|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
20367 |
Giải nhất |
62624 |
Giải nhì |
75438 |
Giải ba |
48087 03036 |
Giải tư |
56118 45766 40923 37870 52953 10604 62307 |
Giải năm |
3039 |
Giải sáu |
0572 6770 4759 |
Giải bảy |
268 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,72 | 0 | 4,7 | | 1 | 8 | 7 | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 6,8,9 | 0,2 | 4 | | | 5 | 0,3,9 | 3,6 | 6 | 6,7,8 | 0,6,8 | 7 | 02,2 | 1,3,6 | 8 | 7 | 3,5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
57576 |
Giải nhất |
53236 |
Giải nhì |
16434 |
Giải ba |
32603 90720 |
Giải tư |
98321 53884 04312 05765 98073 88053 86203 |
Giải năm |
2861 |
Giải sáu |
4286 7005 5588 |
Giải bảy |
652 |
Giải 8 |
84 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 32,5 | 2,6 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 0,1 | 02,5,7 | 3 | 4,6 | 3,82 | 4 | | 0,6 | 5 | 2,3 | 3,7,8 | 6 | 1,5 | | 7 | 3,6 | 8 | 8 | 42,6,8 | | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
26849 |
Giải nhất |
03844 |
Giải nhì |
85120 |
Giải ba |
78388 45711 |
Giải tư |
11470 84826 84069 74960 41594 00699 90468 |
Giải năm |
5779 |
Giải sáu |
6409 5939 8140 |
Giải bảy |
386 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6,7 | 0 | 9 | 1 | 1 | 1 | | 2 | 0,6 | | 3 | 9 | 42,9 | 4 | 0,42,9 | | 5 | | 2,8 | 6 | 0,8,9 | | 7 | 0,9 | 6,8 | 8 | 6,8 | 0,3,4,6 7,9 | 9 | 4,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
19090 |
Giải nhất |
32372 |
Giải nhì |
93848 |
Giải ba |
67846 82995 |
Giải tư |
23992 85368 99428 98596 14585 58938 88868 |
Giải năm |
3631 |
Giải sáu |
3799 4992 8453 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 8 | 3 | 1 | | 7,92 | 2 | 8 | 5 | 3 | 1,5,8 | | 4 | 6,8 | 3,8,9 | 5 | 3 | 4,9 | 6 | 82 | | 7 | 2 | 0,2,3,4 62 | 8 | 5 | 9 | 9 | 0,22,5,6 9 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
02197 |
Giải nhất |
62431 |
Giải nhì |
38339 |
Giải ba |
30247 49996 |
Giải tư |
85973 81765 38847 28297 68995 00711 50872 |
Giải năm |
3095 |
Giải sáu |
3859 8090 3954 |
Giải bảy |
153 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | | 1,3 | 1 | 1 | 7 | 2 | | 5,7 | 3 | 1,9 | 5 | 4 | 72 | 6,92 | 5 | 3,4,9 | 9 | 6 | 5 | 42,92 | 7 | 0,2,3 | | 8 | | 3,5 | 9 | 0,52,6,72 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
25838 |
Giải nhất |
45498 |
Giải nhì |
16909 |
Giải ba |
79688 05881 |
Giải tư |
09094 68777 46230 46604 84679 18153 85356 |
Giải năm |
0120 |
Giải sáu |
8526 5267 8789 |
Giải bảy |
190 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 4,9 | 8 | 1 | | | 2 | 0,6 | 5 | 3 | 0,8 | 0,9 | 4 | | | 5 | 3,6 | 2,5 | 6 | 7,8 | 6,7 | 7 | 7,9 | 3,6,8,9 | 8 | 1,8,9 | 0,7,8 | 9 | 0,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
70076 |
Giải nhất |
65916 |
Giải nhì |
00640 |
Giải ba |
24872 59333 |
Giải tư |
81896 51729 17021 21123 02299 32937 58386 |
Giải năm |
6147 |
Giải sáu |
3481 8609 8109 |
Giải bảy |
541 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 7,92 | 2,4,8 | 1 | 6 | 7 | 2 | 1,3,9 | 2,3 | 3 | 3,7 | | 4 | 0,1,7 | | 5 | | 1,7,8,9 | 6 | | 0,3,4 | 7 | 2,6 | | 8 | 1,6 | 02,2,9 | 9 | 6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|