|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
928264 |
Giải nhất |
88390 |
Giải nhì |
00918 |
Giải ba |
49427 15664 |
Giải tư |
85313 79252 40238 09772 59686 50451 99043 |
Giải năm |
8609 |
Giải sáu |
1914 6392 4117 |
Giải bảy |
861 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 5,6 | 1 | 3,4,7,8 | 5,7,9 | 2 | 7 | 1,4,5 | 3 | 8 | 1,62 | 4 | 3 | | 5 | 1,2,3 | 8 | 6 | 1,42 | 1,2 | 7 | 2 | 1,3 | 8 | 6 | 0 | 9 | 0,2 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
496578 |
Giải nhất |
37375 |
Giải nhì |
29752 |
Giải ba |
42581 95646 |
Giải tư |
73952 84701 82089 54750 20186 69153 97271 |
Giải năm |
2812 |
Giải sáu |
3985 7563 3523 |
Giải bảy |
246 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,7,8 | 1 | 2 | 1,52 | 2 | 3 | 2,5,6 | 3 | | 8 | 4 | 62 | 7,8 | 5 | 0,22,3 | 42,8 | 6 | 3 | | 7 | 1,5,8 | 7 | 8 | 1,4,5,6 9 | 8 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
583362 |
Giải nhất |
86754 |
Giải nhì |
54743 |
Giải ba |
44563 57839 |
Giải tư |
74567 59102 52090 30407 88688 47579 50660 |
Giải năm |
1824 |
Giải sáu |
9129 9182 5160 |
Giải bảy |
800 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,62,9 | 0 | 0,2,7 | | 1 | | 0,6,8 | 2 | 4,9 | 4,6 | 3 | 9 | 2,52 | 4 | 3 | | 5 | 42 | | 6 | 02,2,3,7 | 0,6 | 7 | 9 | 8 | 8 | 2,8 | 2,3,7 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
546154 |
Giải nhất |
44758 |
Giải nhì |
20892 |
Giải ba |
71512 55187 |
Giải tư |
47546 33191 33577 66961 98129 44759 68933 |
Giải năm |
0122 |
Giải sáu |
9750 7064 8142 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | | 6,9 | 1 | 2 | 1,2,4,9 | 2 | 2,9 | 3 | 3 | 3,9 | 5,6 | 4 | 2,6,9 | | 5 | 0,4,8,9 | 4 | 6 | 1,4 | 7,8 | 7 | 7 | 5 | 8 | 7 | 2,3,4,5 | 9 | 1,2 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
574709 |
Giải nhất |
42892 |
Giải nhì |
36630 |
Giải ba |
36176 86319 |
Giải tư |
81204 55656 85071 53223 68743 48687 63816 |
Giải năm |
4006 |
Giải sáu |
3540 2590 8064 |
Giải bảy |
012 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 4,6,9 | 7 | 1 | 2,6,9 | 1,9 | 2 | 3 | 2,4 | 3 | 0 | 0,6 | 4 | 0,3 | | 5 | 6 | 0,1,5,7 | 6 | 4 | 8 | 7 | 1,6,8 | 7 | 8 | 7 | 0,1 | 9 | 0,2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
182278 |
Giải nhất |
23491 |
Giải nhì |
96579 |
Giải ba |
22117 87543 |
Giải tư |
62777 96699 04241 01728 90443 23262 25180 |
Giải năm |
8089 |
Giải sáu |
0747 0761 8864 |
Giải bảy |
767 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | | 4,6,9 | 1 | 7 | 6 | 2 | 7,8 | 42 | 3 | | 6 | 4 | 1,32,7 | | 5 | | | 6 | 1,2,4,7 | 1,2,4,6 7 | 7 | 7,8,9 | 2,7 | 8 | 0,9 | 7,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
569760 |
Giải nhất |
80767 |
Giải nhì |
76082 |
Giải ba |
36095 95877 |
Giải tư |
14677 86361 21118 65525 92884 19305 09110 |
Giải năm |
6611 |
Giải sáu |
3395 5604 2700 |
Giải bảy |
397 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,4,5 | 1,6 | 1 | 0,1,8 | 8 | 2 | 5 | | 3 | | 0,8 | 4 | | 0,2,92 | 5 | | | 6 | 0,1,7 | 6,72,9 | 7 | 72 | 1,9 | 8 | 2,4 | | 9 | 52,7,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|