|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSVL - Loại vé: 33VL06
|
Giải ĐB |
410174 |
Giải nhất |
43606 |
Giải nhì |
07035 |
Giải ba |
38378 09149 |
Giải tư |
36014 05261 69361 11398 81720 23475 00696 |
Giải năm |
6762 |
Giải sáu |
4499 3655 1525 |
Giải bảy |
981 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 62,8 | 1 | 4 | 5,6 | 2 | 0,5 | | 3 | 5 | 1,7 | 4 | 9 | 2,3,5,7 | 5 | 2,5 | 0,9 | 6 | 12,2 | | 7 | 4,5,8 | 7,9 | 8 | 1 | 4,9 | 9 | 6,8,9 |
|
XSBD - Loại vé: 02KS06
|
Giải ĐB |
330378 |
Giải nhất |
25854 |
Giải nhì |
06725 |
Giải ba |
54360 90768 |
Giải tư |
11624 42534 26811 98743 33091 71354 36723 |
Giải năm |
2019 |
Giải sáu |
4863 3639 4122 |
Giải bảy |
748 |
Giải 8 |
52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 1,9 | 1 | 1,9 | 2,5 | 2 | 2,3,4,5 | 2,4,6 | 3 | 4,9 | 2,3,52 | 4 | 3,8 | 2 | 5 | 2,42 | | 6 | 0,3,8 | | 7 | 8 | 4,6,7 | 8 | | 1,3 | 9 | 1 |
|
XSTV - Loại vé: 21TV06
|
Giải ĐB |
889730 |
Giải nhất |
16908 |
Giải nhì |
64276 |
Giải ba |
64317 42265 |
Giải tư |
85646 74694 33699 46968 87776 54240 78616 |
Giải năm |
1676 |
Giải sáu |
2525 6295 0042 |
Giải bảy |
569 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 8 | | 1 | 6,7 | 4 | 2 | 4,5 | | 3 | 0 | 2,9 | 4 | 0,2,6 | 2,6,9 | 5 | | 1,4,73 | 6 | 5,8,9 | 1 | 7 | 63 | 0,6 | 8 | | 6,9 | 9 | 4,5,9 |
|
XSTN - Loại vé: 2K2
|
Giải ĐB |
416646 |
Giải nhất |
83049 |
Giải nhì |
62931 |
Giải ba |
11465 90350 |
Giải tư |
34602 41111 10879 04357 21061 59357 09106 |
Giải năm |
5681 |
Giải sáu |
4905 7230 1873 |
Giải bảy |
632 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,5,6 | 1,3,6,8 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | | 7 | 3 | 0,1,2 | | 4 | 6,9 | 0,6 | 5 | 0,72 | 0,4 | 6 | 1,5 | 52 | 7 | 3,8,9 | 7 | 8 | 1 | 4,7 | 9 | |
|
XSAG - Loại vé: AG-2K2
|
Giải ĐB |
088158 |
Giải nhất |
97256 |
Giải nhì |
25838 |
Giải ba |
15905 73542 |
Giải tư |
68988 00972 21967 51812 19088 13319 78542 |
Giải năm |
2576 |
Giải sáu |
8755 8702 3906 |
Giải bảy |
790 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,5,6 | | 1 | 2,9 | 0,1,42,7 | 2 | | | 3 | 8 | | 4 | 22 | 0,5 | 5 | 5,6,82 | 0,5,7 | 6 | 7 | 6 | 7 | 2,6 | 3,52,82 | 8 | 82 | 1 | 9 | 0 |
|
XSBTH - Loại vé: 2K2
|
Giải ĐB |
509245 |
Giải nhất |
03754 |
Giải nhì |
25544 |
Giải ba |
70985 31012 |
Giải tư |
98708 49295 58923 76054 85337 01345 33645 |
Giải năm |
8472 |
Giải sáu |
7864 8240 6543 |
Giải bảy |
406 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 6,8 | | 1 | 2 | 1,72 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 7 | 4,52,6 | 4 | 0,3,4,53 | 43,8,9 | 5 | 42 | 0 | 6 | 4 | 3 | 7 | 22 | 0 | 8 | 5 | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
|
|
|