|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
15SH-8SH-14SH-12SH-9SH-6SH
|
Giải ĐB |
88961 |
Giải nhất |
40956 |
Giải nhì |
31944 49287 |
Giải ba |
19424 05612 78426 30296 38763 87816 |
Giải tư |
9466 8678 4184 2567 |
Giải năm |
7313 3260 1908 1779 7508 4262 |
Giải sáu |
169 307 843 |
Giải bảy |
87 02 22 91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,7,82 | 6,9 | 1 | 2,3,6 | 0,1,2,6 | 2 | 2,4,6 | 1,4,6 | 3 | | 2,4,8 | 4 | 3,4 | | 5 | 6 | 1,2,5,6 9 | 6 | 0,1,2,3 6,7,9 | 0,6,82 | 7 | 8,9 | 02,7 | 8 | 4,72 | 6,7 | 9 | 1,6 |
|
12SK-11SK-13SK-15SK-10SK-2SK
|
Giải ĐB |
20765 |
Giải nhất |
15037 |
Giải nhì |
35868 93065 |
Giải ba |
57840 39646 93650 76407 80500 27833 |
Giải tư |
7861 9818 7371 0560 |
Giải năm |
7185 0130 9462 2951 0104 1993 |
Giải sáu |
287 387 650 |
Giải bảy |
96 60 37 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4,52 62 | 0 | 0,4,7 | 2,5,6,7 | 1 | 8 | 6 | 2 | 1 | 3,9 | 3 | 0,3,72 | 0 | 4 | 0,6 | 62,8 | 5 | 02,1 | 4,9 | 6 | 02,1,2,52 8 | 0,32,82 | 7 | 1 | 1,6 | 8 | 5,72 | | 9 | 3,6 |
|
2SL-6SL-10SL-12SL-5SL-1SL
|
Giải ĐB |
85867 |
Giải nhất |
98338 |
Giải nhì |
10638 56467 |
Giải ba |
71926 87565 57336 56415 07553 67042 |
Giải tư |
6742 1749 8665 0992 |
Giải năm |
0594 4871 7149 8937 3123 4242 |
Giải sáu |
948 191 615 |
Giải bảy |
78 91 21 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,7,92 | 1 | 52 | 43,9 | 2 | 1,3,6 | 2,5 | 3 | 4,6,7,82 | 3,9 | 4 | 23,8,92 | 12,62 | 5 | 3 | 2,3 | 6 | 52,72 | 3,62 | 7 | 1,8 | 32,4,7 | 8 | | 42 | 9 | 12,2,4 |
|
11SM-13SM-14SM-2SM-8SM-7SM
|
Giải ĐB |
79459 |
Giải nhất |
32985 |
Giải nhì |
36739 28089 |
Giải ba |
00824 84828 31874 10126 29991 97383 |
Giải tư |
9781 9537 5387 9377 |
Giải năm |
7327 8876 8618 0448 3320 6967 |
Giải sáu |
972 313 256 |
Giải bảy |
71 50 32 80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | | 7,8,9 | 1 | 3,8 | 3,7 | 2 | 0,4,6,7 8 | 1,8 | 3 | 2,7,9 | 2,7 | 4 | 8 | 8 | 5 | 0,6,9 | 2,5,7 | 6 | 7 | 2,3,6,7 8 | 7 | 1,2,4,6 7 | 1,2,4 | 8 | 0,1,3,5 7,9 | 3,5,8 | 9 | 1 |
|
2SN-12SN-7SN-10SN-14SN-9SN
|
Giải ĐB |
96237 |
Giải nhất |
71344 |
Giải nhì |
42533 09954 |
Giải ba |
96746 15579 95688 52419 28175 26519 |
Giải tư |
6364 8867 3211 1681 |
Giải năm |
1698 8940 8762 7901 5425 2843 |
Giải sáu |
849 191 024 |
Giải bảy |
76 31 54 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,3,8 9 | 1 | 1,92 | 6 | 2 | 4,5 | 3,4 | 3 | 1,3,7 | 2,4,52,6 | 4 | 0,3,4,5 6,9 | 2,4,7 | 5 | 42 | 4,7 | 6 | 2,4,7 | 3,6 | 7 | 5,6,9 | 8,9 | 8 | 1,8 | 12,4,7 | 9 | 1,8 |
|
9SP-7SP-13SP-15SP-6SP-3SP
|
Giải ĐB |
36191 |
Giải nhất |
12247 |
Giải nhì |
74125 55916 |
Giải ba |
50939 18172 11720 73339 73686 22536 |
Giải tư |
1413 7656 2151 9010 |
Giải năm |
3208 7195 4948 3210 9463 0955 |
Giải sáu |
188 203 342 |
Giải bảy |
53 31 11 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | 32,8 | 1,3,5,9 | 1 | 02,1,3,6 | 4,7 | 2 | 0,5 | 02,1,5,6 | 3 | 1,6,92 | | 4 | 2,7,8 | 2,5,9 | 5 | 1,3,5,6 | 1,3,5,8 | 6 | 3 | 4 | 7 | 2 | 0,4,8 | 8 | 6,8 | 32 | 9 | 1,5 |
|
5SQ-15SQ-7SQ-4SQ-14SQ-11SQ
|
Giải ĐB |
20319 |
Giải nhất |
70232 |
Giải nhì |
29500 71249 |
Giải ba |
16884 99881 28251 71786 97777 82108 |
Giải tư |
7537 2802 9443 3856 |
Giải năm |
2521 5532 2000 7987 9291 0000 |
Giải sáu |
369 815 984 |
Giải bảy |
67 74 96 89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 03 | 0 | 03,2,8 | 2,5,8,9 | 1 | 5,9 | 0,32 | 2 | 1 | 4 | 3 | 22,7 | 7,82 | 4 | 3,9 | 1 | 5 | 1,6 | 5,8,9 | 6 | 7,9 | 3,6,7,8 | 7 | 4,7 | 0 | 8 | 1,42,6,7 9 | 1,4,6,8 | 9 | 1,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|