|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27896 |
Giải nhất |
92741 |
Giải nhì |
53794 63098 |
Giải ba |
22832 29761 96400 16518 87719 89423 |
Giải tư |
0864 0166 3363 3875 |
Giải năm |
6523 7653 8513 3325 3592 1655 |
Giải sáu |
496 283 593 |
Giải bảy |
05 19 37 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,5 | 4,6 | 1 | 3,8,92 | 3,9 | 2 | 32,5 | 1,22,5,6 8,9 | 3 | 2,7 | 6,9 | 4 | 1 | 0,2,52,7 | 5 | 3,52 | 6,92 | 6 | 1,3,4,6 | 3 | 7 | 5 | 1,9 | 8 | 3 | 12 | 9 | 2,3,4,62 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
07059 |
Giải nhất |
84910 |
Giải nhì |
87332 81845 |
Giải ba |
02466 61641 49338 08763 29065 06285 |
Giải tư |
9904 6262 3896 9656 |
Giải năm |
7978 7637 4623 5584 1976 3363 |
Giải sáu |
432 427 104 |
Giải bảy |
64 72 42 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 42 | 4 | 1 | 0 | 32,4,6,7 | 2 | 3,7 | 2,62 | 3 | 22,7,8 | 02,6,8 | 4 | 1,2,5 | 4,6,8 | 5 | 6,9 | 5,6,7,9 | 6 | 2,32,4,5 6 | 2,3 | 7 | 2,6,8 | 3,7 | 8 | 4,5 | 5 | 9 | 0,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75879 |
Giải nhất |
55406 |
Giải nhì |
17571 35843 |
Giải ba |
02555 51645 08031 14045 34385 18583 |
Giải tư |
3525 1077 1773 3406 |
Giải năm |
4471 6269 7602 1145 8303 7078 |
Giải sáu |
405 077 479 |
Giải bảy |
95 75 30 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,3,5,62 | 3,72 | 1 | 9 | 0 | 2 | 5 | 0,4,7,8 | 3 | 0,1 | | 4 | 3,53 | 0,2,43,5 7,8,9 | 5 | 5 | 02 | 6 | 9 | 72 | 7 | 12,3,5,72 8,92 | 7 | 8 | 3,5 | 1,6,72 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
14709 |
Giải nhất |
03992 |
Giải nhì |
70056 26992 |
Giải ba |
37741 56901 90369 05842 50770 80208 |
Giải tư |
9173 2569 1344 9037 |
Giải năm |
0633 6829 5090 8181 2229 3709 |
Giải sáu |
870 834 730 |
Giải bảy |
15 10 65 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,3,72 9 | 0 | 0,1,8,92 | 0,4,8 | 1 | 0,5 | 4,92 | 2 | 92 | 3,7 | 3 | 0,3,4,7 | 3,4 | 4 | 1,2,4 | 1,6 | 5 | 6 | 5 | 6 | 5,92 | 3 | 7 | 02,3 | 0 | 8 | 1 | 02,22,62 | 9 | 0,22 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79675 |
Giải nhất |
99417 |
Giải nhì |
43310 49400 |
Giải ba |
75569 38265 41051 32931 49150 55399 |
Giải tư |
1512 0194 4101 5803 |
Giải năm |
1763 3356 6634 8942 4290 9876 |
Giải sáu |
080 097 482 |
Giải bảy |
20 38 52 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 8,9 | 0 | 0,1,3 | 0,3,5 | 1 | 0,2,7 | 1,4,5,8 | 2 | 0 | 0,6,9 | 3 | 1,4,8 | 3,9 | 4 | 2 | 6,7 | 5 | 0,1,2,6 | 5,7 | 6 | 3,5,9 | 1,9 | 7 | 5,6 | 3 | 8 | 0,2 | 6,9 | 9 | 0,3,4,7 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15890 |
Giải nhất |
46405 |
Giải nhì |
04288 20990 |
Giải ba |
16738 48100 85561 13859 78708 79375 |
Giải tư |
8996 2542 9415 7543 |
Giải năm |
9356 8421 7217 6124 6436 2047 |
Giải sáu |
226 073 867 |
Giải bảy |
37 63 21 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,92 | 0 | 0,5,8 | 22,6 | 1 | 5,7 | 4 | 2 | 12,4,6 | 4,6,7 | 3 | 6,7,8 | 2,9 | 4 | 2,3,7 | 0,1,7 | 5 | 6,9 | 2,3,5,9 | 6 | 1,3,7 | 1,3,4,6 | 7 | 3,5 | 0,3,8 | 8 | 8 | 5 | 9 | 02,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
95488 |
Giải nhất |
74161 |
Giải nhì |
14661 03098 |
Giải ba |
26072 90835 11219 43567 13626 15566 |
Giải tư |
4542 7454 6156 0229 |
Giải năm |
5482 7179 9061 1748 2891 6859 |
Giải sáu |
983 924 951 |
Giải bảy |
43 80 26 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 5,63,9 | 1 | 9 | 4,7,82 | 2 | 4,62,9 | 4,8 | 3 | 5 | 2,5 | 4 | 2,3,8 | 3 | 5 | 1,4,6,9 | 22,5,6 | 6 | 13,6,7 | 6 | 7 | 2,9 | 4,8,9 | 8 | 0,22,3,8 | 1,2,5,7 | 9 | 1,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|