|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
10ZR-5ZR-8ZR-1ZR-3ZR-14ZR
|
Giải ĐB |
58839 |
Giải nhất |
82672 |
Giải nhì |
21676 00588 |
Giải ba |
73018 20288 12676 79851 99201 63830 |
Giải tư |
4128 1064 3591 3830 |
Giải năm |
3632 9550 8367 7541 6643 2495 |
Giải sáu |
775 137 088 |
Giải bảy |
88 28 91 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 1 | 0,4,5,92 | 1 | 8 | 3,7 | 2 | 82 | 4 | 3 | 02,2,7,9 | 6 | 4 | 1,3,6 | 7,9 | 5 | 0,1 | 4,72 | 6 | 4,7 | 3,6 | 7 | 2,5,62 | 1,22,84 | 8 | 84 | 3 | 9 | 12,5 |
|
2ZQ-17ZQ-16ZQ-4ZQ-6ZQ-20ZQ-12ZQ-19ZQ
|
Giải ĐB |
38892 |
Giải nhất |
20636 |
Giải nhì |
84006 09206 |
Giải ba |
67842 19569 35494 95540 19050 72972 |
Giải tư |
0653 2941 8867 4658 |
Giải năm |
4977 7341 4413 0130 0226 9865 |
Giải sáu |
732 080 835 |
Giải bảy |
26 97 87 64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,5,8 | 0 | 62 | 42 | 1 | 3 | 3,4,7,9 | 2 | 62 | 1,5 | 3 | 0,2,5,6 | 6,9 | 4 | 0,12,2 | 3,6 | 5 | 0,3,8 | 02,22,3 | 6 | 4,5,7,9 | 6,7,8,9 | 7 | 2,7 | 5 | 8 | 0,7 | 6 | 9 | 2,4,7 |
|
11ZP-7ZP-5ZP-2ZP-14ZP-15ZP
|
Giải ĐB |
13149 |
Giải nhất |
50944 |
Giải nhì |
56408 12899 |
Giải ba |
51240 26016 34018 37677 75677 71155 |
Giải tư |
8612 4064 5037 2526 |
Giải năm |
2699 1231 9403 2172 8141 3796 |
Giải sáu |
163 640 049 |
Giải bảy |
95 91 16 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42 | 0 | 3,8 | 2,3,4,9 | 1 | 2,62,8 | 1,7 | 2 | 1,6 | 0,6 | 3 | 1,7 | 4,6 | 4 | 02,1,4,92 | 5,9 | 5 | 5 | 12,2,9 | 6 | 3,4 | 3,72 | 7 | 2,72 | 0,1 | 8 | | 42,92 | 9 | 1,5,6,92 |
|
2ZN-13ZN-1ZN-3ZN-5ZN-11ZN
|
Giải ĐB |
62171 |
Giải nhất |
74232 |
Giải nhì |
60392 44343 |
Giải ba |
64585 95259 26829 39723 35831 09847 |
Giải tư |
4995 7776 5533 9323 |
Giải năm |
2572 1277 9664 1525 0828 6964 |
Giải sáu |
310 044 843 |
Giải bảy |
12 49 24 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 3,7 | 1 | 0,2 | 1,3,7,9 | 2 | 32,4,5,8 9 | 22,3,42 | 3 | 1,2,3 | 2,4,62 | 4 | 32,4,7,9 | 2,8,9 | 5 | 9 | 7 | 6 | 42 | 4,7,8 | 7 | 1,2,6,7 | 2 | 8 | 5,7 | 2,4,5 | 9 | 2,5 |
|
13ZM-12ZM-5ZM-4ZM-15ZM-6ZM
|
Giải ĐB |
46970 |
Giải nhất |
31422 |
Giải nhì |
86547 33892 |
Giải ba |
45364 70684 81736 25612 16840 89376 |
Giải tư |
1695 0357 5666 7833 |
Giải năm |
5090 6852 6342 8564 4633 3809 |
Giải sáu |
891 253 016 |
Giải bảy |
12 38 96 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 9 | 9 | 1 | 22,6,9 | 12,2,4,5 9 | 2 | 2 | 32,5 | 3 | 32,6,8 | 62,8 | 4 | 0,2,7 | 9 | 5 | 2,3,7 | 1,3,6,7 9 | 6 | 42,6 | 4,5 | 7 | 0,6 | 3 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | 0,1,2,5 6 |
|
12ZL-9ZL-2ZL-4ZL-15ZL-1ZL
|
Giải ĐB |
36768 |
Giải nhất |
38794 |
Giải nhì |
13490 72677 |
Giải ba |
15066 24443 15882 26308 82699 79139 |
Giải tư |
8918 1645 3051 9154 |
Giải năm |
4385 7752 6154 5354 3336 1651 |
Giải sáu |
939 933 878 |
Giải bảy |
78 43 25 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 52 | 1 | 8 | 5,8 | 2 | 5 | 3,42 | 3 | 3,6,92 | 53,8,9 | 4 | 32,5 | 2,4,8 | 5 | 12,2,43 | 3,6 | 6 | 6,8 | 7 | 7 | 7,82 | 0,1,6,72 | 8 | 2,4,5 | 32,9 | 9 | 0,4,9 |
|
|
Giải ĐB |
49677 |
Giải nhất |
52644 |
Giải nhì |
85957 46813 |
Giải ba |
98455 94086 46941 17885 22104 44477 |
Giải tư |
9945 0495 9548 5471 |
Giải năm |
6424 7677 2100 2340 3691 4455 |
Giải sáu |
611 808 258 |
Giải bảy |
00 70 56 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,7 | 0 | 02,1,4,8 | 0,1,4,7 9 | 1 | 1,3 | | 2 | 4 | 1 | 3 | | 0,2,4 | 4 | 0,1,4,5 8 | 4,52,8,9 | 5 | 52,6,7,8 | 5,8 | 6 | | 5,73 | 7 | 0,1,73 | 0,4,5 | 8 | 5,6 | | 9 | 1,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|