|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
110662 |
Giải nhất |
82988 |
Giải nhì |
83170 |
Giải ba |
75082 12970 |
Giải tư |
34542 74235 67369 43901 41541 02357 34447 |
Giải năm |
8983 |
Giải sáu |
4083 4501 3923 |
Giải bảy |
935 |
Giải 8 |
85 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 12 | 02,4 | 1 | | 4,6,8 | 2 | 3 | 2,82 | 3 | 52 | | 4 | 1,2,7 | 32,8 | 5 | 7 | | 6 | 2,9 | 4,5 | 7 | 02 | 8 | 8 | 2,32,5,8 | 6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
834349 |
Giải nhất |
95169 |
Giải nhì |
38279 |
Giải ba |
32251 08302 |
Giải tư |
10307 40915 52941 34496 50124 19605 56055 |
Giải năm |
4318 |
Giải sáu |
1751 9126 0917 |
Giải bảy |
139 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,5,7 | 4,52 | 1 | 5,7,8 | 0 | 2 | 4,6 | | 3 | 9 | 2 | 4 | 1,9 | 0,1,5 | 5 | 12,5 | 2,9 | 6 | 9 | 0,1 | 7 | 9 | 1 | 8 | | 3,4,6,7 | 9 | 0,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
852954 |
Giải nhất |
44160 |
Giải nhì |
36672 |
Giải ba |
71204 31312 |
Giải tư |
05762 95273 00917 05816 18598 69677 14738 |
Giải năm |
3313 |
Giải sáu |
2474 5212 6212 |
Giải bảy |
107 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7 | 6 | 1 | 23,3,6,7 | 13,6,7 | 2 | | 1,7 | 3 | 8 | 0,5,7 | 4 | | | 5 | 4 | 1 | 6 | 0,1,2 | 0,1,7 | 7 | 2,3,4,7 | 3,9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
926725 |
Giải nhất |
83487 |
Giải nhì |
72510 |
Giải ba |
93932 39126 |
Giải tư |
51261 61985 34644 07808 53504 11797 96142 |
Giải năm |
0582 |
Giải sáu |
4592 9894 7854 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 4,8 | 6 | 1 | 0,9 | 3,4,8,9 | 2 | 5,6 | | 3 | 2 | 0,4,5,9 | 4 | 2,4 | 2,8 | 5 | 4 | 2 | 6 | 1 | 8,9 | 7 | | 0,9 | 8 | 2,5,7 | 1 | 9 | 2,4,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
205383 |
Giải nhất |
01087 |
Giải nhì |
16932 |
Giải ba |
90673 63145 |
Giải tư |
83018 51983 27756 47018 32263 09672 57402 |
Giải năm |
8580 |
Giải sáu |
3939 9956 4204 |
Giải bảy |
844 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,4 | | 1 | 82 | 0,3,4,7 | 2 | | 6,7,82 | 3 | 2,9 | 0,4 | 4 | 2,4,5 | 4 | 5 | 62 | 52 | 6 | 3 | 8 | 7 | 2,3 | 12 | 8 | 0,32,7 | 3 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
973988 |
Giải nhất |
65200 |
Giải nhì |
63888 |
Giải ba |
77976 96600 |
Giải tư |
40420 06407 59442 36880 56072 63211 75029 |
Giải năm |
0789 |
Giải sáu |
5420 2392 4584 |
Giải bảy |
672 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,22,8 | 0 | 02,7 | 1 | 1 | 1 | 4,72,9 | 2 | 02,9 | | 3 | | 8 | 4 | 2 | | 5 | | 7 | 6 | | 0 | 7 | 22,6 | 82,9 | 8 | 0,4,82,9 | 2,8 | 9 | 2,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
577430 |
Giải nhất |
99533 |
Giải nhì |
94483 |
Giải ba |
08904 89025 |
Giải tư |
50790 36146 78830 69852 90203 91135 72984 |
Giải năm |
1667 |
Giải sáu |
9542 7769 6912 |
Giải bảy |
359 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,9 | 0 | 3,4 | | 1 | 2 | 1,4,5 | 2 | 5 | 0,3,8 | 3 | 02,3,5 | 0,8,9 | 4 | 2,6 | 2,3 | 5 | 2,9 | 4 | 6 | 7,9 | 6 | 7 | | | 8 | 3,4 | 5,6 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|