7,8,9 | 0,2 | 1 | 2,3 | 1,7,8,9 | 2 | 1,5 | 0,1,7 | 3 | 4,7 | 0,3,5,6 | 4 | 6,7 | 2,5,6 | 5 | 4,5 | 0,4,6,8 | 6 | 4,5,6,7 8 | 0,3,4,6 | 7 | 2,3 | 0,6 | 8 | 2,6 | 0 | 9 | 2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48727 |
Giải nhất |
76481 |
Giải nhì |
28038 97900 |
Giải ba |
85899 84543 42271 77455 45813 34381 |
Giải tư |
0660 9501 5934 5759 |
Giải năm |
3884 7462 7761 9372 1028 5264 |
Giải sáu |
186 702 828 |
Giải bảy |
10 47 66 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,1,2 | 0,6,7,82 | 1 | 0,3 | 0,6,7 | 2 | 7,82 | 1,4,5 | 3 | 4,8 | 3,6,8 | 4 | 3,7 | 5 | 5 | 3,5,9 | 6,8 | 6 | 0,1,2,4 6 | 2,4 | 7 | 1,2 | 22,3 | 8 | 12,4,6 | 5,9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46025 |
Giải nhất |
61217 |
Giải nhì |
88635 08943 |
Giải ba |
74305 58620 66863 26213 84956 68600 |
Giải tư |
8011 7697 6901 8580 |
Giải năm |
5687 6171 0737 6790 2269 1802 |
Giải sáu |
283 679 512 |
Giải bảy |
84 19 13 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8,9 | 0 | 0,1,2,5 | 0,1,7 | 1 | 1,2,32,7 9 | 0,1 | 2 | 0,5 | 12,4,6,8 | 3 | 5,7 | 8 | 4 | 3 | 0,2,3 | 5 | 6 | 5 | 6 | 3,9 | 1,3,7,8 9 | 7 | 1,7,9 | | 8 | 0,3,4,7 | 1,6,7 | 9 | 0,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|