|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
70560 |
Giải nhất |
42546 |
Giải nhì |
22099 14478 |
Giải ba |
47568 25900 57913 75336 00022 14889 |
Giải tư |
6514 1999 6018 8972 |
Giải năm |
2422 4750 1600 8706 7263 0069 |
Giải sáu |
602 794 385 |
Giải bảy |
60 27 44 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,62 | 0 | 02,2,6 | | 1 | 3,4,8 | 0,22,7 | 2 | 22,7 | 1,6 | 3 | 6 | 1,4,9 | 4 | 4,6 | 8,9 | 5 | 0 | 0,3,4 | 6 | 02,3,8,9 | 2 | 7 | 2,8 | 1,6,7 | 8 | 5,9 | 6,8,92 | 9 | 4,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
52766 |
Giải nhất |
33040 |
Giải nhì |
22888 21272 |
Giải ba |
40025 98932 37764 46827 84066 10293 |
Giải tư |
2978 0992 7776 3508 |
Giải năm |
8573 7699 9963 5752 6090 0885 |
Giải sáu |
925 666 490 |
Giải bảy |
79 19 83 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 8 | | 1 | 9 | 3,5,7,9 | 2 | 52,7 | 62,7,8,9 | 3 | 2 | 6 | 4 | 0 | 22,8 | 5 | 2 | 63,7 | 6 | 32,4,63 | 2 | 7 | 2,3,6,8 9 | 0,7,8 | 8 | 3,5,8 | 1,7,9 | 9 | 02,2,3,9 |
|
|
Giải ĐB |
89773 |
Giải nhất |
76425 |
Giải nhì |
75302 01236 |
Giải ba |
81576 78563 13727 27635 55912 53228 |
Giải tư |
7652 1455 7113 2425 |
Giải năm |
0641 1404 8830 0220 0163 5724 |
Giải sáu |
672 228 796 |
Giải bảy |
55 24 96 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 2,4 | 4 | 1 | 2,3 | 0,1,5,7 | 2 | 0,42,52,7 82 | 1,62,7 | 3 | 0,5,6 | 0,22 | 4 | 1 | 22,3,52 | 5 | 2,52 | 3,7,92 | 6 | 32 | 2 | 7 | 2,3,6,9 | 22 | 8 | | 7 | 9 | 62 |
|
|
Giải ĐB |
41362 |
Giải nhất |
43349 |
Giải nhì |
44385 30892 |
Giải ba |
42938 40230 48799 94281 72532 24562 |
Giải tư |
4808 0159 9024 2586 |
Giải năm |
2776 2143 8763 7307 2125 2434 |
Giải sáu |
809 784 053 |
Giải bảy |
99 32 71 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7,8,9 | 7,8 | 1 | | 32,62,9 | 2 | 4,5 | 4,5,6 | 3 | 0,22,4,8 | 2,3,5,8 | 4 | 3,9 | 2,8 | 5 | 3,4,9 | 7,8 | 6 | 22,3 | 0 | 7 | 1,6 | 0,3 | 8 | 1,4,5,6 | 0,4,5,92 | 9 | 2,92 |
|
|
Giải ĐB |
59662 |
Giải nhất |
59098 |
Giải nhì |
23795 42858 |
Giải ba |
86949 96307 91024 38249 95920 63250 |
Giải tư |
1633 7966 3827 7729 |
Giải năm |
2567 5120 4268 8308 6499 4992 |
Giải sáu |
562 114 214 |
Giải bảy |
02 60 41 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,5,6 | 0 | 2,7,8 | 4 | 1 | 42 | 0,62,9 | 2 | 02,4,7,9 | 3 | 3 | 3 | 12,2 | 4 | 1,5,92 | 4,9 | 5 | 0,8 | 6 | 6 | 0,22,6,7 8 | 0,2,6 | 7 | | 0,5,6,9 | 8 | | 2,42,9 | 9 | 2,5,8,9 |
|
|
Giải ĐB |
58963 |
Giải nhất |
95499 |
Giải nhì |
46867 37259 |
Giải ba |
39220 65210 33593 50495 43558 70564 |
Giải tư |
3139 3317 9627 6900 |
Giải năm |
0537 7984 3868 0139 9091 1163 |
Giải sáu |
444 178 705 |
Giải bảy |
00 58 85 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2 | 0 | 02,5 | 9 | 1 | 0,7 | | 2 | 0,7 | 62,9 | 3 | 7,92 | 4,6,8 | 4 | 4 | 0,8,9 | 5 | 82,9 | | 6 | 32,4,7,8 | 1,2,3,6 | 7 | 8 | 52,6,7,9 | 8 | 4,5 | 32,5,9 | 9 | 1,3,5,8 9 |
|
|
Giải ĐB |
97301 |
Giải nhất |
24276 |
Giải nhì |
41864 95944 |
Giải ba |
93422 13700 15165 66796 00382 35261 |
Giải tư |
2638 6146 4725 3572 |
Giải năm |
9392 4529 2935 9142 8808 7546 |
Giải sáu |
780 307 578 |
Giải bảy |
30 71 13 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,8 | 0 | 0,1,7,8 | 0,6,7 | 1 | 3,9 | 2,4,7,8 9 | 2 | 2,5,9 | 1 | 3 | 0,5,8 | 4,6 | 4 | 2,4,62 | 2,3,6 | 5 | | 42,7,9 | 6 | 1,4,5 | 0 | 7 | 1,2,6,8 | 0,3,7 | 8 | 0,2 | 1,2 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|