|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
3VL-2VL-10VL-15VL-13VL-8VL
|
Giải ĐB |
72615 |
Giải nhất |
73596 |
Giải nhì |
29471 16196 |
Giải ba |
13165 43789 59867 86590 66461 38341 |
Giải tư |
8590 7894 7401 6477 |
Giải năm |
4560 1221 7202 7931 7306 9952 |
Giải sáu |
802 683 737 |
Giải bảy |
61 76 39 36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 1,22,6 | 0,2,3,4 62,7 | 1 | 5 | 02,5 | 2 | 1 | 8 | 3 | 1,6,7,9 | 9 | 4 | 1 | 1,6 | 5 | 2 | 0,3,7,92 | 6 | 0,12,5,7 | 3,6,7 | 7 | 1,6,7 | | 8 | 3,9 | 3,8 | 9 | 02,4,62 |
|
10VM-3VM-5VM-9VM-8VM-14VM
|
Giải ĐB |
55741 |
Giải nhất |
43813 |
Giải nhì |
02309 00386 |
Giải ba |
62033 45369 94823 71231 62175 14881 |
Giải tư |
6227 7794 5254 8472 |
Giải năm |
4335 0643 4241 7311 5926 4135 |
Giải sáu |
928 952 289 |
Giải bảy |
49 37 46 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 92 | 1,3,42,8 | 1 | 1,3 | 5,7 | 2 | 3,6,7,8 | 1,2,3,4 | 3 | 1,3,52,7 | 5,9 | 4 | 12,3,6,9 | 32,7 | 5 | 2,4 | 2,4,8 | 6 | 9 | 2,3 | 7 | 2,5 | 2 | 8 | 1,6,9 | 02,4,6,8 | 9 | 4 |
|
|
Giải ĐB |
69358 |
Giải nhất |
70140 |
Giải nhì |
43060 37592 |
Giải ba |
41352 06631 55503 36988 92978 82185 |
Giải tư |
7446 9559 9798 2763 |
Giải năm |
5360 6545 9000 7591 6824 4880 |
Giải sáu |
361 896 648 |
Giải bảy |
83 24 55 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,62,8 | 0 | 0,3 | 3,6,9 | 1 | | 5,9 | 2 | 42 | 0,6,8 | 3 | 1 | 22 | 4 | 0,5,6,8 | 4,5,8 | 5 | 2,5,6,8 9 | 4,5,9 | 6 | 02,1,3 | | 7 | 8 | 4,5,7,8 9 | 8 | 0,3,5,8 | 5 | 9 | 1,2,6,8 |
|
6VP-11VP-9VP-15VP-4VP-7VP
|
Giải ĐB |
40915 |
Giải nhất |
79375 |
Giải nhì |
19984 99134 |
Giải ba |
03439 03628 39226 09345 12556 43022 |
Giải tư |
9679 5267 1544 2874 |
Giải năm |
1183 4538 2948 6987 4178 1682 |
Giải sáu |
812 027 864 |
Giải bảy |
68 34 93 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | | 1 | 2,5,8 | 1,2,8 | 2 | 2,6,7,8 | 8,9 | 3 | 42,8,9 | 32,4,6,7 8 | 4 | 4,5,8 | 1,4,7 | 5 | 6 | 2,5 | 6 | 4,7,8 | 2,6,8 | 7 | 4,5,8,9 | 1,2,3,4 6,7 | 8 | 2,3,4,7 | 3,7 | 9 | 3 |
|
11VQ-14VQ-7VQ-13VQ-10VQ-2VQ
|
Giải ĐB |
21171 |
Giải nhất |
85403 |
Giải nhì |
79840 71628 |
Giải ba |
70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
Giải tư |
8442 5443 7734 2039 |
Giải năm |
7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
Giải sáu |
647 208 190 |
Giải bảy |
68 22 47 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 3,82 | 2,7 | 1 | 0,4 | 23,4 | 2 | 1,23,5,6 8,9 | 0,4 | 3 | 4,9 | 1,3 | 4 | 0,2,3,72 | 2 | 5 | 7 | 2,6 | 6 | 6,8 | 42,5 | 7 | 1,9 | 02,2,6,8 | 8 | 8 | 2,3,7 | 9 | 0 |
|
15VR-14VR-6VR-3VR-1VR-2VR
|
Giải ĐB |
87929 |
Giải nhất |
75634 |
Giải nhì |
97192 60780 |
Giải ba |
91837 73432 89201 03500 17989 38853 |
Giải tư |
6924 2208 9694 8150 |
Giải năm |
2455 2219 3159 5163 3656 1122 |
Giải sáu |
017 021 657 |
Giải bảy |
64 60 08 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6,8 | 0 | 0,1,82 | 0,2 | 1 | 7,9 | 2,3,9 | 2 | 1,2,4,9 | 5,6 | 3 | 2,4,7 | 2,3,6,92 | 4 | | 5 | 5 | 0,3,5,6 7,9 | 5 | 6 | 0,3,4 | 1,3,5 | 7 | | 02 | 8 | 0,9 | 1,2,5,8 | 9 | 2,42 |
|
2VS-13VS-4VS-11VS-12VS-3VS
|
Giải ĐB |
75659 |
Giải nhất |
75566 |
Giải nhì |
59023 67456 |
Giải ba |
38964 55581 84603 12171 28352 65940 |
Giải tư |
4360 4827 1343 7450 |
Giải năm |
0218 6776 5159 9309 1260 1920 |
Giải sáu |
483 269 720 |
Giải bảy |
31 60 57 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4,5,63 | 0 | 3,5,9 | 3,7,8 | 1 | 8 | 5 | 2 | 02,3,7 | 0,2,4,8 | 3 | 1 | 6 | 4 | 0,3 | 0 | 5 | 0,2,6,7 92 | 5,6,7 | 6 | 03,4,6,9 | 2,5 | 7 | 1,6 | 1 | 8 | 1,3 | 0,52,6 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|