|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
720642 |
Giải nhất |
03615 |
Giải nhì |
42981 |
Giải ba |
65033 56510 |
Giải tư |
58387 78146 44785 33774 49175 99722 27188 |
Giải năm |
2683 |
Giải sáu |
1188 0002 4250 |
Giải bảy |
482 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2,6 | 8 | 1 | 0,5 | 0,2,4,8 | 2 | 2 | 3,8 | 3 | 3 | 7 | 4 | 2,6 | 1,7,8 | 5 | 0 | 0,4 | 6 | | 8 | 7 | 4,5 | 82 | 8 | 1,2,3,5 7,82 | | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
121302 |
Giải nhất |
13842 |
Giải nhì |
14720 |
Giải ba |
07141 58747 |
Giải tư |
46777 96999 16461 38726 29057 82289 10610 |
Giải năm |
9953 |
Giải sáu |
0922 1276 4182 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 2 | 1,4,6 | 1 | 0,1 | 0,2,4,8 | 2 | 0,2,6 | 5 | 3 | 0 | | 4 | 1,2,7 | | 5 | 3,7 | 2,7 | 6 | 1 | 4,5,7 | 7 | 6,7 | | 8 | 2,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
092956 |
Giải nhất |
56417 |
Giải nhì |
25419 |
Giải ba |
40130 46474 |
Giải tư |
44040 23849 18019 26212 30878 08886 74739 |
Giải năm |
4898 |
Giải sáu |
8983 0097 4509 |
Giải bảy |
484 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 9 | | 1 | 2,7,92 | 1 | 2 | | 8 | 3 | 0,92 | 7,8 | 4 | 0,9 | | 5 | 6 | 5,8 | 6 | | 1,9 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 3,4,6 | 0,12,32,4 | 9 | 7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
244187 |
Giải nhất |
20012 |
Giải nhì |
73231 |
Giải ba |
97798 15233 |
Giải tư |
60033 61384 73061 42516 37749 19073 48301 |
Giải năm |
7427 |
Giải sáu |
8678 5153 3931 |
Giải bảy |
477 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1 | 0,32,6 | 1 | 2,6 | 1 | 2 | 7 | 32,5,7 | 3 | 12,32,9 | 8 | 4 | 9 | | 5 | 3 | 1 | 6 | 1 | 2,7,8 | 7 | 3,7,8 | 7,9 | 8 | 4,7 | 3,4 | 9 | 8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
423116 |
Giải nhất |
07921 |
Giải nhì |
67195 |
Giải ba |
60809 94996 |
Giải tư |
21697 71606 84528 44286 43298 13265 16472 |
Giải năm |
2854 |
Giải sáu |
0426 8085 5136 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,9 | 2 | 1 | 6 | 7 | 2 | 1,6,8 | | 3 | 6 | 5 | 4 | | 6,8,9 | 5 | 4,7 | 0,1,2,3 8,9 | 6 | 5 | 0,5,9 | 7 | 2 | 2,9 | 8 | 5,6 | 0 | 9 | 5,6,7,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
466910 |
Giải nhất |
26798 |
Giải nhì |
78534 |
Giải ba |
16408 74654 |
Giải tư |
19798 26831 47706 08099 82332 21131 38819 |
Giải năm |
5009 |
Giải sáu |
1514 8324 3169 |
Giải bảy |
229 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 6,8,9 | 32 | 1 | 0,4,9 | 3 | 2 | 4,9 | | 3 | 12,2,4 | 1,2,3,5 | 4 | | | 5 | 4,9 | 0 | 6 | 9 | | 7 | | 0,92 | 8 | | 0,1,2,5 6,9 | 9 | 82,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
080716 |
Giải nhất |
18438 |
Giải nhì |
40537 |
Giải ba |
77531 14856 |
Giải tư |
59514 22720 55049 78176 12083 84986 65398 |
Giải năm |
1635 |
Giải sáu |
7249 1716 9251 |
Giải bảy |
487 |
Giải 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 32,5 | 1 | 4,62 | | 2 | 0 | 8 | 3 | 12,5,7,8 | 1 | 4 | 92 | 3 | 5 | 1,6 | 12,5,7,8 | 6 | | 3,8 | 7 | 6 | 3,9 | 8 | 3,6,7 | 42 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|