|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
79834 |
Giải nhất |
05800 |
Giải nhì |
42234 |
Giải ba |
80141 74153 |
Giải tư |
66611 11116 97330 39840 92045 31040 89179 |
Giải năm |
7073 |
Giải sáu |
8322 6020 9113 |
Giải bảy |
338 |
Giải 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,42 | 0 | 0 | 1,2,4 | 1 | 1,3,6 | 2 | 2 | 0,1,2 | 1,5,7 | 3 | 0,42,8 | 32 | 4 | 02,1,5 | 4 | 5 | 3 | 1 | 6 | | | 7 | 3,9 | 3 | 8 | | 7 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
69328 |
Giải nhất |
81127 |
Giải nhì |
05310 |
Giải ba |
96301 75868 |
Giải tư |
51016 53058 52880 14563 20293 96933 84148 |
Giải năm |
3744 |
Giải sáu |
6608 5668 7053 |
Giải bảy |
704 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 1,4,8 | 0 | 1 | 0,6,8 | | 2 | 7,8 | 3,5,6,9 | 3 | 3 | 0,4 | 4 | 4,8 | | 5 | 3,8 | 1 | 6 | 3,82 | 2 | 7 | | 0,1,2,4 5,62 | 8 | 0 | | 9 | 3 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
99413 |
Giải nhất |
44341 |
Giải nhì |
75040 |
Giải ba |
87848 17646 |
Giải tư |
43402 38995 80939 73008 43842 66590 00503 |
Giải năm |
8127 |
Giải sáu |
3251 4882 5203 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,9 | 0 | 2,32,8 | 4,5 | 1 | 3 | 0,4,8 | 2 | 7 | 02,1 | 3 | 9 | | 4 | 0,1,2,6 8 | 9 | 5 | 1,9 | 4 | 6 | | 2 | 7 | 0 | 0,4 | 8 | 2 | 3,5 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
74838 |
Giải nhất |
47229 |
Giải nhì |
35074 |
Giải ba |
90862 41322 |
Giải tư |
24698 50220 10341 25234 56713 54088 76978 |
Giải năm |
8829 |
Giải sáu |
6938 2860 7826 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,6 | 0 | | 4 | 1 | 3 | 2,6 | 2 | 0,2,6,92 | 1 | 3 | 4,82 | 3,7 | 4 | 1 | | 5 | 0 | 2 | 6 | 0,2 | | 7 | 4,8 | 32,7,8,9 | 8 | 8,9 | 22,8 | 9 | 8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
55398 |
Giải nhất |
44010 |
Giải nhì |
26049 |
Giải ba |
75909 79668 |
Giải tư |
62344 79891 01796 98979 08860 47487 74345 |
Giải năm |
1938 |
Giải sáu |
3618 1655 1311 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62 | 0 | 9 | 1,9 | 1 | 0,1,8 | | 2 | | | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 4,5,9 | 4,5 | 5 | 5 | 9 | 6 | 02,8 | 8 | 7 | 9 | 1,3,6,9 | 8 | 4,7 | 0,4,7 | 9 | 1,6,8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
51910 |
Giải nhất |
98605 |
Giải nhì |
28520 |
Giải ba |
33892 14950 |
Giải tư |
30425 68807 06991 71912 78407 08858 03942 |
Giải năm |
5985 |
Giải sáu |
2684 1995 6140 |
Giải bảy |
939 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 | 0 | 5,72 | 9 | 1 | 0,2 | 1,4,9 | 2 | 0,5,9 | | 3 | 9 | 8 | 4 | 0,2 | 0,2,8,9 | 5 | 0,8 | | 6 | | 02 | 7 | | 5 | 8 | 4,5 | 2,3 | 9 | 1,2,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
75946 |
Giải nhất |
89186 |
Giải nhì |
29989 |
Giải ba |
61289 58485 |
Giải tư |
13576 07069 78166 67221 38566 30490 22578 |
Giải năm |
5244 |
Giải sáu |
8429 8780 0915 |
Giải bảy |
305 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,5 | 2 | 1 | 5 | | 2 | 1,9 | | 3 | | 4 | 4 | 4,6 | 0,1,8 | 5 | | 4,62,7,8 | 6 | 62,9 | | 7 | 6,8 | 7 | 8 | 0,5,6,92 | 2,6,82 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|