|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17629 |
Giải nhất |
40972 |
Giải nhì |
39218 76660 |
Giải ba |
06341 09960 90222 71978 34805 50515 |
Giải tư |
7795 2587 3334 9424 |
Giải năm |
3275 7438 8734 9503 7558 8188 |
Giải sáu |
369 749 375 |
Giải bảy |
93 21 27 84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 3,5 | 2,4 | 1 | 5,8 | 2,7 | 2 | 1,2,4,7 9 | 0,9 | 3 | 42,8 | 2,32,8 | 4 | 1,9 | 0,1,72,9 | 5 | 8 | | 6 | 02,9 | 2,8 | 7 | 2,52,8 | 1,3,5,7 8 | 8 | 4,7,8 | 2,4,6 | 9 | 3,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57750 |
Giải nhất |
91707 |
Giải nhì |
06629 50814 |
Giải ba |
31194 40000 29562 29340 85566 12322 |
Giải tư |
9622 5913 4686 8603 |
Giải năm |
5127 7282 6539 0627 9875 9428 |
Giải sáu |
361 083 427 |
Giải bảy |
82 68 93 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,4,5 | 0 | 02,3,7 | 6 | 1 | 3,4 | 22,6,82 | 2 | 22,73,8,9 | 0,1,8,9 | 3 | 9 | 1,9 | 4 | 0 | 7 | 5 | 0 | 6,8 | 6 | 1,2,6,8 | 0,23 | 7 | 5 | 2,6 | 8 | 22,3,6 | 2,3 | 9 | 3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24956 |
Giải nhất |
69265 |
Giải nhì |
44981 60198 |
Giải ba |
19751 34608 30109 22287 07243 46613 |
Giải tư |
9839 7356 2177 7232 |
Giải năm |
9064 6396 2246 8221 9695 6698 |
Giải sáu |
114 022 714 |
Giải bảy |
88 74 29 00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8,9 | 2,5,8 | 1 | 3,42 | 2,3 | 2 | 1,2,9 | 1,4 | 3 | 2,9 | 12,6,7 | 4 | 3,6 | 6,9 | 5 | 1,62 | 4,52,9 | 6 | 4,5 | 7,8 | 7 | 4,7 | 0,8,92 | 8 | 1,7,8 | 0,2,3 | 9 | 5,6,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46027 |
Giải nhất |
46058 |
Giải nhì |
10868 38781 |
Giải ba |
84521 08372 01952 98940 54412 56385 |
Giải tư |
7432 8914 3952 2753 |
Giải năm |
8322 3383 6592 4418 3684 8608 |
Giải sáu |
952 894 019 |
Giải bảy |
38 67 36 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 8 | 2,8 | 1 | 2,4,7,8 9 | 1,2,3,53 7,9 | 2 | 1,2,7 | 5,8 | 3 | 2,6,8 | 1,8,9 | 4 | 0 | 8 | 5 | 23,3,8 | 3 | 6 | 7,8 | 1,2,6 | 7 | 2 | 0,1,3,5 6 | 8 | 1,3,4,5 | 1 | 9 | 2,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39515 |
Giải nhất |
76587 |
Giải nhì |
81158 86123 |
Giải ba |
74370 10577 25485 65540 72524 32573 |
Giải tư |
8838 9721 9605 9223 |
Giải năm |
0679 2066 9419 9490 1493 6753 |
Giải sáu |
955 888 969 |
Giải bảy |
28 94 69 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 5 | 2 | 1 | 5,9 | 2 | 2 | 1,2,32,4 8 | 22,5,7,9 | 3 | 8 | 2,9 | 4 | 0 | 0,1,5,8 | 5 | 3,5,8 | 6 | 6 | 6,92 | 7,8 | 7 | 0,3,7,9 | 2,3,5,8 | 8 | 5,7,8 | 1,62,7 | 9 | 0,3,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
55175 |
Giải nhất |
37184 |
Giải nhì |
29873 71219 |
Giải ba |
22573 83326 41884 19687 54564 42260 |
Giải tư |
7111 0955 5079 8182 |
Giải năm |
8017 1022 4856 3397 7091 9985 |
Giải sáu |
545 120 876 |
Giải bảy |
64 49 27 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,7,9 | 2,8 | 2 | 0,2,6,7 | 72 | 3 | | 62,82 | 4 | 5,9 | 4,5,7,8 | 5 | 5,6 | 2,5,7 | 6 | 0,42 | 1,2,7,8 9 | 7 | 32,5,6,7 9 | | 8 | 2,42,5,7 | 1,4,7 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92495 |
Giải nhất |
90684 |
Giải nhì |
02445 71755 |
Giải ba |
65124 37867 07865 20722 79054 55329 |
Giải tư |
1786 4828 6070 4247 |
Giải năm |
3293 7590 5842 6474 6319 5057 |
Giải sáu |
785 388 225 |
Giải bảy |
99 20 65 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7,9 | 0 | | | 1 | 9 | 2,4 | 2 | 0,2,4,5 8,9 | 9 | 3 | | 2,5,7,8 | 4 | 2,5,7 | 2,4,5,62 8,9 | 5 | 4,5,6,7 | 5,8 | 6 | 52,7 | 4,5,6 | 7 | 0,4 | 2,8 | 8 | 4,5,6,8 | 1,2,9 | 9 | 0,3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|