|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48190 |
Giải nhất |
91333 |
Giải nhì |
58172 14448 |
Giải ba |
90565 34900 50614 46798 63892 91111 |
Giải tư |
8065 1148 8360 1714 |
Giải năm |
8479 8089 8286 3284 1481 7953 |
Giải sáu |
531 695 049 |
Giải bảy |
72 34 66 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6,9 | 0 | 0 | 1,32,8 | 1 | 1,42 | 72,9 | 2 | | 3,5 | 3 | 12,3,4 | 12,3,8 | 4 | 82,9 | 62,9 | 5 | 3 | 6,8 | 6 | 0,52,6 | | 7 | 22,9 | 42,9 | 8 | 1,4,6,9 | 4,7,8 | 9 | 0,2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
99368 |
Giải nhất |
46055 |
Giải nhì |
62778 60289 |
Giải ba |
88506 69626 47494 79209 66476 37029 |
Giải tư |
8465 1393 4087 8999 |
Giải năm |
5796 9647 4446 5179 4744 6508 |
Giải sáu |
865 175 769 |
Giải bảy |
78 24 43 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,8,9 | | 1 | | | 2 | 4,6,9 | 4,9 | 3 | | 2,4,9 | 4 | 3,4,6,7 | 5,62,7 | 5 | 5 | 0,2,4,7 8,9 | 6 | 52,8,9 | 4,8 | 7 | 5,6,82,9 | 0,6,72 | 8 | 6,7,9 | 0,2,6,7 8,9 | 9 | 3,4,6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
64632 |
Giải nhất |
82177 |
Giải nhì |
22028 75601 |
Giải ba |
72490 33805 60942 35724 09315 30291 |
Giải tư |
8896 9083 5281 6039 |
Giải năm |
4636 9068 6657 8079 5546 6638 |
Giải sáu |
993 470 606 |
Giải bảy |
30 39 16 71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,9 | 0 | 1,5,6 | 0,7,8,9 | 1 | 5,6 | 3,4 | 2 | 4,8 | 8,9 | 3 | 0,2,6,8 92 | 2 | 4 | 2,6 | 0,1 | 5 | 7 | 0,1,3,4 9 | 6 | 8 | 5,7 | 7 | 0,1,7,9 | 2,3,6 | 8 | 1,3 | 32,7 | 9 | 0,1,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09778 |
Giải nhất |
31496 |
Giải nhì |
07092 61248 |
Giải ba |
47445 58824 65842 26607 53530 92313 |
Giải tư |
8884 7376 9560 0336 |
Giải năm |
0316 3613 4191 1484 0558 4773 |
Giải sáu |
884 365 384 |
Giải bảy |
66 05 50 07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 5,72 | 9 | 1 | 32,6 | 4,9 | 2 | 4 | 12,7 | 3 | 0,6 | 2,84 | 4 | 2,5,8 | 0,4,6 | 5 | 0,8 | 1,3,6,7 9 | 6 | 0,5,6 | 02 | 7 | 3,6,8 | 4,5,7 | 8 | 44 | | 9 | 1,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44991 |
Giải nhất |
17231 |
Giải nhì |
44589 36008 |
Giải ba |
83668 57631 93890 96797 97625 23919 |
Giải tư |
2317 0983 9091 6121 |
Giải năm |
2319 1658 2601 8418 0435 8662 |
Giải sáu |
464 503 717 |
Giải bảy |
74 69 61 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,3,5,8 | 0,2,32,6 92 | 1 | 72,8,92 | 6 | 2 | 1,5 | 0,8 | 3 | 12,5 | 6,7 | 4 | | 0,2,3 | 5 | 8 | | 6 | 1,2,4,8 9 | 12,9 | 7 | 4 | 0,1,5,6 | 8 | 3,9 | 12,6,8 | 9 | 0,12,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41252 |
Giải nhất |
03054 |
Giải nhì |
14490 13518 |
Giải ba |
81664 32629 93724 81529 79937 62150 |
Giải tư |
8238 1503 0912 9459 |
Giải năm |
8347 3054 6411 3320 5743 4332 |
Giải sáu |
811 217 819 |
Giải bảy |
76 92 65 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,9 | 0 | 3 | 12 | 1 | 12,2,72,8 9 | 1,3,5,9 | 2 | 0,4,92 | 0,4 | 3 | 2,7,8 | 2,52,6 | 4 | 3,7 | 6 | 5 | 0,2,42,9 | 7 | 6 | 4,5 | 12,3,4 | 7 | 6 | 1,3 | 8 | | 1,22,5 | 9 | 0,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
65520 |
Giải nhất |
88336 |
Giải nhì |
92448 41493 |
Giải ba |
53086 11234 08774 31549 82789 81221 |
Giải tư |
5358 8388 4929 8062 |
Giải năm |
2330 1442 7924 4880 6928 7623 |
Giải sáu |
337 272 726 |
Giải bảy |
17 77 99 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,8 | 0 | | 2 | 1 | 7 | 4,6,7 | 2 | 0,1,3,4 6,8,9 | 2,9 | 3 | 0,4,6,7 | 2,3,7 | 4 | 2,8,9 | | 5 | 8 | 2,3,8 | 6 | 2 | 1,3,7 | 7 | 2,4,7 | 2,4,5,8 | 8 | 0,6,8,92 | 2,4,82,9 | 9 | 3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|