|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3KV-8KV-4KV-13KV-6KV-11KV
|
Giải ĐB |
45811 |
Giải nhất |
53705 |
Giải nhì |
13062 24543 |
Giải ba |
01005 33475 11603 63101 12074 52012 |
Giải tư |
0790 7890 8030 6272 |
Giải năm |
1878 3513 9673 6628 0515 9537 |
Giải sáu |
226 281 792 |
Giải bảy |
13 98 75 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 1,3,52 | 0,1,8 | 1 | 1,2,32,5 | 1,6,7,9 | 2 | 62,8 | 0,12,4,7 | 3 | 0,7 | 7 | 4 | 3 | 02,1,72 | 5 | | 22 | 6 | 2 | 3 | 7 | 2,3,4,52 8 | 2,7,9 | 8 | 1 | | 9 | 02,2,8 |
|
|
Giải ĐB |
76477 |
Giải nhất |
24728 |
Giải nhì |
82153 20385 |
Giải ba |
09463 95654 14232 41721 92050 74476 |
Giải tư |
7366 9727 5435 7638 |
Giải năm |
0921 9039 7180 4555 3303 1709 |
Giải sáu |
941 832 396 |
Giải bảy |
77 78 54 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 3,9 | 22,4 | 1 | | 32 | 2 | 12,7,8 | 0,5,6 | 3 | 22,5,8,9 | 52 | 4 | 1 | 3,5,8 | 5 | 0,3,42,5 7 | 6,7,9 | 6 | 3,6 | 2,5,72 | 7 | 6,72,8 | 2,3,7 | 8 | 0,5 | 0,3 | 9 | 6 |
|
4KT-5KT-10KT-12KT-6KT-14KT
|
Giải ĐB |
03234 |
Giải nhất |
84484 |
Giải nhì |
90665 27193 |
Giải ba |
84025 36607 88411 17783 68780 93121 |
Giải tư |
0174 1668 1547 4223 |
Giải năm |
1963 1853 8859 3026 5672 2473 |
Giải sáu |
279 161 216 |
Giải bảy |
22 01 15 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,7 | 0,1,2,6 | 1 | 1,5,6 | 2,7 | 2 | 1,2,3,5 6 | 2,5,62,7 8,9 | 3 | 4 | 3,7,8 | 4 | 7 | 1,2,6 | 5 | 3,9 | 1,2 | 6 | 1,32,5,8 | 0,4 | 7 | 2,3,4,9 | 6 | 8 | 0,3,4 | 5,7 | 9 | 3 |
|
8KS-9KS-1KS-12KS-14KS-6KS
|
Giải ĐB |
73011 |
Giải nhất |
19529 |
Giải nhì |
02268 95997 |
Giải ba |
51659 13766 27643 14782 47469 92959 |
Giải tư |
1584 3811 1734 9321 |
Giải năm |
9026 5444 5017 6830 8765 5108 |
Giải sáu |
199 114 442 |
Giải bảy |
90 34 37 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 8 | 12,2,8 | 1 | 12,4,7 | 4,8 | 2 | 1,6,9 | 4 | 3 | 0,42,7 | 1,32,4,8 | 4 | 2,3,4 | 6 | 5 | 92 | 2,6 | 6 | 5,6,8,9 | 1,3,9 | 7 | | 0,6 | 8 | 1,2,4 | 2,52,6,9 | 9 | 0,7,9 |
|
8KR-13KR-14KR-2KR-4KR-7KR
|
Giải ĐB |
21694 |
Giải nhất |
58074 |
Giải nhì |
30674 87398 |
Giải ba |
68622 50815 13530 38874 20194 54775 |
Giải tư |
3534 1774 0561 4699 |
Giải năm |
4005 7905 2707 5383 1660 5393 |
Giải sáu |
434 727 472 |
Giải bảy |
79 05 15 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 53,7 | 6 | 1 | 52 | 2,7 | 2 | 2,72 | 8,9 | 3 | 0,42 | 32,74,92 | 4 | | 03,12,7 | 5 | | | 6 | 0,1 | 0,22 | 7 | 2,44,5,9 | 9 | 8 | 3 | 7,9 | 9 | 3,42,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
92408 |
Giải nhất |
91545 |
Giải nhì |
83667 10074 |
Giải ba |
24894 91092 90506 11587 03675 28811 |
Giải tư |
1134 8263 7597 0123 |
Giải năm |
2562 9892 0143 7177 9148 5373 |
Giải sáu |
341 495 952 |
Giải bảy |
71 35 97 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8 | 1,4,7 | 1 | 1 | 5,6,92 | 2 | 3 | 2,4,6,7 8 | 3 | 4,5 | 3,7,9 | 4 | 1,3,5,8 | 3,4,7,9 | 5 | 2 | 0 | 6 | 2,3,7 | 6,7,8,92 | 7 | 1,3,4,5 7 | 0,4 | 8 | 3,7 | | 9 | 22,4,5,72 |
|
11KP-5KP-15KP-9KP-4KP-12KP
|
Giải ĐB |
51678 |
Giải nhất |
00595 |
Giải nhì |
81492 15143 |
Giải ba |
18952 11569 71542 94245 10886 40074 |
Giải tư |
5028 0402 5989 6790 |
Giải năm |
3227 6074 0716 8137 0706 9696 |
Giải sáu |
272 740 345 |
Giải bảy |
11 40 04 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,9 | 0 | 2,4,6 | 1 | 1 | 1,6,8 | 0,4,5,7 9 | 2 | 7,8 | 4 | 3 | 7 | 0,72 | 4 | 02,2,3,52 | 42,9 | 5 | 2 | 0,1,8,9 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 2,42,8 | 1,2,7 | 8 | 6,9 | 6,8 | 9 | 0,2,5,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|