|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50554 |
Giải nhất |
43548 |
Giải nhì |
40148 77827 |
Giải ba |
62804 49679 56759 41555 34692 73361 |
Giải tư |
9998 2477 1428 5972 |
Giải năm |
8060 4750 2996 4448 9234 3528 |
Giải sáu |
212 058 171 |
Giải bảy |
01 49 83 46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,4 | 0,6,7 | 1 | 2 | 1,7,9 | 2 | 7,82 | 8 | 3 | 4 | 0,3,5 | 4 | 6,83,9 | 5 | 5 | 0,4,5,8 9 | 4,9 | 6 | 0,1 | 2,7 | 7 | 1,2,7,9 | 22,43,5,9 | 8 | 3 | 4,5,7 | 9 | 2,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45949 |
Giải nhất |
17004 |
Giải nhì |
73541 79646 |
Giải ba |
76010 02270 18071 27450 38469 11510 |
Giải tư |
5126 8043 1822 6943 |
Giải năm |
1716 5068 0623 4272 8863 8413 |
Giải sáu |
101 985 378 |
Giải bảy |
78 77 38 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5,7 | 0 | 1,4 | 0,4,7 | 1 | 02,3,6 | 2,7 | 2 | 2,3,6 | 1,2,42,6 | 3 | 8 | 0 | 4 | 1,32,6,9 | 8 | 5 | 0 | 1,2,4 | 6 | 3,8,9 | 7 | 7 | 0,1,2,7 82,9 | 3,6,72 | 8 | 5 | 4,6,7 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
10260 |
Giải nhất |
05700 |
Giải nhì |
14592 41114 |
Giải ba |
01179 41203 23620 04272 98412 23188 |
Giải tư |
1607 7519 3638 9650 |
Giải năm |
1714 9586 1558 6509 5369 5847 |
Giải sáu |
698 145 718 |
Giải bảy |
69 10 29 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,5 6 | 0 | 0,3,7,9 | 6 | 1 | 0,2,42,8 9 | 1,7,9 | 2 | 0,9 | 0 | 3 | 8 | 12 | 4 | 5,7 | 4 | 5 | 0,8 | 8 | 6 | 0,1,92 | 0,4 | 7 | 2,9 | 1,3,5,8 9 | 8 | 6,8 | 0,1,2,62 7 | 9 | 2,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63755 |
Giải nhất |
44147 |
Giải nhì |
35648 11645 |
Giải ba |
65028 75658 62040 62562 32129 03099 |
Giải tư |
1300 0273 9955 0952 |
Giải năm |
0644 4863 9747 8746 5117 0813 |
Giải sáu |
794 631 710 |
Giải bảy |
72 80 16 65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,8 | 0 | 0 | 3 | 1 | 0,3,6,7 | 5,6,7 | 2 | 8,9 | 1,6,7 | 3 | 1 | 4,9 | 4 | 0,4,5,6 72,8 | 4,52,6 | 5 | 2,52,8 | 1,4 | 6 | 2,3,5 | 1,42 | 7 | 2,3 | 2,4,5 | 8 | 0 | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17870 |
Giải nhất |
42385 |
Giải nhì |
48020 28206 |
Giải ba |
47885 32306 75195 72625 41492 65235 |
Giải tư |
7882 6606 6081 6651 |
Giải năm |
9531 5275 8561 6540 0147 8602 |
Giải sáu |
972 813 664 |
Giải bảy |
03 23 75 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7 | 0 | 2,3,63,9 | 3,5,6,8 | 1 | 3 | 0,7,8,9 | 2 | 0,3,5 | 0,1,2 | 3 | 1,5 | 6 | 4 | 0,7 | 2,3,72,82 9 | 5 | 1 | 03 | 6 | 1,4 | 4 | 7 | 0,2,52 | | 8 | 1,2,52 | 0 | 9 | 2,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
43897 |
Giải nhất |
35452 |
Giải nhì |
23313 57269 |
Giải ba |
20957 09357 97016 82760 95007 87801 |
Giải tư |
3715 4624 9483 6940 |
Giải năm |
9867 0948 2347 8012 0314 4943 |
Giải sáu |
217 405 828 |
Giải bảy |
13 40 84 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,6 | 0 | 1,5,7 | 0 | 1 | 22,32,4,5 6,7 | 12,5 | 2 | 4,8 | 12,4,8 | 3 | | 1,2,8 | 4 | 02,3,7,8 | 0,1 | 5 | 2,72 | 1 | 6 | 0,7,9 | 0,1,4,52 6,9 | 7 | | 2,4 | 8 | 3,4 | 6 | 9 | 7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46782 |
Giải nhất |
83472 |
Giải nhì |
68054 90476 |
Giải ba |
70724 52248 47138 25102 99506 69909 |
Giải tư |
1013 6708 0180 3312 |
Giải năm |
0880 4188 6355 9880 3072 7044 |
Giải sáu |
238 666 736 |
Giải bảy |
29 77 40 50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,83 | 0 | 2,6,8,9 | | 1 | 2,3 | 0,1,72,8 | 2 | 4,9 | 1 | 3 | 6,82 | 2,4,5 | 4 | 0,4,8 | 5 | 5 | 0,4,5 | 0,3,6,7 | 6 | 6 | 7 | 7 | 22,6,7 | 0,32,4,8 | 8 | 03,2,8 | 0,2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|