|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
269328 |
Giải nhất |
03661 |
Giải nhì |
81185 |
Giải ba |
65102 60381 |
Giải tư |
64614 50595 65899 56457 19180 97290 80486 |
Giải năm |
0610 |
Giải sáu |
7141 3036 0579 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,8,9 | 0 | 0,2 | 4,6,8 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 8 | | 3 | 6 | 1,9 | 4 | 1 | 8,9 | 5 | 7 | 3,8 | 6 | 1 | 5 | 7 | 9 | 2 | 8 | 0,1,5,6 | 7,9 | 9 | 0,4,5,9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
428917 |
Giải nhất |
02265 |
Giải nhì |
34194 |
Giải ba |
20161 92832 |
Giải tư |
81441 72437 25064 09297 00301 60507 56928 |
Giải năm |
4474 |
Giải sáu |
2668 0933 6264 |
Giải bảy |
274 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0,4,6 | 1 | 7 | 3 | 2 | 0,8 | 3 | 3 | 2,3,7 | 62,72,9 | 4 | 1 | 6 | 5 | | | 6 | 1,42,5,8 | 0,1,3,9 | 7 | 42 | 2,6 | 8 | | | 9 | 4,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
035350 |
Giải nhất |
17178 |
Giải nhì |
77732 |
Giải ba |
94524 90915 |
Giải tư |
84656 82552 77101 41588 80585 37285 88105 |
Giải năm |
0307 |
Giải sáu |
7360 1605 2517 |
Giải bảy |
078 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,52,7 | 0 | 1 | 5,7 | 3,5 | 2 | 4 | | 3 | 2 | 2 | 4 | | 02,1,82 | 5 | 0,2,6 | 5 | 6 | 0 | 0,1 | 7 | 82,9 | 72,8 | 8 | 52,8 | 7 | 9 | |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
510504 |
Giải nhất |
40929 |
Giải nhì |
02410 |
Giải ba |
35992 98333 |
Giải tư |
33473 30296 19216 35502 91648 33509 61713 |
Giải năm |
8919 |
Giải sáu |
9836 6529 9693 |
Giải bảy |
197 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,4,9 | | 1 | 0,3,6,9 | 0,9 | 2 | 92 | 1,3,7,9 | 3 | 3,62 | 0 | 4 | 8 | | 5 | | 1,32,9 | 6 | | 9 | 7 | 3 | 4 | 8 | | 0,1,22 | 9 | 2,3,6,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
589406 |
Giải nhất |
50394 |
Giải nhì |
64804 |
Giải ba |
77976 55384 |
Giải tư |
42782 95585 77316 27970 24741 31382 28362 |
Giải năm |
8370 |
Giải sáu |
0703 4815 8828 |
Giải bảy |
375 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,4,6 | 4 | 1 | 5,6,7 | 6,82 | 2 | 8 | 0 | 3 | | 0,8,9 | 4 | 1 | 1,7,8 | 5 | | 0,1,7 | 6 | 2 | 1 | 7 | 02,5,6 | 2 | 8 | 22,4,5 | | 9 | 4 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
378557 |
Giải nhất |
13468 |
Giải nhì |
72731 |
Giải ba |
60659 54566 |
Giải tư |
06651 08720 69990 55015 49451 77524 70239 |
Giải năm |
4018 |
Giải sáu |
0929 4321 4676 |
Giải bảy |
501 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,9 | 0 | 1 | 0,2,3,52 | 1 | 5,8 | 2 | 2 | 0,1,2,4 9 | | 3 | 1,9 | 2 | 4 | | 1 | 5 | 12,7,9 | 6,7 | 6 | 6,8 | 5 | 7 | 6 | 1,6 | 8 | | 2,3,5 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
|
|
|