|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
006174 |
Giải nhất |
21866 |
Giải nhì |
78773 |
Giải ba |
30090 93189 |
Giải tư |
66260 37938 34839 01508 55344 83090 21033 |
Giải năm |
6285 |
Giải sáu |
2376 6633 7869 |
Giải bảy |
762 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,92 | 0 | 8 | | 1 | 3 | 6 | 2 | | 1,32,7 | 3 | 32,8,9 | 4,7 | 4 | 4 | 8 | 5 | | 6,7 | 6 | 0,2,6,9 | | 7 | 3,4,6 | 0,3 | 8 | 5,9 | 3,6,8 | 9 | 02 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
592267 |
Giải nhất |
32192 |
Giải nhì |
74433 |
Giải ba |
25582 55436 |
Giải tư |
76676 11653 96477 77436 75488 11517 00673 |
Giải năm |
2895 |
Giải sáu |
1990 5676 1953 |
Giải bảy |
187 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | | 1 | 7 | 8,9 | 2 | | 3,52,7 | 3 | 3,62 | 9 | 4 | | 9 | 5 | 32 | 32,72 | 6 | 7 | 1,6,7,8 | 7 | 3,62,7 | 8 | 8 | 2,7,8 | | 9 | 0,2,4,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
801316 |
Giải nhất |
48002 |
Giải nhì |
12089 |
Giải ba |
86018 36382 |
Giải tư |
66604 54363 68056 88374 26498 53523 37719 |
Giải năm |
0201 |
Giải sáu |
3111 3246 3666 |
Giải bảy |
980 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2,4 | 0,1 | 1 | 1,6,8,9 | 0,82 | 2 | 3 | 2,6 | 3 | | 0,7 | 4 | 6 | | 5 | 6 | 1,4,5,6 | 6 | 3,6 | | 7 | 4 | 1,9 | 8 | 0,22,9 | 1,8 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
748600 |
Giải nhất |
85625 |
Giải nhì |
03172 |
Giải ba |
67834 82515 |
Giải tư |
00723 87172 03470 68406 22828 14888 89647 |
Giải năm |
9153 |
Giải sáu |
2496 9388 5919 |
Giải bảy |
035 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,6 | | 1 | 4,5,9 | 72 | 2 | 3,5,8 | 2,5 | 3 | 4,5 | 1,3 | 4 | 7 | 1,2,3 | 5 | 3 | 0,9 | 6 | | 4 | 7 | 0,22 | 2,82 | 8 | 82 | 1 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
190035 |
Giải nhất |
00501 |
Giải nhì |
70813 |
Giải ba |
31926 89938 |
Giải tư |
62495 28265 28645 23200 03406 41612 51535 |
Giải năm |
2758 |
Giải sáu |
8488 7249 1582 |
Giải bảy |
635 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,2,6 | 0 | 1 | 2,3 | 0,1,8 | 2 | 6 | 1 | 3 | 53,8 | | 4 | 5,9 | 33,4,6,9 | 5 | 8 | 0,2 | 6 | 5 | | 7 | | 3,5,8 | 8 | 2,8 | 4 | 9 | 5 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
919917 |
Giải nhất |
70188 |
Giải nhì |
13769 |
Giải ba |
77827 46969 |
Giải tư |
97527 72808 53684 71398 61175 15847 50934 |
Giải năm |
5242 |
Giải sáu |
3185 2911 8993 |
Giải bảy |
176 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,7 | 4 | 2 | 72 | 9 | 3 | 4 | 3,8 | 4 | 2,7 | 7,8 | 5 | | 7 | 6 | 92 | 1,22,4,7 | 7 | 5,6,7 | 0,8,9 | 8 | 4,5,8 | 62 | 9 | 3,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
353003 |
Giải nhất |
83180 |
Giải nhì |
08427 |
Giải ba |
42580 86244 |
Giải tư |
80242 47032 83108 43236 40602 75819 74475 |
Giải năm |
6708 |
Giải sáu |
7957 9332 6735 |
Giải bảy |
495 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | 2,3,82 | | 1 | 92 | 0,32,4 | 2 | 7 | 0 | 3 | 22,5,6 | 4 | 4 | 2,4 | 3,7,9 | 5 | 7 | 3 | 6 | | 2,5 | 7 | 5 | 02 | 8 | 02 | 12 | 9 | 5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
287178 |
Giải nhất |
61868 |
Giải nhì |
15151 |
Giải ba |
24704 34950 |
Giải tư |
40893 35469 10539 92902 20707 09092 47445 |
Giải năm |
9847 |
Giải sáu |
4259 5379 7244 |
Giải bảy |
200 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,2,4,7 | 5 | 1 | | 0,9 | 2 | | 5,9 | 3 | 9 | 0,4 | 4 | 4,5,7 | 4 | 5 | 0,1,3,9 | | 6 | 8,9 | 0,4 | 7 | 8,9 | 6,7 | 8 | | 3,5,6,7 | 9 | 2,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|