|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
18SF-2SF-6SF-7SF-3SF-4SF-1SF-16SF
|
Giải ĐB |
82114 |
Giải nhất |
91818 |
Giải nhì |
50668 75086 |
Giải ba |
21516 99882 72532 05451 05307 02229 |
Giải tư |
5356 1827 2315 3701 |
Giải năm |
5166 0421 4847 8376 7088 8059 |
Giải sáu |
309 593 985 |
Giải bảy |
49 58 09 42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7,92 | 0,2,5 | 1 | 4,5,6,8 | 3,4,8 | 2 | 1,7,9 | 9 | 3 | 2 | 1 | 4 | 2,7,9 | 1,8 | 5 | 1,6,8,9 | 1,5,6,7 8 | 6 | 6,8 | 0,2,4 | 7 | 6 | 1,5,6,8 | 8 | 2,5,6,8 | 02,2,4,5 | 9 | 3 |
|
2SE-6SE-16SE-10SE-15SE-1SE-17SE-8SE
|
Giải ĐB |
23796 |
Giải nhất |
73370 |
Giải nhì |
86311 73841 |
Giải ba |
66116 49317 04809 01254 66207 33747 |
Giải tư |
9330 3893 1242 3274 |
Giải năm |
8755 9665 2329 4653 7195 2976 |
Giải sáu |
472 014 394 |
Giải bảy |
63 91 38 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 7,9 | 1,4,9 | 1 | 1,4,6,7 | 4,7 | 2 | 9 | 5,6,9 | 3 | 0,8 | 1,5,7,9 | 4 | 1,2,7 | 5,6,9 | 5 | 3,4,5 | 1,7,9 | 6 | 3,5 | 0,1,4 | 7 | 0,2,4,6 | 3,9 | 8 | | 0,2 | 9 | 1,3,4,5 6,8 |
|
8SD-13SD-7SD-3SD-2SD-9SD-18SD-15SD
|
Giải ĐB |
84242 |
Giải nhất |
65446 |
Giải nhì |
92910 68668 |
Giải ba |
63510 30427 57362 08697 47477 09114 |
Giải tư |
5115 6049 2247 8815 |
Giải năm |
6148 4941 6925 4965 2013 5633 |
Giải sáu |
421 562 615 |
Giải bảy |
22 20 97 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,3,4,53 | 2,4,62 | 2 | 0,1,2,5 7 | 1,3 | 3 | 3,4 | 1,3 | 4 | 1,2,6,7 8,9 | 13,2,6 | 5 | | 4 | 6 | 22,5,8 | 2,4,7,92 | 7 | 7 | 4,6 | 8 | | 4 | 9 | 72 |
|
12SC-7SC-8SC-11SC-20SC-9SC-17SC-10SC
|
Giải ĐB |
79623 |
Giải nhất |
19751 |
Giải nhì |
54735 77653 |
Giải ba |
44013 86683 38810 59526 20260 22755 |
Giải tư |
9504 2518 0112 9152 |
Giải năm |
5415 5581 7982 5072 5778 3806 |
Giải sáu |
479 549 845 |
Giải bảy |
24 43 20 54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,6 | 0 | 4,6 | 5,8 | 1 | 0,2,3,5 8 | 1,5,7,8 | 2 | 0,3,4,6 | 1,2,4,5 8 | 3 | 5 | 0,2,5 | 4 | 3,5,9 | 1,3,4,5 | 5 | 1,2,3,4 5 | 0,2 | 6 | 0 | | 7 | 2,8,9 | 1,7 | 8 | 1,2,3 | 4,7 | 9 | |
|
17SB-3SB-18SB-16SB-5SB-12SB-11SB-1SB
|
Giải ĐB |
03880 |
Giải nhất |
57089 |
Giải nhì |
91985 71647 |
Giải ba |
02431 03839 79797 83171 88936 33415 |
Giải tư |
4536 3567 7384 1920 |
Giải năm |
3558 0410 2970 7294 0888 0858 |
Giải sáu |
563 266 406 |
Giải bảy |
56 34 11 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,7,8 | 0 | 6 | 1,3,7 | 1 | 0,1,5 | 8 | 2 | 0 | 6 | 3 | 1,4,62,9 | 3,8,9 | 4 | 7 | 1,8 | 5 | 6,82 | 0,32,5,6 | 6 | 3,6,7 | 4,6,9 | 7 | 0,1 | 52,8 | 8 | 0,2,4,5 8,9 | 3,8 | 9 | 4,7 |
|
13SA-15SA-8SA-20SA-9SA-6SA-7SA-17SA
|
Giải ĐB |
84826 |
Giải nhất |
35699 |
Giải nhì |
17983 65121 |
Giải ba |
75387 36172 51465 61838 77905 24663 |
Giải tư |
3069 0281 5964 9503 |
Giải năm |
8238 4682 1694 5373 5764 9331 |
Giải sáu |
804 432 934 |
Giải bảy |
95 00 83 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,4,5 | 2,3,8 | 1 | | 3,7,8 | 2 | 1,6 | 0,6,7,82 | 3 | 1,2,4,82 | 0,3,62,9 | 4 | | 0,6,9 | 5 | | 2,6 | 6 | 3,42,5,6 9 | 8 | 7 | 2,3 | 32 | 8 | 1,2,32,7 | 6,9 | 9 | 4,5,9 |
|
17RZ-19RZ-7RZ-9RZ-2RZ-12RZ-16RZ-10RZ
|
Giải ĐB |
24474 |
Giải nhất |
09816 |
Giải nhì |
99134 71107 |
Giải ba |
45071 24213 39158 42692 50026 85685 |
Giải tư |
0436 7898 7403 0710 |
Giải năm |
7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
Giải sáu |
259 290 842 |
Giải bảy |
54 31 80 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8,9 | 0 | 3,7 | 3,7 | 1 | 0,3,4,6 | 4,6,9 | 2 | 3,4,6,9 | 0,1,2 | 3 | 1,4,6 | 1,2,3,5 7 | 4 | 2 | 8 | 5 | 4,8,9 | 1,2,3 | 6 | 0,2 | 0,9 | 7 | 1,4 | 5,9 | 8 | 0,5 | 2,5 | 9 | 0,2,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
|
|
|