|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11787 |
Giải nhất |
63071 |
Giải nhì |
50793 11608 |
Giải ba |
45458 36487 75060 02744 29236 68549 |
Giải tư |
6911 4409 8031 2456 |
Giải năm |
3565 6455 4076 4355 0393 6899 |
Giải sáu |
107 544 103 |
Giải bảy |
71 26 01 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,3,7,8 9 | 0,1,3,72 | 1 | 1 | | 2 | 6 | 0,92 | 3 | 1,4,6 | 3,42 | 4 | 42,9 | 52,6 | 5 | 52,6,8 | 2,3,5,7 | 6 | 0,5 | 0,82 | 7 | 12,6 | 0,5 | 8 | 72 | 0,4,9 | 9 | 32,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28916 |
Giải nhất |
92360 |
Giải nhì |
53476 14729 |
Giải ba |
15578 32730 13866 61365 67301 32609 |
Giải tư |
7454 6653 6248 9019 |
Giải năm |
5034 6276 7337 6305 0684 4328 |
Giải sáu |
664 880 258 |
Giải bảy |
09 98 80 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,82 | 0 | 1,5,92 | 0 | 1 | 6,9 | | 2 | 8,9 | 5 | 3 | 0,4,7 | 3,5,6,8 | 4 | 8 | 0,5,6 | 5 | 3,4,5,8 | 1,6,72 | 6 | 0,4,5,6 | 3 | 7 | 62,8 | 2,4,5,7 9 | 8 | 02,4 | 02,1,2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46635 |
Giải nhất |
18255 |
Giải nhì |
62536 33768 |
Giải ba |
02636 83544 78881 24912 36541 76130 |
Giải tư |
5943 5181 4664 1520 |
Giải năm |
1131 7602 2366 6593 3814 9249 |
Giải sáu |
647 725 682 |
Giải bảy |
56 73 72 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 2 | 3,4,82 | 1 | 2,4 | 0,1,7,8 | 2 | 02,5 | 4,7,9 | 3 | 0,1,5,62 | 1,4,6 | 4 | 1,3,4,7 9 | 2,3 | 5 | 6 | 32,5,6 | 6 | 4,6,8 | 4 | 7 | 2,3 | 6 | 8 | 12,2 | 4 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29708 |
Giải nhất |
94101 |
Giải nhì |
03241 78678 |
Giải ba |
43657 92529 58468 86894 76346 68330 |
Giải tư |
3555 6639 5215 4802 |
Giải năm |
6104 1807 0428 7211 0727 3337 |
Giải sáu |
250 284 708 |
Giải bảy |
59 88 54 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 1,2,4,7 82 | 0,1,4 | 1 | 1,5 | 0 | 2 | 7,8,9 | | 3 | 0,7,9 | 0,5,8,9 | 4 | 1,6 | 1,5 | 5 | 0,4,5,7 9 | 4 | 6 | 7,8 | 0,2,3,5 6 | 7 | 8 | 02,2,6,7 8 | 8 | 4,8 | 2,3,5 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
49205 |
Giải nhất |
77445 |
Giải nhì |
80202 06966 |
Giải ba |
61615 23795 75968 85297 08617 14856 |
Giải tư |
3961 9506 5511 9366 |
Giải năm |
0902 1409 8681 5062 1955 7701 |
Giải sáu |
721 416 122 |
Giải bảy |
08 10 09 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1,22,6,8 92 | 0,1,2,6 8 | 1 | 0,1,5,6 7 | 02,2,6 | 2 | 1,2 | | 3 | | | 4 | 5 | 1,4,5,92 | 5 | 5,6 | 0,1,5,62 | 6 | 1,2,62,8 | 1,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 1 | 02 | 9 | 52,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
68587 |
Giải nhất |
20310 |
Giải nhì |
91127 27918 |
Giải ba |
47828 50589 11358 45910 32105 77419 |
Giải tư |
2970 7501 7926 9150 |
Giải năm |
4039 9009 3842 7805 9227 9471 |
Giải sáu |
676 267 066 |
Giải bảy |
35 06 64 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 1,52,6,9 | 0,7 | 1 | 02,8,9 | 4 | 2 | 6,72,8 | 9 | 3 | 5,9 | 6 | 4 | 2 | 02,3 | 5 | 0,8 | 0,2,6,7 | 6 | 4,6,7 | 22,6,8 | 7 | 0,1,6 | 1,2,5 | 8 | 7,9 | 0,1,3,8 | 9 | 3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83623 |
Giải nhất |
65127 |
Giải nhì |
87664 07977 |
Giải ba |
28382 10617 49140 59513 37940 17773 |
Giải tư |
1638 1852 5146 4848 |
Giải năm |
8159 7358 5603 9170 0274 4108 |
Giải sáu |
477 795 711 |
Giải bảy |
36 63 37 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 3,8 | 1 | 1 | 1,3,7 | 5,8 | 2 | 3,7 | 0,1,2,6 7 | 3 | 6,7,8 | 6,7 | 4 | 02,6,8 | 6,9 | 5 | 2,8,9 | 3,4 | 6 | 3,4,5 | 1,2,3,72 | 7 | 0,3,4,72 | 0,3,4,5 | 8 | 2 | 5 | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|