|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Nam
XSDN - Loại vé: 4K4
|
Giải ĐB |
776863 |
Giải nhất |
14519 |
Giải nhì |
41615 |
Giải ba |
39395 55632 |
Giải tư |
51781 37732 89691 00090 12679 90583 78407 |
Giải năm |
6934 |
Giải sáu |
1304 8729 7472 |
Giải bảy |
644 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,7 | 8,9 | 1 | 5,9 | 32,7 | 2 | 9 | 6,8 | 3 | 22,4 | 0,3,4 | 4 | 4 | 1,5,9 | 5 | 5 | | 6 | 3 | 0 | 7 | 2,9 | | 8 | 1,3 | 1,2,7 | 9 | 0,1,5 |
|
XSCT - Loại vé: K4T4
|
Giải ĐB |
494478 |
Giải nhất |
15042 |
Giải nhì |
53938 |
Giải ba |
55495 05434 |
Giải tư |
40918 01156 09221 49340 34565 79766 50699 |
Giải năm |
8177 |
Giải sáu |
2237 6672 6695 |
Giải bảy |
645 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2 | 1 | 8 | 4,7 | 2 | 1,5 | | 3 | 4,7,8 | 3 | 4 | 0,2,5 | 2,4,6,92 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 5,6 | 3,7 | 7 | 2,7,8 | 1,3,7 | 8 | | 9 | 9 | 52,9 |
|
XSST - Loại vé: K4T04
|
Giải ĐB |
295295 |
Giải nhất |
92418 |
Giải nhì |
70404 |
Giải ba |
58202 15267 |
Giải tư |
75236 46638 67492 72043 31035 48554 68899 |
Giải năm |
9497 |
Giải sáu |
4916 5675 8644 |
Giải bảy |
719 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 3 | 1 | 6,8,9 | 0,9 | 2 | | 4 | 3 | 1,5,6,8 | 0,4,5 | 4 | 3,4 | 3,7,9 | 5 | 4 | 1,3 | 6 | 7 | 6,9 | 7 | 5 | 1,3 | 8 | | 1,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
XSBTR - Loại vé: K17-T04
|
Giải ĐB |
452640 |
Giải nhất |
73614 |
Giải nhì |
61120 |
Giải ba |
45327 02757 |
Giải tư |
11433 80481 03712 97113 86540 14566 20596 |
Giải năm |
9829 |
Giải sáu |
1239 7999 5785 |
Giải bảy |
586 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,42 | 0 | | 8 | 1 | 2,3,42 | 1 | 2 | 0,7,9 | 1,3 | 3 | 3,9 | 12 | 4 | 02 | 8 | 5 | 7 | 6,8,9 | 6 | 6 | 2,5 | 7 | | | 8 | 1,5,6 | 2,3,9 | 9 | 6,9 |
|
XSVT - Loại vé: 4D
|
Giải ĐB |
053991 |
Giải nhất |
12209 |
Giải nhì |
11129 |
Giải ba |
66084 13509 |
Giải tư |
19422 43246 98684 32842 47299 72708 25270 |
Giải năm |
9072 |
Giải sáu |
0583 5733 4391 |
Giải bảy |
796 |
Giải 8 |
46 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8,92 | 92 | 1 | | 2,4,7 | 2 | 2,9 | 3,8 | 3 | 3 | 82 | 4 | 2,62 | | 5 | | 42,9 | 6 | | | 7 | 0,2 | 0 | 8 | 3,42 | 02,2,9 | 9 | 12,6,9 |
|
XSBL - Loại vé: T4K4
|
Giải ĐB |
050640 |
Giải nhất |
57777 |
Giải nhì |
56435 |
Giải ba |
99554 54556 |
Giải tư |
33634 50439 02079 29604 40458 37160 98294 |
Giải năm |
4197 |
Giải sáu |
9446 9317 8506 |
Giải bảy |
818 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,6 | 0 | 4,6 | | 1 | 0,7,8 | | 2 | | | 3 | 4,5,9 | 0,3,5,9 | 4 | 0,6 | 3 | 5 | 4,6,8 | 0,4,5 | 6 | 0 | 1,7,9 | 7 | 7,9 | 1,5 | 8 | | 3,7 | 9 | 4,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN NAM - XSMN :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền nam gồm 21 tỉnh từ Bình Thuận đến Cà Mau gồm:
Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Tháp (xsdt), (3) Cà Mau (xscm)
Thứ 3: (1) Bến Tre (xsbt), (2) Vũng Tàu (xsvt), (3) Bạc Liêu (xsbl)
Thứ 4: (1) Đồng Nai (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) Sóc Trăng (xsst)
Thứ 5: (1) Tây Ninh (xstn), (2) An Giang (xsag), (3) Bình Thuận (xsbth)
Thứ 6: (1) Vĩnh Long (xsvl), (2) Bình Dương (xsbd), (3) Trà Vinh (xstv)
Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Long An (xsla), (3) Bình Phước (xsbp), (4) Hậu Giang (xshg)
Chủ Nhật: (1) Tiền Giang (xstg), (2) Kiên Giang (xskg), (3) Đà Lạt (xsdl)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền nam gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
* (1) = Đài 1, (2) = Đài 2, (3) = Đài 3 hay còn gọi là đài chính, đài phụ và đài phụ 3 trong cùng ngày căn cứ theo lượng tiêu thụ và có tính tương đối tùy từng khu vực. Trong tuần mỗi tỉnh phát hành 1 kỳ vé riêng TP. HCM phát hành 2 kỳ. Từ "Đài" là do người dân quen gọi từ sau 1975 mỗi chiều có 3 đài radio phát kết quả xổ số của 3 tỉnh, thứ 7 có 4 tỉnh phát hành.
* Phân vùng thị trường tiêu thụ khác với phân vùng địa giới hành chính, ví dụ như Bình Thuận thuộc Miền Trung nhưng lại thuộc bộ vé liên kết Xổ Số Miền Nam.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMN
|
|
|